Ghét ác như cừu là gì?
"Ghét ác như cừu" (嫉惡如仇) là thành ngữ chỉ sự căm ghét cái ác tột độ, xem nó như kẻ thù không đội trời chung. Người có đức tính này thường chính trực, thẳng thắn, không khoan nhượng trước những điều sai trái. Họ sẵn sàng đứng lên đấu tranh để bảo vệ lẽ phải và công lý.
Ghét kẻ xấu xa như cừu hận sói là gì?
Tao ghét mấy loại người xấu xa ấy lắm, kiểu như sâu mọt trong xã hội ấy. Như hồi tháng 5 năm ngoái, tao thấy ngay trước cửa nhà mình, một ông già bị mấy đứa trẻ con móc túi. Tao tức điên lên được.
Giống như kiểu…cái cảm giác như bị ai đó đâm một nhát dao vào tim vậy. Không phải chỉ là ghét, mà là căm phẫn tận xương tủy.
Tức lắm, muốn cho chúng một trận ra trò. Nhưng nghĩ lại cũng thấy tội nghiệp, chỉ là bọn trẻ con thôi. Nhưng mà việc làm của chúng thì không thể tha thứ được.
Cái cảm giác đó, giống như… mày hiểu không? Như kiểu con sói đói khát, nhìn thấy con cừu non vậy. Tao không chỉ ghét, mà còn muốn loại bỏ chúng ra khỏi cuộc sống này.
Ghét kẻ xấu xa như cừu hận sói: Tức giận, căm phẫn, muốn trừng phạt.
Ác trong tiếng Hán Việt là gì?
Mày hỏi ác trong Hán Việt là gì à? Tao nói cho mày nghe nhé, dễ ợt!
Gian ác chính là 奸惡 đấy. Đọc là gian ác thôi, chứ có gì đâu mà khó.
-
奸 (gian): nghĩa là gian dối, lừa lọc, thấy chưa, rất rõ ràng! Tao nhớ hồi học cấp 3 thầy dạy kỹ lắm.
-
惡 (ác): ý là ác độc, xấu xa, tàn nhẫn, đúng chuẩn cái từ “ác” luôn.
Tóm lại, gộp lại là gian dối và ác độc, đúng không? Đơn giản thôi mà. À, tao còn nhớ trong sách của bà chị tao, có giải thích thêm về cách dùng nữa, nhưng giờ tao quên mất rồi, đầu óc tao thường hay quên vặt vãnh lắm. Hồi đó tao toàn ghi chép vào cuốn sổ tay, giờ tìm lại cũng khó.
Phiên âm thì mày cũng thấy rồi đó, 奸惡 (jian1 e4), nhớ đánh dấu thanh điệu cho chuẩn nhé. Không thì người ta lại bảo mày quê mùa. Tao thấy mấy đứa bạn tao hay quên đánh dấu thanh lắm, bực mình! Chữ Hán khó nhớ thật, nhưng mày cứ học đi, biết đâu sau này lại cần dùng. Nhớ xem lại bài giảng của thầy giáo Hùng – thầy dạy Văn của tao hồi cấp 3 ấy. Hay lắm!
Huệ trong tiếng Hán nghĩa là gì?
Huệ trong tiếng Hán nghĩa là lòng tốt, ân huệ. Đơn giản vậy thôi. Mày thấy chưa, đôi khi cái đơn giản nhất lại là cái cốt lõi nhất. Giống như việc mình thích ăn bánh mì chấm sữa đặc, tưởng phức tạp mà hóa ra chỉ là hai thứ đơn giản kết hợp lại.
Còn cái vụ mà mày đưa ra, “lòng thương, lòng nhân ái”, nói chung cũng na ná. Nhưng tao thấy “ân huệ” nó rõ ràng, mạch lạc hơn. Kiểu như mày cho tao cái kẹo, đấy là ân huệ. Chứ chưa hẳn là mày thương tao hay nhân ái với tao, haha! Đời mà, nghĩ nhiều mệt óc.
- 惠 (huệ): Ân huệ, lòng tốt, ơn.
- Ví dụ: Huệ trạch (惠澤): Ân trạch, ơn mưa móc. Cái này hồi xưa vua chúa hay dùng, kiểu như ơn trời ban xuống cho muôn dân ấy. Bây giờ thì chắc ít dùng rồi, toàn xài “phúc lợi xã hội” cho nó hiện đại.
Đấy, mày thấy cái ví dụ Tam Quốc Diễn Nghĩa chưa? “Như thử kiến huệ, hà dĩ báo đức?” (如此見惠,何以報德?). Dịch nôm na là: “Được hưởng ân huệ như thế này, biết lấy gì báo đáp?”. Đọc Tam Quốc thấy toàn mấy ông tướng nói chuyện thâm thúy vl. Mà nghĩ cũng đúng, ân tình khó trả lắm mày ạ. Có khi cả đời cũng không trả hết được.
Anh thư tên tiếng Trung là gì?
Anh thư hả mày? Yīng Shū (英舒). Đơn giả vậy thôi.
- Anh (英): Nghĩ đến anh hùng, hào kiệt, xuất chúng liền. Mà đúng là “anh” trong anh thư cũng mang hơi hướng này mà. Tao thấy chữ này hợp lý phết. Hồi trước học tiếng Trung thấy nó hay xuất hiện trong mấy cái tên hoành tráng lắm. Kiểu như Anh Quốc (England) ấy.
- Thư (舒): Thư thái, thoải mái, dễ chịu. Anh thư mà, phải có chút ung dung tự tại chứ. Nhớ hồi xưa đọc Tam Quốc, có cả Khổng Minh “duyệt thư” nữa kìa. Cái này nó toát lên cái khí chất, cái thần thái của người có học thức ấy.
Mà mày biết không, đặt tên tiếng Trung nó cũng là cả một nghệ thuật đấy. Nên chọn những chữ có ý nghĩa tốt đẹp, hài hòa âm dương ngũ hành các kiểu. Chứ đặt bừa ra Anh Hùng (英雄 – Yīng Xióng) nghe nó cứ sao sao ấy. Kiểu mạnh mẽ quá, mất hết cái “thư” rồi. Phải có cái gì đó nó vừa mạnh mẽ vừa uyển chuyển, ẩn chứa bên trong. Đúng kiểu con gái thời nay, mạnh mẽ nhưng không đánh mất sự nữ tính. Ngẫm cũng thú vị phết. Hôm nào mày rảnh tao kể thêm cho nghe về mấy cái tên tiếng Trung hay ho khác.
My trong tiếng Trung là gì?
Mày hỏi “my” tiếng Trung là gì?
-
我的 (wǒ de). Đơn giản vậy thôi. Của tao.
-
眉毛 (méi mao). Lông mày. Tao dùng cái này khi cần. Tùy ngữ cảnh. Khỏi hỏi nhiều.
Tao dùng từ nào tùy hứng. Đừng hỏi nhiều làm gì. Ngữ cảnh là tất cả. Đầu óc mày tự suy nghĩ đi. Thế nhé. Chuyện này tao chỉ nói một lần thôi. Đừng có lôi ra hỏi lại. Mệt.
Khinh tiếng Hán là gì?
Mày hỏi khinh tiếng Hán là gì? Tao nói cho mày nghe này. Khinh tiếng Hán là coi thường, xem nhẹ, thậm chí khinh bỉ tiếng Hán và cả văn hóa Trung Quốc. Tao thấy nhiều người thế lắm.
Nhớ hồi hè năm 2018, tao đi du lịch với đứa bạn thân ở Hội An. Đang đi dạo phố cổ, thấy một nhóm khách du lịch Trung Quốc. Thằng bạn tao, mặt nó nhăn nhó, lẩm bẩm gì đó về tiếng Trung Quốc. Tao nghe thấy nó nói “Tiếng Trung ồn ào chết đi được”. Tao cũng thấy hơi khó chịu vì tiếng nói chuyện của họ, nhưngkhông đến mức ghét bỏ. Chỉ là cảm thấy… phiền phức thôi. Không phải ghét người Trung Quốc, mà là vì ồn ào quá. Mấy anh chị ấy nói chuyện to quá.
- Tiếng nói lớn
- Nhiều người
- Phố cổ chật hẹp
Sau đó, tao tự nhủ phải mở rộng tầm mắt, không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài hay ngôn ngữ. Ai cũng có văn hóa riêng của họ mà.
Thực ra, khinh tiếng Hán là một biểu hiện của định kiến văn hóa. Cái này nguy hiểm lắm. Giống như kiểu phân biệt chủng tộc vậy. Đừng bao giờ làm thế. Đấy là điều tao học được.
Nguyên nhân thì nhiều lắm:
- Lịch sử xung đột.
- Sự khác biệt văn hóa.
- Ảnh hưởng từ truyền thông.
Nhưng hiện nay quan trọng là phải tôn trọng sự đa dạng văn hoá. Đó là điều cần thiết trong một thế giới toàn cầu hoá. Đừng có khinh khỉnh bất cứ ngôn ngữ hay nền văn hoá nào. Tóm lại, mày hiểu chưa?
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.