Luyến là gì Hán viết?

47 lượt xem

Luyến trong Hán Việt mang nghĩa yêu mến, nhớ thương da diết, thể hiện sự quấn quýt, lưu luyến không rời. Từ này thường dùng để diễn tả tình cảm sâu đậm, ví dụ như luyến ái (yêu thương) hay luyến tiếc (mến tiếc, nhớ thương).

Góp ý 0 lượt thích

Luyến: Tình Cảm Đằm Thắm, Lưu Luyến Không Rời

Trong kho tàng Hán tự uyên thâm, “luyến” (恋) mang một nét nghĩa vô cùng tinh tế và giàu cảm xúc. Từ này thể hiện một mối liên kết sâu sắc, một tình cảm yêu mến, nhớ thương da diết, như thể người ta quấn quýt lấy nhau, không nỡ rời xa.

Theo từ điển, “luyến” có nghĩa là lưu luyến, thương nhớ, say mê. Nó không đơn thuần là một cảm giác thoáng qua, mà là một sự gắn bó bền chặt, một sự khao khát được ở bên cạnh người mình thương mến. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Luyến ái: Tình yêu đôi lứa nồng nàn và sâu sắc, khiến người ta quấn quýt lấy nhau như hình với bóng.
  • Luyến tiếc: Mặc cảm nhớ nhung, nuối tiếc những điều đã qua, như thể không nỡ rời xa những gì từng gắn bó.
  • Luyến mộ: Ngưỡng mộ, tôn sùng một người hoặc một sự vật nào đó đến mức không nỡ rời mắt.

Trong văn chương, “luyến” thường được sử dụng để khắc họa những tình cảm mãnh liệt và sâu đậm. Chẳng hạn như:

“Luyến hương thu một nghìn vàng” (Hồ Xuân Hương)
Câu thơ diễn tả nỗi nhớ thương da diết và sâu sắc của người phụ nữ khi mùa thu đến.

“Luyến tiếc tay bèo nhỏ” (Bích Khê)
Câu thơ thể hiện sự trân trọng và lưu luyến của người phụ nữ trước khoảnh khắc đoàn tụ ngắn ngủi.

Như vậy, “luyến” trong Hán Việt là một từ giàu cảm xúc, mang ý nghĩa yêu mến, nhớ thương sâu sắc, thể hiện sự quấn quýt, lưu luyến không rời. Nó không chỉ là một trạng thái cảm xúc, mà còn là một sợi dây gắn kết bền chặt giữa người với người, giữa con người với kỷ niệm và những điều quý giá trong cuộc đời.

#Hán Việt #Luyện Ái #Từ Điển