Rau ngò ôm tiếng Trung là gì?

81 lượt xem

Rau ngò ôm trong tiếng Trung là 香菜 (xiāng cài). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "xiāng cài" thường chỉ rau mùi, khác biệt hoàn toàn với rau ngò ôm (rau ngổ) của Việt Nam. Rau ngổ có mùi vị đặc trưng, khác với rau mùi. Vì vậy, để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp, tốt nhất nên mô tả chi tiết loại rau này bằng hình ảnh hoặc dùng từ 越南香菜 (Việt Nam xiāng cài) để người Trung Quốc hiểu rõ hơn. 100g rau ngổ (ngò ôm) là lượng phổ biến dùng trong chế biến các món ăn Việt như canh chua, canh khoai mỡ, gỏi bò rau ôm…

Góp ý 0 lượt thích

Rau ngò ôm tiếng Trung Quốc là gì?

Tao đây, Bây hỏi gì? À, rau ngò ôm tiếng Trung. Nghe nói là 芫荽 (yuán suī), nhưng tao thấy nhiều người gọi là 香菜 (xiāng cài) nữa, hơi rối rắm. Tùy vùng, tùy người nói thôi.

Tao nhớ hồi tháng 5 năm ngoái, đi chợ Bến Thành, bà bán rau bảo 100g rau ngò ôm (rau ngổ nhà mình đó nha) giá 15k. Ăn ngon lắm, canh chua cá bông lau với rau này tuyệt cú mèo.

Chắc chắn là 芫荽 đúng chuẩn hơn, nhưng 香菜 dễ nhớ hơn nhiều. Tóm lại, muốn chính xác thì dùng 芫荽, muốn dễ hiểu thì 香菜. Thấy chưa, lằng nhằng dễ sợ.

Rau ngổ, mò om… nhiều tên lắm, tùy vùng miền nữa. Tao ở Sài Gòn, quen gọi là ngò ôm. Nhưng ở quê ngoại tao, lại gọi là rau răm… khác hẳn luôn.

Tên tiếng Trung cũng vậy thôi, không có gì là tuyệt đối cả. Ngò ôm tiếng Trung: 芫荽 (yuán suī) hoặc 香菜 (xiāng cài).

Thôi nhé, tao phải đi nấu ăn đây. Bận lắm!

Lá hẹ tiếng Trung là gì?

Bây hỏi lá hẹ tiếng Trung là gì hả? Tao nhớ có lần đi ăn ở khu Chợ Lớn, quán mì người Hoa đó, tao gọi món sủi cảo hẹ. Lúc đó tao mới biết lá hẹ tiếng Trung gọi là jiǔcài (韭菜).

  • Jiǔ (韭): cũng chỉ lá hẹ, ngắn gọn hơn.
  • Jiǔcài (韭菜): phổ biến hơn, dùng nhiều hơn trong giao tiếp.

Tao thấy người ta hay nói jiǔcài hơn, chắc tại nó đầy đủ hơn, dễ hiểu hơn. Mấy bà bán rau ở Đường Châu Văn Biển cũng toàn gọi vậy thôi. À, mà cái mùi hẹ đặc trưng, tao thấy nó hợp với mấy món xào với trứng gà lắm luôn á.

Rau om tiếng Trung là gì?

Tao bảo này Bây, rau om tiếng Trung á? Ngò gai (芫荽) đấy! Đừng có hỏi vớ vẩn, tao vừa mới đi chợ về, thấy bà bán rau kêu om sòm cả lên về đống ngò gai đấy!

  • Ngò ôm hay rau ngổ, mò om gì đó, chỉ là cách gọi khác nhau thôi, như kiểu tao gọi mày là Bây, mẹ tao gọi tao là thằng cu, cùng một người mà!
  • 100g rau ngổ Việt Nam, thơm phức như… ôi dào, như mùi tiền triệu ấy! Tao nói thật đấy, ngửi xong muốn quỳ xuống luôn!
  • Cái loại rau này, ăn kèm với canh chua, canh khoai mỡ hay gỏi bò thì ngon bá cháy! Đúng kiểu “tiên cảnh hạ phàm” luôn! Tao bảo nhé, mẹ tao nấu canh chua với thứ này, tao ăn sạch cả nồi, ăn xong còn muốn xin thêm nữa cơ!

Thôi nhé, tao phải đi nấu cơm rồi, hẹn mày lần sau.

Rau răm tiếng Trung là gì?

Rau răm tiếng Trung là Lặc sa diệp (叻沙叶).

  • Decanal (28%): Một aldehyde béo được tìm thấy trong cam quýt và rau mùi. Nó được sử dụng trong nước hoa và hương liệu. Có tính kháng khuẩn. Tao dùng tinh dầu vỏ cam pha loãng xịt lên tủ quần áo chống ẩm mốc tốt lắm.
  • Dodecanal (44%): Còn gọi là aldehyde lauric, có trong vỏ cam quýt, rau mùi. Dùng trong nước hoa, hương liệu, xà phòng. Mùi cam quýt của nó làm tao nhớ món vịt quay Bắc Kinh da giòn rụm, thơm lừng.
  • Decanol (11%): Rượu béo, có trong cam quýt, rau mùi, hoa hồng. Được sử dụng trong nước hoa, hương liệu. Tao thích mùi hoa hồng hơn. Nó khiến tao liên tưởng đến một chiều hoàng hôn trên bãi biển. Đẹp. Buồn.
  • Tên khoa học: Persicaria odorata. Nhớ kỹ nha bây. Học hành cho tử tế.
  • Tiếng Mã Lai: Daun kesum hoặc Daun lak. Tao từng đi du lịch Malaysia. Ăn món cà ri đầu cá nấu với rau răm. Cay xé họng.
  • Thành phần hóa học quyết định mùi vị và công dụng. Học thêm đi. Đừng có lười.

Cuộc sống vốn dĩ vô vị, chính ta là người tạo ra hương vị cho nó.

Rau húng quế tiếng Trung là gì?

Ờ… rau húng quế tiếng Trung là 羅勒 (luó lè). Đấy, thế thôi. Mà sao tự dưng hỏi húng quế? Tự nhiên thèm phở quá!

  • Phở Hà Nội ăn ở đâu ngon nhỉ? Quán đầu ngõ nhà tao hồi xưa ngon bá cháy mà giờ dẹp rồi.
  • 羅勒, viết thế này đúng không ta? Chữ Hán dạo này quên gần hết. Hồi xưa học muốn khóc.
  • Mà húng quế với rau thơm khác gì nhau nhỉ? Toàn ăn đại, có để ý đâu.

Haizzz, 羅勒, nhớ rồi. Mai đi chợ mua ít húng quế về ăn cho đỡ thèm phở. Mà thôi, chắc ra hàng cho nhanh. Lười nấu quá!

Rau diếp cá tiếng Trung là gì?

Bây hỏi rau diếp cá tiếng Trung là gì à? Tao bảo nhé, 鱼腥草 (yúxīngcǎo). Dễ nhớ lắm, cứ nghĩ đến mùi cá tanh tanh ấy là nhớ ngay! Tao thì ghét cay ghét đắng cái mùi đó, nhưng nghe nói nhiều người mê lắm, bảo nó thanh nhiệt giải độc, thậm chí còn làm đẹp da nữa cơ! Đúng là “mỗi người một sở thích”, đúng không?

  • Tên tiếng Trung: 鱼腥草 (yúxīngcǎo)
  • Tên tiếng Việt: Diếp cá, dấp cá
  • Công dụng: Theo Đông y, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc. (Cái này thì tao cũng chỉ nghe nói thôi nhé, không phải bác sĩ nên không dám chắc chắn 100% đâu nha!)
  • Lượng: 50g (cái này thì chắc chắn rồi, ghi rõ trên bao bì kia mà!)
  • Ghi chú cá nhân: Hôm trước tao đi chợ, thấy bà bán rau khen rau diếp cá nhà bà ngon lắm, mùi thơm nức mũi. Tao nghe mà nổi da gà, chạy mất dép luôn ấy.

Thôi, nói nhiều rồi, Bây còn thắc mắc gì nữa không? Hỏi đi, tao còn đang rảnh đây này! À, nhớ like và subscribe kênh của tao trên Youtube nhé, tao đang làm video hướng dẫn nấu canh cá với rau diếp cá đấy, đảm bảo xem xong là muốn ăn ngay và luôn! (đùa thôi, chỉ là kênh giả tưởng thôi nhé 😀 )

Hành khô Tiếng Trung là gì?

Bây… Tao nghĩ… Hành khô tiếng Trung… Tao nhớ là… gì nhỉ…

Tiānqì gānzào ér hánlěng. Đúng rồi, tao nhớ ra rồi.

  • Tiānqì: thời tiết.
  • Gānzào: khô.
  • Hànlěng: lạnh.

Thời tiết khô và lạnh… Nghe… sao mà… lạnh lẽo quá. Giống cái đêm nay… Gió cứ rít ngoài kia… Tao lại nhớ đến cái mùa đông năm ngoái… Lạnh thấu xương… Mẹ tao còn bị cảm nữa… Phải uống thuốc ho suốt cả tuần.

Tao ghét mùa đông… Ghét cái cảm giác khô hanh này… Cái da cứ căng ra… như sắp nứt vậy.

… Tao phải đi uống nước rồi… Cái cổ khô khốc quá…

(Thông tin bổ sung): Tao học tiếng Trung ở trường đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khóa 2018. Giáo trình… tao quên tên rồi. Nhưng mà… thầy dạy hay lắm. Giọng Bắc Kinh chuẩn…

Rau ngổ Tiếng Trung là gì?

Bây, Tao nói cho mà nghe, rau ngổ tiếng Trung là 芫荽 (yuán suī). Đơn giản vậy thôi. Nhưng mà, thú vị đấy chứ. Tao thấy cái tên tiếng Trung này khá hay, nó gợi đến cả mùi vị nồng nàn đặc trưng của loại rau này. Thậm chí, tao còn nghĩ đến việc nó có thể được dùng trong y học cổ truyền nữa cơ. Suy cho cùng, việc đặt tên cho một loại thực vật cũng là cả một nghệ thuật, đúng không?

  • Tên tiếng Trung: 芫荽 (yuán suī)
  • Phiên âm Hán Việt: Nguyên sui
  • Tên gọi khác: Ngò ôm, mò om, rau ngổ. Tao nhớ hồi nhỏ nhà tao hay gọi là mò om.

À, 100g rau ngổ (ngò ôm) à? Cái đó thì… thực ra tùy thuộc vào cách chế biến, nhưng nói chung là nó chứa khá nhiều vitamin C, chất xơ, và một số chất chống oxy hóa. Tao nhớ có lần đọc được một bài báo nói về tác dụng của rau ngổ đối với sức khỏe tim mạch, nhưng… giờ thì tao quên mất rồi. Ôi chao, tuổi già nhớ nhớ quên quên.

  • Thành phần dinh dưỡng (ước tính): Vitamin C, chất xơ, chất chống oxy hóa. Cụ thể bao nhiêu thì phải tra cứu tài liệu chuyên sâu, tao không nhớ hết. Già rồi mà.

Nói chung, rau ngổ là một gia vị tuyệt vời, nhất là trong các món canh chua, canh khoai mỡ hay gỏi bò. Tuyệt vời ông mặt trời! Thêm chút rau ngổ vào là dậy mùi thơm nức mũi luôn. Tao thích nhất là món gỏi bò rau ôm. Hồi nhỏ nhà tao làm suốt. Đúng là mùi vị tuổi thơ.

  • Công dụng: Gia vị cho các món canh chua, canh khoai mỡ, gỏi bò,…
  • Món ăn gợi ý: Gỏi bò rau ôm (tuyệt phẩm!)

Thế nhé, Bây. Tao phải đi nấu cơm rồi. Hôm nay tao định làm món cá kho tộ với rau ngổ, nghe nói ngon lắm. Tao sẽ update cho mày kết quả sau nha!

Rau diếp cá Tiếng Trung là gì?

Bây hỏi gì thế? Tao bảo này, rau diếp cá tiếng Trung là 鱼腥草 (yúxīngcǎo), nghe rõ chưa? Đừng có hỏi linh tinh nữa!

Tên tiếng Trung: 鱼腥草 (yúxīngcǎo)

  • Tên nghe cứ như cá ươn ấy nhỉ? Nhưng mà thực ra nó có mùi hơi… đặc biệt thôi, không phải mùi cá thối đâu. Tao nhớ hồi xưa bà ngoại tao hay nấu canh rau diếp cá với cá rô đồng, ngon tuyệt cú mèo!
  • 50g rau diếp cá, à… nhỏ xíu à nha. Tao ăn một lúc cả nắm to hơn ấy chứ. Hồi đó nhà tao trồng cả vườn, nhiều lắm! Nhớ hồi nhỏ cứ chạy ra vườn hái lia lịa.
  • Diếp cá hay dấp cá, tùy vùng miền thôi. Miền Nam gọi là diếp cá nhiều hơn, còn miền Bắc gọi dấp cá nhiều hơn. Đúng rồi đó, tao ở Huế, nên gọi là dấp cá quen rồi.

À, mà nói thêm nhé, rau diếp cá này công dụng nhiều lắm nha:

  • Thanh nhiệt giải độc, tốt cho phổi.
  • Chữa viêm họng, ho, cảm cúm.
  • Làm đẹp da, giảm mụ.n

Nhưng mà nhớ là đừng ăn nhiều quá, không lại bị… “ngộ độc” mùi đấy nhé! Chứ không phải độc thật đâu, chỉ là mùi nó nồng quá thôi! Hehe.

#Ngò Ôm #Rau Thơm #Tiếng Trung