Thâm cừu đại hận là gì?

68 lượt xem

Thâm cừu đại hận: Mối thù sâu sắc, khó nguôi ngoai. Nỗi oán hận lớn, chất chứa từ lâu. Gây ám ảnh, day dứt khôn nguôi. Thường gắn liền với những tổn thương nghiêm trọng về thể xác lẫn tinh thần. Khác với hận thù thông thường, "thâm cừu đại hận" mang tính chất khắc cốt ghi tâm, khó lòng xóa bỏ. Ví dụ: ân oán giang hồ, thù nhà nợ nước.

Góp ý 0 lượt thích

Thâm cừu đại hận là gì? Giải thích ý nghĩa và nguồn gốc của cụm từ?

Thâm cừu đại hận: Mối oán hận sâu sắc, khó quên.

Bạn hỏi thâm cừu đại hận là gì hả? Nói đơn giản là mối thù rất lớn, hận rất sâu, kiểu không đội trời chung ấy. Nó nặng nề hơn cả “mối thù truyền kiếp” nữa cơ. Nặng tới mức chỉ muốn ăn tươi nuốt sống đối phương.

Nguồn gốc thì tôi cũng không rõ lắm, chỉ biết nó là từ Hán Việt. “Thâm” là sâu, “cừu” là thù hận, “đại” là lớn, “hận” cũng là hận. Ghép lại thành ra “thù hận lớn sâu”.

Như hồi tôi học cấp 2, có đứa bạn thân cướp mất suất học bổng của tôi bằng cách giấu bài làm của tôi đi. Lúc đó tôi tức lắm. Mất suất học bổng lại còn bị hiểu lầm là không làm bài. Đó đúng là thâm cừu đại hận với tôi luôn đấy. Mãi đến năm lớp 12, nó mới thú nhận với tôi. Lúc đó, tôi đã nguôi ngoai phần nào rồi, nhưng vẫn còn chút ấm ức. Mất toi 3 triệu tiền học bổng chứ ít ỏi gì. 3 triệu hồi năm 2010 là to lắm chứ không như bây giờ. Haizzz. Giờ nghĩ lại thấy cũng buồn cười. Cũng may là mọi chuyện đã qua rồi.

Cừu là gì từ Hán Việt?

Cừu là Miên Dương (綿羊).

Bạn thấy chưa, cái tên đã nói lên tất cả! Miên (綿) là bông, là tơ, sờ vào mềm mại như cục bông gòn di động vậy. Khác hẳn với ông anh họ Sơn Dương (山羊) leo núi, nhảy đá, râu ria xồm xoàm, bụi bặm phong trần. Nói đến đây tôi lại nhớ món thịt dê nướng… thôi lạc đề rồi!

  • Dương (羊): Chỉ chung cả dê và cừu. Kiểu như họ hàng xa gần gì đó. Nhưng mà phân biệt rõ vẫn hơn, nhỉ? Lỡ gọi nhầm cừu thành dê lúc ăn lẩu thì hơi ngại.
  • Sơn Dương (山羊): Dê. Đúng chuẩn dân “phượ tthủ”, thích núi non hiểm trở. Nghe đồn sữa dê tốt lắm, uống vào trẻ ra chục tuổi. (Tôi chưa thử nên không đảm bảo đâu nhé, haha).
  • Miên Dương (綿羊): Cừu. Chuyên sản xuất len, lông xù nhìn cưng xỉu. Tính tình thì hiền lành, nhút nhát, chẳng trách bị sói bắt nạt suốt.

Nhớ hồi bé cứ hay nhầm lẫn giữa cừu và dê. Mãi sau này mới biết, hoá ra cừu là “cục bông” biết đi, còn dê là vận động viên leo núi chuyên nghiệp. Bây giờ thì sáng tỏ rồi nhé! Cừu là Miên Dương, chấm hết!

Ác trong tiếng Hán Việt là gì?

Ác. Gian ác (奸惡). Đơn giản vậy thôi.

  • Gian (奸): Gian dối, lừa lọc. Nghĩa gốc liên quan đến hoạt động tình dục bất chính, sau mở rộng thành sự gian trá, mưu mô. Tôi từng đọc đâu đó, liên hệ đến sự xảo quyệt, giấu giếm.
  • Ác (惡): Ác độc, tàn bạo. Mang ý nghĩa tiêu cực, gây hại, bất chính. Từ này mạnh hơn nhiều so với “xấu”. Suy nghĩ về nó thôi cũng thấy rùng mình. Tôi ghét những kẻ ác độc.

Phiên âm Hán Việt: Gian ác. Chấm hết. Không cần thêm gì nữa.

Huệ trong tiếng Hán nghĩa là gì?

Huệ trong tiếng Hán, tóm lại có 2 nghĩa chính:

  • Lòng thương, lòng nhân ái.
  • Ơn huệ.

Để nhớ cái chữ “huệ” này, tôi lại nhớ đến cái lần suýt chết đuối ở biển Cần Giờ năm 2010. Lúc đó tôi mới 12 tuổi, nghịch dại chạy ra xa bờ, bị sóng cuốn.

Cứ tưởng tiêu đời, ai ngờ có một chú lớn hơn tôi chừng 5, 6 tuổi lao ra cứu. Chú ấy kéo tôi vào bờ, thở không ra hơi, còn mắng tôi một trận.

Lúc đó sợ quá chỉ biết khóc mếu máo. Sau này tôi mới biết chú ấy tên Huệ. Có lẽ cái tên đã vận vào người, khiến chú ấy có tấm lòng nhân ái, cứu tôi một mạng. Từ đó tôi không bao giờ quên ơn chú.

Thư tiếng Hán Việt là gì?

Bạn hỏi thư tiếng Hán Việt là gì à? Thú vị đấy!

Thư (書) trong Hán Việt, xét cho cùng, đơn giản chỉ là chữ viết. Nghĩa gốc của nó chính là “viết”. Suy cho cùng, chữ viết là thứ để lưu giữ, truyền đạt tư tưởng, đúng không? Mà nghĩ kỹ lại, việc sáng tạo ra chữ viết chính là bước ngoặt lịch sử loài người. Thật phi thường!

  • Từ nguyên: Như mình đã nói, 書 (thư) có nghĩa gốc là viết. Người xưa dùng nó làm tên gọi chung cho mọi loại văn tự.
  • Ứng dụng: Vì thế, “thư” trong tiếng Việt không chỉ là thư từ (thư tín), mà còn có thể là sách vở (kinh thư), văn bản (chính thư)… Rất đa dạng. Nghĩ xem, nếu không có chữ viết, liệu lịch sử có được ghi lại như hôm nay?

Thật ra, mình có người bạn chuyên nghiên cứu về Hán Nôm, anh ấy từng giải thích kỹ hơn cho mình về sự biến đổi ngữ nghĩa của từ này qua các thời kỳ, nhưng mình quên mất một số chi tiết rồi. Đáng tiếc! Nhưng đại ý là như vậy. Thư chính là chữ viết, điểm khởi đầu của tất cả những câu chuyện được ghi lại.

Anh thư nghĩa Hán Việt là gì?

Anh thư nghĩa là người phụ nữ tài giỏi. Cụ thể là Anh (英): tài giỏi, xuất chúng. Thư (雌): giống cái. Ghép lại thành người phụ nữ tài ba.

À mà này, hồi trước học Sử, tôi nhớ có bà Triệu Thị Trinh, đúng chuẩn anh thư luôn ấy. Cưỡi voi đánh giặc, oai phong lẫm liệt. Còn có cả bà Bùi Thị Xuân nữa. Hai bà này đều là anh thư thời xưa. Ngầu bá cháy!

  • Anh (英): tài giỏi, xuất sắc, ưu tú.
  • Thư (雌): giống cái, con mái.
  • Anh thư (英雌): người phụ nữ tài giỏi, kiệt xuất.

Nhớ hồi đó tôi mê truyện kiếm hiệp lắm. Toàn các anh thư võ công cao cường. Đẹp mà còn giỏi võ nữa chứ. Nhớ có phim nào đó, nhân vật nữ mặc đồ đỏ, đẹp dã man. Phim nào nhỉ? Quên mất tiêu rồi.

Hôm bữa xem phim, thấy có nhân vật nữ đánh đấm siêu hay. Nhớ tên phim là Mulan, bản người đóng ấy. Cũng được coi là anh thư đó. Thời hiện đại cũng có nhiều “anh thư” lắm. Ví dụ như mấy nữ doanh nhân thành đạt ấy. Giỏi giang, mạnh mẽ không thua gì đàn ông. Có lần tôi xem phỏng vấn một chị CEO, chị ấy kể chuyện khởi nghiệp gian nan lắm, nhưng chị ấy vẫn quyết tâm theo đuổi. Thật ngưỡng mộ!

Họ thư tiếng Trung là gì?

Họ Thư tiếng Trung là 舒 (Shū).

  • Phiên âm Hán Việt: Thư.
  • Ý nghĩa: Thoải mái, dễ chịu, thư giãn. Một số nguồn cho rằng họ này bắt nguồn từ thời nhà Hạ.
  • Một vài nhân vật nổi tiếng mang họ Thư: Thư Đồng (nhà thơ đời Đường), Thư Cầm Cao Oa (nữ diễn viên).

Đừng nhầm với 书 (shū) nghĩa là sách. Phát âm giống nhau nhưng hoàn toàn khác nghĩa đấy. Tôi gặp khối người nhầm lẫn vụ này rồi. Khá phiền phức.

Khinh tiếng Hán là gì?

Khinh tiếng Hán… Từ ngữ ấy cứ ngân vang trong đầu, nặng trĩu như một viên đá cuội nhỏ xíu, nhưng lại chứa đựng cả một vực sâu thăm thẳm. Đó là sự xem nhẹ, sự coi thường, một sự thiếu tôn trọng đối với cả một nền văn hoá đồ sộ, trải dài hàng nghìn năm. Cảm giác như mình đang đứng trước một bức tường thành cổ kính, đồ sộ, đầy những câu chuyện, những huyền thoại, mà mình không thèm bước chân vào.

  • Khinh tiếng Hán là gì? Đó là sự phủ nhận giá trị của ngôn ngữ và văn hoá Trung Hoa. Một sự thiếu hiểu biết, hoặc có lẽ là một sự cố chấp không muốn hiểu biết. Như một cánh cửa đóng chặt, ngăn cách hai thế giới.

Tôi nhớ hồi nhỏ, ông nội tôi, một người từng trải qua thời kỳ chiến tranh, luôn nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc học tiếng Hán. Ông bảo, đó là kho tàng tri thức vô giá, là chìa khóa mở ra những bí mật của lịch sử và văn hoá phương Đông. Nhưng tôi khi đó, trẻ con và bướng bỉnh, chẳng mấy để tâm.

  • Nguyên nhân của Khinh tiếng Hán: Có thể là do sự khác biệt văn hóa, chính trị, lịch sử, thậm chí cả những định kiến cá nhân. Nhưng dù lý do gì đi nữa, nó đều là một sự thiếu sót. Thật buồn khi nghĩ về điều đó.

Giờ đây, khi đã trưởng thành hơn, tôi nhận ra sự nông nổi của mình. Tôi bắt đầu học tiếng Trung, từ những con chữ đơn giản nhất, để rồi dần khám phá ra vẻ đẹp tiềm ẩn trong từng nét bút, từng câu từ. Giống như từng giọt nước nhỏ, góp nên một dòng sông lớn.

  • Sự cần thiết của việc tôn trọng văn hoá khác: Trong thế giới toàn cầu hoá, sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau là điều vô cùng quan trọng. Không có sự khinh miệt nào có thể tồn tại lâu dài.

Ngày nay, tiếng Hán vươn xa khắp thế giới, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực. Sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc càng khẳng định giá trị của ngôn ngữ và văn hoá này. Tôi cảm thấy mình thật may mắn khi được tiếp xúc với nó. Đó là một hành trình dài, đầy thú vị và ý nghĩa. Có lẽ, chính sự khinh miệt đã đánh mất đi nhiều cơ hội quý báu.

#Hận Thù #Thâm Cừu #Đại Hàn