Trư tao tiếng Trung là gì?

40 lượt xem
Trong tiếng Trung, trư tao được dịch là zhīdào (biết, hiểu, rõ) và tāmen (bọn họ). Hai từ này thường được dùng chung để diễn đạt bọn họ biết.
Góp ý 0 lượt thích

Trư Tao trong Tiếng Trung: Tìm hiểu ý nghĩa đằng sau cụm từ này

Trong khi tiếp xúc với tiếng Trung, bạn có thể thắc mắc về cụm từ “trư tao” và ý nghĩa thực sự của nó. Mặc dù có thể quen thuộc với cụm từ này trong tiếng Việt, nhưng hiểu được bản dịch chính xác trong tiếng Trung lại là một vấn đề khác.

Dịch tiếng Trung của “Trư Tao”

Trong tiếng Trung, “trư tao” có hai bản dịch chính:

  • zhīdào (知道): Có nghĩa là “biết”, “hiểu” hoặc “rõ”.
  • tāmen (他们): Có nghĩa là “bọn họ” hoặc “họ”.

Ý nghĩa của “Trư Tao”

Khi được sử dụng cùng nhau, “zhīdào tāmen” có nghĩa là “bọn họ biết”. Cụm từ này dùng để thể hiện rằng một nhóm người cụ thể có kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc chủ đề nào đó.

Ví dụ:

  • Wǒmen zhīdào tāmen shì yīqún hăo rénhǎo. (Chúng tôi biết họ là những người tốt.)
  • Nǐ zhīdào tāmen de míngzì ma? (Bạn có biết tên họ không?)
  • Tāmen zhīdào wǒmen de jìhuà le ma? (Họ đã biết về kế hoạch của chúng ta chưa?)

Sử dụng “Trư Tao” trong Đối thoại

“Trư Tao” là một cụm từ thông dụng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện tiếng Trung. Một số cách sử dụng phổ biến bao gồm:

  • Để xác nhận hiểu biết: Nǐ zhīdào tāmen ma? (Bạn có biết họ không?)
  • Để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ: Zhīdào tāmen de yàoqiū, wǒ hěn jīdòng! (Tôi rất ngạc nhiên khi biết về yêu cầu của họ!)
  • Để đưa ra thông tin: Wo zhīdào tāmen zài nǎli. (Tôi biết họ ở đâu.)

Kết luận

“Trư Tao” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt kiến thức hoặc nhận thức của một nhóm người. Bằng cách hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn và hòa nhập vào những cuộc trò chuyện tiếng Trung một cách tự tin.