Lá hẹ tiếng Trung là gì?
Lá hẹ được gọi là jiǔ (韭) hoặc jiǔcài (韭菜) trong tiếng Trung. Hai từ này đều chỉ lá hẹ.
Lá Hẹ trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lá hẹ được biết đến với hai tên gọi chính:
1. Jiǔ (韭)
“Jiǔ” (phát âm là “tsiu”) chỉ đơn giản là tên tiếng Trung của lá hẹ. Nó là thuật ngữ chính thức và phổ biến nhất để chỉ loại rau này.
2. Jiǔcài (韭菜)
“Jiǔcài” (phát âm là “tsiu-tsai”) cũng có nghĩa là lá hẹ. Từ này có nghĩa đen là “rau hẹ”, nhấn mạnh vào mục đích ẩm thực của loại rau này.
Cả hai từ “jiǔ” và “jiǔcài” đều có thể dùng để chỉ lá hẹ. Tuy nhiên, “jiǔcài” thường được sử dụng trong các bối cảnh thông thường hơn, trong khi “jiǔ” có thể được sử dụng trong cả các ngữ cảnh chính thức và thông thường.
Ngoài các tên gọi chính thức này, lá hẹ còn được gọi bằng một số tên địa phương và phương ngữ khác nhau trên khắp Trung Quốc. Ví dụ, ở một số vùng của tỉnh Quảng Đông, lá hẹ được gọi là “xiaocai” (小菜).
#Lá Hẹ #Tiếng Trung #Từ ĐiểnGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.