Tôi khỏe tiếng Trung là gì?
23 lượt xem
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Cách nói này bằng tiếng Trung là 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo, xiè xie).
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Từ vựng tiếng Trung cần thiết: 健康
健康 (jiàn kāng) có nghĩa là “khỏe mạnh”. Từ này thường được sử dụng để trả lời câu hỏi về tình trạng sức khỏe.
Cách nói “Tôi khỏe” bằng tiếng Trung
Để nói “Tôi khỏe” bằng tiếng Trung, bạn có thể nói:
- 我很好 (wǒ hěn hǎo) = Tôi rất khỏe
Cách nói “Tôi khỏe, cảm ơn bạn” bằng tiếng Trung
Để nói “Tôi khỏe, cảm ơn bạn” bằng tiếng Trung, bạn có thể nói:
- 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo, xiè xie)
Phát âm
- 我 (wǒ) = “Tôi”
- 很 (hěn) = “rất”
- 好 (hǎo) = “khỏe mạnh”
- 谢谢 (xiè xie) = “cảm ơn bạn”
Ví dụ về cách sử dụng
- A: 你好,你健康吗?(Nǐ hǎo, nǐ jiànkāng ma?) = Chào bạn, bạn khỏe chứ?
- B: 我很好,谢谢。你呢?(Wǒ hěn hǎo, xiè xie. Nǐ ne?) = Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thì sao?
Lưu ý
- Cũng có thể sử dụng từ 我身体健康 (wǒ shēntǐ jiànkāng) để nói “Tôi khỏe mạnh”.
- Để nói “Bạn khỏe chứ?”, bạn có thể nói 你健康吗?(nǐ jiànkāng ma?) hoặc 您健康吗?(nín jiànkāng ma?).
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.