Cái phễu miền Bắc gọi là gì?

16 lượt xem
Ở miền Bắc, cái phễu thường được gọi là cái embu hoặc đơn giản là embu. Đây là cách gọi phổ biến trong đời sống hàng ngày để chỉ dụng cụ có hình dạng hình nón hoặc hình phễu, dùng để rót chất lỏng hoặc chất bột vào các bình, lọ có miệng nhỏ, tránh bị đổ ra ngoài.
Góp ý 0 lượt thích

Ở miền Bắc, cái phễu – vật dụng tưởng chừng đơn giản nhưng lại gắn liền với biết bao kỷ niệm tuổi thơ và những công việc bếp núc hàng ngày – thường được gọi thân thương là embu. Không phải là một cái tên cầu kỳ, bóng bẩy, embu mộc mạc, gần gũi như chính hình ảnh của nó trong đời sống người dân. Tiếng gọi ấy vang lên từ những gian bếp nhỏ ấm áp, từ bàn tay khéo léo của người nội trợ, len lỏi vào từng câu chuyện đời thường, tạo nên một nét văn hóa đặc trưng của vùng đất này.

Khác với sự chính xác, trang trọng của từ phễu trong ngôn ngữ học hay văn viết, embu mang trong mình một sự giản dị, gần gũi đến lạ thường. Nó là tiếng gọi thân thuộc, xuất phát từ lời ăn tiếng nói hàng ngày, được truyền từ đời này sang đời khác, không cần phải tra cứu từ điển hay tìm hiểu nguồn gốc. Chỉ cần nghe thấy, người ta đã hình dung ngay ra vật dụng nhỏ nhắn, thường làm bằng kim loại, nhựa hoặc thậm chí là giấy, với thân hình nón cụt, có nhiệm vụ dẫn chất lỏng hay chất rắn từ chỗ cao xuống chỗ thấp, qua một miệng nhỏ hẹp.

Hình ảnh cái embu gắn liền với những hoạt động quen thuộc trong đời sống người dân miền Bắc. Từ việc rót nước mắm vào lọ nhỏ, đổ dầu ăn vào chai, cho đường, muối vào các hũ, cho đến việc pha chế các loại thuốc nam, tất cả đều cần đến sự hỗ trợ đắc lực của cái embu nhỏ bé ấy. Nó là người bạn đồng hành thầm lặng trong công việc bếp núc, là chứng kiến của biết bao bữa cơm gia đình sum họp, là vật dụng không thể thiếu trong nhiều gia đình từ thành thị đến nông thôn.

Thậm chí, nhiều người lớn tuổi còn nhớ đến những chiếc embu được làm thủ công từ lá chuối hoặc giấy dó, giản đơn và mộc mạc, thể hiện sự khéo léo và tiết kiệm của người xưa. Những chiếc embu ấy, dù không được tinh xảo như những chiếc embu làm bằng kim loại hay nhựa hiện nay, nhưng lại mang một giá trị tinh thần to lớn, gợi nhớ về một thời khó khăn nhưng đầy tình người.

Sự phổ biến của từ embu cũng phản ánh một phần tính cách của người dân miền Bắc: giản dị, chân chất và gần gũi. Họ không cần những cái tên hoa mỹ, cầu kỳ để gọi một vật dụng bình thường, mà chỉ cần một cái tên ngắn gọn, dễ nhớ và dễ gọi. Embu chính là minh chứng rõ nét cho điều đó. Và hơn cả một cái tên, embu còn là một phần ký ức, một phần văn hóa đặc sắc của vùng đất này, góp phần làm nên bức tranh đa dạng và phong phú của ngôn ngữ Việt Nam. Nó là một minh chứng nhỏ bé nhưng đáng yêu về sự đa dạng và giàu có của vốn từ vựng tiếng Việt, một thứ tiếng giàu hình ảnh, giàu cảm xúc và mang đậm dấu ấn văn hóa của từng vùng miền.