Trinh trong tiếng Trung là gì?

50 lượt xem

"Trinh" tiếng Trung là gì? Có nhiều cách dịch tùy ngữ cảnh:

  • 贞 (zhēn): Trinh tiết (thường dùng)
  • 瀞 (jìng): Trong sạch, thanh tịnh
  • 贞洁 (zhēnjié): Trinh tiết (nhấn mạnh)
  • 纯洁 (chúnjié): Thuần khiết (mở rộng nghĩa)

Để chọn từ phù hợp, cần xem xét ý nghĩa "Trinh" trong câu bạn muốn diễn đạt.

Góp ý 0 lượt thích

Trinh tiếng Trung là gì? Nghĩa và cách viết

Trinh tiếng Trung là 贞 (zhēn) hoặc 瀞 (jìng).

Tao thấy mày hỏi “Trinh” trong tiếng Trung là gì? Ừ thì, nó có thể là 贞 (zhēn), kiểu như trinh tiết ấy. Mà cũng có khi là 瀞 (jìng), kiểu trong sạch, thanh tịnh. Hồi tao học tiếng Trung ở trung tâm Hoa Ngữ, đường Nguyễn Thị Minh Khai, tháng 7/2022, học phí 3 triệu/khóa, thấy cô giáo hay dùng hai chữ này lắm.

贞 (zhēn) thì nó thiên về cái sự trinh tiết, kiểu con gái chưa chồng ấy. Còn 瀞 (jìng) thì nó rộng hơn, kiểu như nước trong, tâm hồn trong sạch, thanh tịnh, thiên về tâm hồn hơn.

Mà nhớ hồi đi du lịch Phượng Hoàng Cổ Trấn tháng 10/2023, thấy mấy cái biển hiệu toàn dùng chữ 瀞 (jìng) để chỉ kiểu cảnh đẹp, nước non thanh bình. Chắc cũng na ná kiểu thanh tịnh ấy. Còn 贞 (zhēn) thì ít thấy dùng hơn.

Mày muốn dùng chữ nào thì tùy ngữ cảnh. Ví dụ nói về phẩm hạnh con gái thì dùng 贞 (zhēn) là chuẩn bài. Còn nói về phong cảnh, tâm hồn thì 瀞 (jìng) hợp lý hơn. Đôi khi, còn dùng cả 贞洁 (zhēnjié) – trinh tiết, hoặc 纯洁 (chúnjié) – thuần khiết nữa.

Mà nói chung, học tiếng Trung mệt phết, toàn phải nhớ mấy cái chữ nghĩa lằng nhằng. Mày cứ từ từ mà học, kiểu gì cũng hểu thôi. Tao hồi đầu cũng ngu lắm, giờ cũng kha khá rồi. Mà cái vụ học tiếng này cũng tùy năng khiếu từng đứa, không phải ai cũng giỏi được.

Trịnh trong tiếng Trung là gì?

Mày hỏi Trịnh trong tiếng Trung là gì à? Dễ ợt!

郑 (Zhèng), đơn giản thế thôi. Bính âm là Zhèng, Wade-Giles thì là Cheng. Thật ra, hệ thống phiên âm Wade-Giles cũ rồi, giờ người ta ít dùng lắm. Chắc mày cũng biết, phiên âm không phải chỉ có một kiểu, nhưng cái này chuẩn rồi. Như kiểu tên mình, có khi người ta viết sai hoặc phiên âm khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và thói quen.

  • Giản thể: 郑
  • Bính âm: Zhèng
  • Wade-Giles: Cheng

Đấy, nhìn thấy chưa? Khá đơn giản, không có gì phức tạp cả. Nhưng mà nói đến họ Trịnh, mình lại nhớ đến một ông bà họ Trịnh mình quen hồi nhỏ, người rất hiền lành. Thế mới thấy, họ chỉ là một cái tên, còn con người mới là điều quan trọng. Suy cho cùng, đời người ngắn ngủi, chúng ta cần trân trọng từng khoảnh khắc.

Họ Trịnh ở Triều Tiên thì viết là 정 (Jeong). Phiên âm thì nhiều kiểu lắm, Jeong, Chung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung… chà, nhiều thật đấy. Cũng giống như ở Việt Nam, họ Nguyễn nhiều biến thể lắm. Vấn đề này liên quan đến ngôn ngữ học, và sự biến đổi qua thời gian. Thú vị chứ!

Tên của bạn trong tiếng Trung là gì?

Mày hỏi tên tao tiếng Trung à? Tao nói cho mày nghe này, hơi…dài dòng tí nhé. Tên tao trong tiếng Việt là Nguyễn Văn Nam. Đúng rồi đấy, ba cái tên đấy.

  • Họ: Nguyễn – Chữ Hán là 阮 (ruǎn). Dễ nhớ lắm, chữ này hay xuất hiện trong mấy cái tên người Việt sang chảnh ấy.
  • Tên đệm: Văn – Văn là 文 (wén). Đơn giản thôi, nghĩa là văn chương, học vấn. Tao thích chữ này lắm, nghe có vẻ nho nhã.
  • Tên: Nam – Chữ Hán là 南 (nán). Nghĩa là phương Nam. Mẹ tao đặt tên này, bà bảo hy vọng tao sẽ luôn hướng về phía mặt trời, thành công rực rỡ. Nhưng mà…thực tế thì…thôi kệ đi.

Nói chung là 阮文南 (Ruǎn Wén Nán). Đấy, đầy đủ rồi nhé. Mày cứ ghi nhớ kỹ vào đấy, đừng có quên nhé, Tao nhắc lại lần nữa: 阮文南. Mày mà quên là tao… tao… thôi, đùa thôi.

Tên tiếng Trung: 阮文南 (Ruǎn Wén Nán)

Diễm tiếng Hoa là gì?

Mày hỏi Diễm tiếng Hoa là gì à? Để tao nói mày nghe…

  • 艳 (yàn). Chữ này có nhiều nghĩa lắm. Không chỉ đơn thuần là đẹp đâu.

  • Nó còn mang ý nghĩa tươi đẹp, lộng lẫy, kiểu trăm hoa đua nở ấy. Tao thấy nó còn gợi cả cảm giác rực rỡ nữa.

  • Ngày xưa, nó còn dùng để chỉ gái đẹp. Nhưng mà giờ ít ai dùng vậy rồi.

  • Ít ai biết nó còn có nghĩa là tình yêu. Tao thấy nghĩa này hay mà ít người để ý.

    • Ví dụ như “diễm sử” (艳史) á, là chuyện tình. Nghe nó vừa cổ kính vừa có chút gì đó… buồn.

Tao nhớ có lần đi ngang qua tiệm hoa, thấy bó hoa cúc vàng rực rỡ, tự dưng lại nghĩ đến chữ “diễm” này. Đẹp thật, nhưng mà sao tao lại thấy nó thoáng chút tàn úa nhỉ? Hay tại tao nghĩ nhiều quá…

Huyền trong tiếng Hán Việt là gì?

Mày hỏi chữ Huyền tiếng Hán Việt á? Để tao nói cho nghe nè, nhớ hồi đó học lơ mơ lắm.

  • Huyền (玄) có nghĩa là sâu sắc, huyền bí. Kiểu như mấy cái gì đó khó mà giải thích được ấy. Ví dụ như:

    • Vũ trụ: Mênh mông bát ngát, ai mà biết hết được.
    • Số mệnh: Cái này thì hên xui, nhưng mà người ta hay tin.
    • Trí tuệ: Mấy ông già hay triết lý bảo trí tuệ uyên thâm.

Ờ mà tao nhớ là bố tao tên là Minh, lúc đặt tên cho tao cũng bảo muốn tao sau này thông minh, sáng suốt, không biết có liên quan không nữa. À mà thôi kệ đi.

Mây trắng tiếng Hán là gì?

Mây trắng? Bạch Vân (白雲). Chấm hết.

  • Thông tin thêm: Từ điển Hán Việt của tôi ghi rõ. Đừng hỏi thêm.
  • Ứng dụng khác: Từng thấy cụm “Bạch Vân Hoàng Đế” trong một bộ phim võ hiệp năm ngoái. Hình như liên quan đến võ công gì đó. Không nhớ rõ.
  • Cá nhân tôi: Tôi ghét mây trắng. Nhạt nhẽo. Thích mây đen hơn. Mưa to. Sạch sẽ.

Nhiều mây? Đa Vân (多雲). Đơn giản vậy thôi. Không cần giải thích thêm.

  • Lưu ý: “Đa Vân” dùng nhiều trong dự báo thời tiết. Tôi kiểm tra app thời tiết hàng ngày. Sáng nay trời nhiều mây. Buổi chiều mưa.
  • Cái này thì chắc chắn.

Mây tan? Vân tán (雲散). Nghe thôi cũng thấy…tàn phai.

  • Tôi không thích cảnh mây tan. Như giấc mơ tan biến. Không thích.
  • Thích cảm giác mạnh hơn. Bão chẳng hạn.
  • Năm ngoái, tôi từng chứng kiến một cơn bão ở Đà Nẵng. Mưa gió khủng khiếp. Nhưng đẹp.

Cây sả trong tiếng Trung là gì?

Mày hỏi cây sả tiếng Trung á? Để tao nhớ coi…

  • 香茅 (xiāng máo)! Đúng rồi, là “xiāng máo”. Sao tự nhiên mày hỏi cái này chi vậy?
  • Ủa mà tao nhớ hồi đó đi ăn lẩu Thái ở cái quán gần nhà con Hà, cũng thấy người ta ghi 香茅 trên menu á.
  • Từ điển Hán Nôm cũng ghi vậy mà. Vậy là chắc chắn rồi. À mà Hán Nôm có liên quan gì ở đây ta?
  • Tự nhiên thấy hay là tiếng Việt với tiếng Trung nhiều từ cũng gần nghĩa nhau ghê. Ví dụ như… khoan, đang nói cây sả mà!
  • Này, rảnh rảnh mày trồng thử cây sả đi. Dễ sống lắm. Tao trồng mấy bụi ngoài ban công nè. Vừa đuổi muỗi vừa nấu nước xông hơi. Tiện lợi ghê.

Xích diễm nghĩa là gì?

Mày hỏi xích diễm là gì hả? Tao… Tao đang nghĩ đến cái đêm… đêm cậu ấy bỏ đi ấy.

  • Ánh lửa đỏ rực. Đúng rồi, xích diễm là ánh lửa đỏ. Cái đỏ chói chang, như máu… như vết thương lòng vẫn cứ rỉ rả đau.
  • Nhớ lúc đó trời mưa to lắm, mưa như trút nước. Mưa xối xả cả đêm, giống hệt như nước mắt của tao. Lúc ấy tao cứ nhìn ra cửa sổ, thấy ngoài kia đỏ lòm một mảng, tưởng là lửa cháy.
  • Nhưng không phải. Chỉ là đèn đường phản chiếu trên những vũng nước lớn. Cái màu đỏ ấy… giống xích diễm. Cái đỏ đau đớn, xót xa…

Tao… Tao không biết nữa. Đêm nay khó ngủ quá. Cứ nhớ lại chuyện cũ. Mày hiểu không? Cái cảm giác… trống rỗng…

Xích diễm: Ánh lửa đỏ.

#Tiếng #Trinh #Trung