Tôi khỏe tiếng Trung là gì?

31 lượt xem

"Tôi khỏe" trong tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cách phổ biến và lịch sự nhất là 我很好 (wǒ hěn hǎo) - tôi rất khỏe. Thêm "谢谢 (xiè xie) - cảm ơn" phía sau tạo nên câu hoàn chỉnh, thể hiện sự lịch sự: 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo, xiè xie) – Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng 我挺好的 (wǒ tǐng hǎo de) – Tôi khá khỏe, hoặc 我不错 (wǒ bù cuò) – Tôi không tệ, tùy theo mức độ khỏe mạnh. Chọn cách diễn đạt phù hợp giúp giao tiếp tự nhiên hơn.

Góp ý 0 lượt thích

Từ vựng tiếng Trung cần thiết: 健康

健康 (jiàn kāng) có nghĩa là “khỏe mạnh”. Từ này thường được sử dụng để trả lời câu hỏi về tình trạng sức khỏe.

Cách nói “Tôi khỏe” bằng tiếng Trung

Để nói “Tôi khỏe” bằng tiếng Trung, bạn có thể nói:

  • 我很好 (wǒ hěn hǎo) = Tôi rất khỏe

Cách nói “Tôi khỏe, cảm ơn bạn” bằng tiếng Trung

Để nói “Tôi khỏe, cảm ơn bạn” bằng tiếng Trung, bạn có thể nói:

  • 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo, xiè xie)

Phát âm

  • 我 (wǒ) = “Tôi”
  • 很 (hěn) = “rất”
  • 好 (hǎo) = “khỏe mạnh”
  • 谢谢 (xiè xie) = “cảm ơn bạn”

Ví dụ về cách sử dụng

  • A: 你好,你健康吗?(Nǐ hǎo, nǐ jiànkāng ma?) = Chào bạn, bạn khỏe chứ?
  • B: 我很好,谢谢。你呢?(Wǒ hěn hǎo, xiè xie. Nǐ ne?) = Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thì sao?

Lưu ý

  • Cũng có thể sử dụng từ 我身体健康 (wǒ shēntǐ jiànkāng) để nói “Tôi khỏe mạnh”.
  • Để nói “Bạn khỏe chứ?”, bạn có thể nói 你健康吗?(nǐ jiànkāng ma?) hoặc 您健康吗?(nín jiànkāng ma?).
#Khỏe Mạnh #Tiếng Trung #Tôi Khỏe