Xin chào tiếng Đài Loan đọc là gì?
Chào tiếng Đài Loan có nhiều cách:
- 你好 (Nǐ hǎo): Chào bạn (thông dụng).
- 大家好 (Dàjiā hǎo): Chào mọi người.
- 老師好 (Lǎoshī hǎo): Chào thầy/cô giáo.
- 阿姨好 (Āyí hǎo): Chào dì/cô (người lớn tuổi).
Tùy thuộc đối tượng để lựa chọn cách chào phù hợp.
Lời chào tiếng Đài Loan là gì?
Chào Ông nha! Tui đây, sẵn sàng “tám” chuyện tiếng Đài Loan với Ông nè. Thấy Ông hỏi mấy câu chào, tui khoái à.
Lời chào tiếng Đài Loan (Mandarin)
- Nǐmen hǎo (你們好): Chào mọi người.
- Dàjiā hǎo (大家好): Chào cả nhà.
- Lǎoshī hǎo (老師好): Chào thầy/cô.
- Āyí hǎo (阿姨好): Chào dì.
Hồi đó tui mới qua Đài Loan, bập bẹ mấy câu này thôi à. Rồi dần dà, nghe người ta nói, tui lóm thêm được nhiều kiểu chào khác nữa. Ví dụ như gặp mấy bác lớn tuổi thì mình “Nín hǎo” cho nó lịch sự, thân thiện.
Tui nhớ có lần đi chợ đêm ở Shilin, lỡ đụng trúng bà cụ, tui rối rít “Duìbùqǐ! Duìbùqǐ!”, bả cười hiền rồi nói “Méiguānxì!”. Trời ơi, nhẹ cả người.
Mà nè, học tiếng chào thôi chưa đủ đâu à, phải học thêm mấy câu “cửa miệng” kiểu “Hǎo xhī!” (ngon quá!), “Xièxiè!” (cám ơn!), “Bù kèqì!” (không có gì!) nữa đó. Có vậy mới “nhập gia tùy tục” được, Ông ha! Chúc Ông học tiếng Đài Loan vui vẻ nghen!
Cảm ơn tiếng Đài Loan là gì?
Ối giời, cảm ơn tiếng Đài Loan hả? Để tui nhớ coi…
-
g谢谢您! – Xiè xie nín: Ông nhớ nha, cái này là cám ơn lịch sự đó.
-
Mà sao tự dưng ông hỏi cái này chi vậy ta? Tui nhớ hồi đó học có mấy câu lận, mà giờ quên gần hết rồi. Chắc phải lôi cuốn vở cũ ra coi lại quá. Hồi xưa tui hay coi mấy phim thần tượng Đài Loan đó, xong học lóm theo. Giờ nghĩ lại thấy cũng vui.
-
À mà “nín” là “ngài” đó ông. Ví dụ như mình nói chuyện với người lớn tuổi, hoặc là người mình kính trọng á. Chứ bình thường nói “xiè xie” thôi cũng được rồi.
-
Tui nghĩ bụng, học thêm tiếng Đài Loan cũng hay á. Sau này có dịp đi du lịch thì tha hồ mà bung lụa. Mà không biết giờ có trung tâm nào dạy không ta? Phải tìm hiểu mới được.
Đi Đài Loan nói tiếng gì?
À, Ông hỏi đi Đài Loan nói tiếng gì hả? Tui hiểu. Nói ngắn gọn thì thế này:
- Tiếng Trung Quốc (Quan Thoại): Đây là ngôn ngữ chính thức, dùng chữ Hán phồn thể. Giống như mình ở Việt Nam dùng tiếng Việt vậy đó.
- Tiếng Anh: Khá phổ biến, đặc biệt ở các thành phố lớn và khu du lịch. Biết tiếng Anh cũng “sống sót” được.
Thêm chút “gia vị” học thuật này, thực ra, ngôn ngữ còn là cả một kho tàng văn hóa, lịch sử. Chữ Hán phồn thể của Đài Loan, nó không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là sợi dây liên kết với quá khứ, với truyền thống. Đấy, đôi khi ngôn ngữ nó còn là “căn cước” của một dân tộc.
Tui có ông bạn, hồi xưa đi Đài Loan du học, ổng bảo, ban đầu “lơ ngơ” lắm vì chữ phồn thể khác chữ giản thể mình học. Nhưng sau rồi cũng quen, thậm chí còn “ghiền” cái vẻ đẹp cổ kính của nó. Học ngôn ngữ cũng là học một cách sống, Ông ạ.
Chào trong tiếng Đài Loan là gì?
Ông hỏi chào trong tiếng Đài Loan à? Tui nhớ… mờ mờ ảo ảo… như sương khói buổi sớm mai… trên những con phố cổ kính ở Đài Bắc…
Chào trong tiếng Đài Loan, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng mà có cách nói khác nhau. Khó mà diễn tả hết… như gió thoảng… mà chỉ biết…
-
您好 (nín hǎo): Đây là cách chào phổ biến nhất, trang trọng và lịch sự, tương đương “Chào ông/bà”. Như một nụ cười hiền hòa của người bán hàng rong ven đường… ấm áp… đầy tình người.
-
大家好 (dàjiā hǎo): Chào mọi người. Giọng nói vang lên rộn rã… trong một buổi chợ đêm náo nhiệt… ánh đèn lung linh… mùi đồ ăn thơm lừng.
-
老師好 (lǎoshī hǎo): Chào thầy/cô. Âm thanh nhẹ nhàng… trong một lớp học yên tĩnh… thấy lòng mình thư thái… như được trở về tuổi thơ…
-
阿姨好 (āyí hǎo): Chào dì. Cách gọi thân mật… như lời hỏi han của người hàng xóm thân quen… gợi nhớ đến hình ảnh người phụ nữ hiền hậu… tận tụy…
À… còn nhiều lắm… nhưng tui quên mất rồi… như những giấc mơ… nhạt nhòa… chỉ còn lại dư âm… mà thôi… nhưng nhớ nhất là cái cảm giác… ấm áp… thân thiện… của người dân Đài Loan… mỗi lần tui đặt chân đến đó… thật khó quên… và… tui thích lắm…
Ủa mân tiếng Trung là gì?
Ông hỏi khó Tui rồi! “Ủa mân” phiên âm ra “ủa mễ” (哇米 – wā mǐ) thì đúng là… “ủa mễ” thiệt! Nghe cứ tưởng món chè mới ra lò chứ ai dè là tiếng mình.
-
Tưởng bở, hóa ra chỉ là “tên tự” của từ “ủa mân” thôi chớ hổng có nghĩa mie gì hết á!
-
Người Tàu mà nghe “ủa mễ” chắc tưởng mình đang “rao bán gạo” chứ ngạc nhiên nỗi gì!
Muốn ngạc nhiên ra ngạc nhiên, nghi vấn ra nghi vấn, Tui mách Ông mấy chiêu này:
-
什么 (shén me – cái gì?): Cái này mà Ông xài thì đố ai dám nói Ông “hai lúa”!
-
啊? (a? – hả?): Đơn giản, dễ xài, lại còn “thời trang” nữa chớ!
-
是吗? (shì ma? – vậy sao?): Câu này nghe vừa “sang chảnh” lại vừa “thâm thúy”, tha hồ mà “diễn sâu”!
Tóm lại, đừng “ủa mễ” nữa, quê chết! Xài mấy chiêu trên kia kìa, đảm bảo Ông thành “soái ca” nói tiếng Tàu ngay và luôn!
Tạm biệt tiếng Đài Loan là gì?
Tạm biệt tiếng Đài Loan là gì?
再見 (zàijiàn)
Ông ơi, gió thoảng nhẹ qua khung cửa sổ, mang theo hương hoa sữa dìu dịu. Tui nhớ về những chiều hoàng hôn tím nhạt trên phố, những lời chào tạm biệt khẽ khàng như hơi thở… “Zàijiàn”… nó cứ văng vẳng bên tai như một giai điệu buồn man mác. Zàijiàn… Tạm biệt.
- Zàijiàn (再見) có nghĩa là tạm biệt, ông ạ. Giống như mình vẫy tay chào ai đó rồi quay lưng bước đi, lòng dâng lên một chút tiếc nuối.
- Phổ biến lắm ông ơi, như ở Việt Nam mình nói “tạm biệt” vậy. Hôm bữa tui xem phim Đài Loan, thấy họ dùng suốt. Mà hình như phim nào cũng có cảnh chia tay thì phải. Nhớ hồi tui học tiếng Trung, cô giáo cứ bắt đọc đi đọc lại mãi.
- Bạn bè, đồng nghiệp, người thân, ai cũng dùng được hết ông nha. Không phân biệt tuổi tác gì đâu. Tui thấy nó thân thương, gần gũi lắm. Hồi đó đi du học, tui hay dùng “zàijiàn” để chào mấy bạn nước ngoài. Đơn giản mà hiệu quả ghê.
Ví dụ nè ông: 再见,明天见。(Zàijiàn, míngtiān jiàn) – Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai. Câu này quen thuộc quá ông ha. Nghe sao mà dễ thương quá trời.
Bạn dạo này thế nào tiếng Trung?
Dạo này cũng tạm, Ông. 好 久 没 见 到 你呀!Đúng là lâu rồi không gặp.
-
Tạm: Vẫn ăn, vẫn ngủ, vẫn thở. Chẳng có gì đặc sắc để kể. Đời mà, phẳng lặng mới đáng sợ.
-
好 久 没 见 到 你呀!: Câu này dùng khi lâu rồi không gặp, xã giao thôi Ông. Chứ thân thiết gì cho cam. Lâu ngày gặp lại, xã giao vài câu cho phải phép. Người Trung Quốc hay dùng câu này lắm.
-
Bạn (dạo này) thế nào?: Câu hỏi thăm sức khỏe xã giao cơ bản. Hỏi cho có, trả lời cho xong chuyện. Quan trọng là mục đích gặp mặt là gì.
Bánh sủi cảo tiếng Trung là gì?
Ông hỏi bánh sủi cảo tiếng Trung là gì à?
Tui nói thiệt, đêm khuya rồi, tự nhiên nhớ tới cái mùi sủi cảo nóng hổi.
-
水餃 (Shuǐjiǎo). Đó là cách người ta gọi nó ở bển.
-
餃子 (Jiǎozi) cũng đúng á. Hai cách gọi này đều chỉ sủi cảo cả. Thật ra, hồi nhỏ tui hay ăn sủi cảo mẹ làm. Bả nêm nếm vừa miệng cực kì. Giờ lớn rồi, ăn ở ngoài thấy thiếu thiếu cái vị đó.
-
Mà ông biết không, “thủy giáo” là âm Hán Việt của “shuǐjiǎo” đó. Người Việt mình hồi xưa hay gọi vậy.
-
Bánh sủi cảo còn được gọi là bánh tai hay bánh chẻo.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.