Cây đinh lăng tiếng Trung là gì?
Tên cây đinh lăng trong tiếng Trung là 羽葉福祿桐 (yǔ yè fúlù tóng). Thông tin này nằm trong danh sách các loại rau và gia vị, bên cạnh các loại rau sống khác như hành lá (小葱, xiǎocōng).
Tên cây đinh lăng trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi của cây đinh lăng trong tiếng Trung Quốc là 羽葉福祿桐 (yǔ yè fúlù tóng). Danh pháp này được liệt kê trong danh mục các loại rau và gia vị, bên cạnh các loại rau phổ biến khác như hành lá (小葱, xiǎocōng).
Phần “羽葉” (yǔ yè) có nghĩa là “lá lông vũ”. Điều này phù hợp với đặc điểm của cây đinh lăng, có lá kép hình lông vũ với các lá chét thon dài.
Phần “福祿桐” (fúlù tóng) có nghĩa là “cây may mắn và giàu có”. Tên gọi này phản ánh niềm tin truyền thống của người Trung Quốc rằng cây đinh lăng mang lại vận may và thịnh vượng cho gia đình.
Do đó, tên khoa học đầy đủ của cây đinh lăng trong tiếng Trung là: Panax pseudoginseng var. notoginseng (Burkill) T.G.Yun.
#cây thuốc #Tiếng Trung #Đình LàngGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.