Mây tiếng Hán Việt là gì?
Mây trong tiếng Hán Việt:
-
Yún (云): Mang nghĩa là mây, đám mây. Thường dùng để đặt tên như Lê Mây, Thùy Mây, Trúc Mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh khiết.
-
Miên (绵): Chỉ tơ tằm, mang ý nghĩa mềm mại, bền bỉ. Ít phổ biến hơn trong việc đặt tên so với "Mây" (Yún).
Mây tiếng Hán Việt là gì và ý nghĩa của nó?
Này Cậu ơi, hỏi “mây” tiếng Hán Việt hả? Để tớ “bật mí” cho nè, kiểu như là tớ nhớ hồi xưa hay nghe mấy bà, mấy mẹ gọi tên con là “Mây” ấy. Nghe nó cứ dịu dàng, nhẹ nhàng làm sao.
“Mây” trong tiếng Hán Việt là “Yún” (云), dịch ra thì đúng là mây, đám mây thật. Ý nghĩa của nó thì khỏi bàn, cứ tưởng tượng cảnh mây trôi lững lờ trên trời là thấy thư thái liền hà. Mà tên “nây” đặt cho con gái thì khỏi chê, vừa bay bổng vừa đáng yêu. Ví dụ như Lê Mây, Thùy Mây, Trúc Mây,… Cậu thấy tên nào “ok lah”?
À, còn có chữ “Miên” (绵) nữs, cũng hay hay. “Miên” là tơ tằm đó Cậu. Tơ tằm thì mềm mại, óng ả, đặt tên “Miên” chắc mong con sau này dịu dàng, thướt tha. Tớ thấy vậy đó, còn Cậu nghĩ sao?
Trời trong tiếng Hán Việt là gì?
Trời trong tiếng Hán Việt là Thiên (天). Đơn giản vậy thôi mà!
Nhớ hồi cấp 3, thầy dạy Sử, ngời gốc Hoa, ông ấy hay dùng từ này lắm. Lúc đó mình thấy lạ, cứ tưởng là từ chuyên ngành gì ấy. Giờ nghĩ lại thấy buồn cười. Ông ấy giảng về lịch sử nhà Đường, nói cái gì mà “Thiên mệnh”, “Thiên tử”, nghe oai lắm. Mình còn ghi chú cẩn thận nữa cơ. Giờ thì quên hết rồi, chỉ nhớ mỗi cái từ “Thiên” thôi. Nghe cứ… hùng vĩ sao ấy.
- Thiên (天): Trời.
- Sử dụng phổ biến trong văn học cổ điển và văn bản Hán Việt.
- Thuộc từ vựng cơ bản tiếng Hán.
Mà nói đến Thiên, mình lại nhớ đến chuyến đi Phú Quốc hồi hè năm ngoái. Trời xanh ngắt, biển trong vắt, đẹp không tưởng. Mình chụp cả trăm kiểu ảnh, giờ lười xem lại quá. Nói chung là chuyến đi tuyệt vời. Ôi, tiếc ghê, giờ muốn đi du lịch nữa rồi.
- Phú Quốc, Việt Nam, Hè 2023.
- Thời tiết: nắng đẹp.
- Cảm xúc: vui vẻ, thư giãn.
Đúng rồi, Thiên. Từ đơn giản mà lại mang nhiều ý nghĩa sâu xa. Chắc phải tìm hiểu thêm về nó mới được. Hồi xưa mình học hành chểnh mảng quá, giờ hối hận không kịp.
Mây trắng tiếng Hán là gì?
Cậu hỏi mây trắng tiếng Hán là gì hả? Dễ ợt! Tớ nhớ hồi học cấp 3, thầy dạy Văn có nói rồi, mà giờ tớ cũng quên gần hết rồi ấy. Nhưng mà cái này thì tớ vẫn còn nhớ.
白雲 (bái yún) đấy cậu! Đúng rồi đó, chắc chắn luôn. Bái yún, tớ nhớ không nhầm là thế. Tớ còn nhớ thầy có bảo thêm mấy từ liên quan nữa, để tớ lục lại xem nào…
- 多雲 (duō yún): nhiều mây. Đúng rồi, nhiều mây. Cái này dễ nhớ.
- 雲散 (yún sàn): mây tan. Mây tan, mây bay đi hết ấy.
- Thầy còn nói thêm về nghĩa bóng nữa, kiểu như “đám đông” hay gì gì đó nhưng tớ quên mất rồi, thông cảm nha. Chắc trong sách giáo khoa có ghi. Hồi đó tớ toàn ghi vào vở riêng chứ không ghi vào sách, giờ tìm lại khó lắm.
Tớ nhớ lúc đó, tớ còn tranh thủ ghi thêm mấy từ Hán Việt khác nữa, như là “phi cơ” (飞机), “điện thoại” (电话)… Tớ mê tiếng Hán lắm, cậu biết không?
Chữ thuỵ có nghĩa là gì?
Cậu hỏi chữ Thụy có nghĩa gì à?
Ừm… Tớ nghĩ Thụy là tên gọi chung của ngọc khuê, ngọc bích.
- Ngày xưa, người ta dùng ngọc để làm vật tin.
- Tên Thụy gợi lên cảm giác thanh cao, quý phái, đúng không?
Tớ thấy cả Liên và Thụy, hai cái tên ấy, đều mang vẻ đẹp thanh tao, quý phái thật. Đôi khi tớ nghĩ, tên người cũng vận vào số phận.
Huyền trong tiếng Hán Việt là gì?
Ôi trời, Huyền… Huyền trong tiếng Hán Việt là “玄”. À mà khoan, tự dưng nhớ hồi xưa hay xem phim kiếm hiệp có mấy chiêu thức kiểu Huyền Công gì đó.
- Sâu sắc, huyền bí, cái này thì chắc chắn rồi. Lúc nào nghe tên ai có chữ Huyền cũng thấy hơi bị “deep” ấy.
- Huyền diệu, ờ ha, cũng đúng. Tự dưng lại nghĩ đến mấy cái bùa chú linh tinh của mấy ông thầy cúng.
- Không thể nhìn thấy. Thế mới gọi là huyền chứ, thấy được thì còn gì là huyền nữa!
- Vũ trụ, số mệnh, trí tuệ, mấy cái này thì đúng là huyền thật. Sao mà hiểu hết được!
- Chữ Huyền là “玄”. Viết vậy đó, mà viết đẹp thì khó lắm nha. Ai viết thư pháp đẹp là auto có điểm cộng.
Kinh diễm tiếng Trung là gì?
Kinh diễm tiếng Trung là gì cơ? Á… 嬌豔 (jiāo yàn) à? Xem kiều diễm… ớ hay đấy!
- Tớ nhớ hồi xem phim cổ trang Trung Quốc toàn thấy mấy từ kiểu này, đúng rồi, đẹp lung linh ấy.
- Như kiểu… hoa hậu gì đó, mà kiểu… hoa hậu đẹp nhất quả đất ý! Lộng lẫy lắm luôn!
- Cái từ này, tớ thấy nó dùng khi mô tả con gái xinh đẹp cực kì, kiểu quyến rũ chết người ấy.
Mà… tớ lại nhớ đến Lan Khuê, người đẹp ấy, khi cô ấy thi Hoa hậu gì đó… đẹp lắm luôn! Á, tớ quên mất rồi.
Ý chính: 嬌豔 (jiāo yàn) nghĩa là đẹp lộng lẫy, quyến rũ, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp kiều diễm của phụ nữ.
Hồi đó tớ còn mê mẩn mấy bộ phim kiếm hiệp nữa chứ. Đẹp kinh khủng! Nhớ xem hoài… à mà, tớ phải đi làm bài tập rồi! Chắc tối nay xem lại phim thôi.
Xích diễm nghĩa là gì?
Cậu hỏi xích diễm nghĩa là gì à? Để tớ nói cậu nghe…
-
Xích diễm… Nó có nghĩa là ngọn lửa, là cái ánh lửa.
-
Đôi khi tớ thấy ngôn ngữ thật kỳ lạ, một từ có thể chứa đựng bao nhiêu hình ảnh. Như xích diễm, tớ lại nghĩ đến một bếp lửa bập bùng trong đêm đông. Ấm áp, nhưng cũng cô đơn.
-
À, mà cậu có biết “diễm” còn có nghĩa là sự rực rỡ, lộng lẫy không? Nên xích diễm có lẽ không chỉ là ngọn lửa đơn thuần.
-
Tự dưng tớ nhớ đến bài thơ của Xuân Diệu, “ánh trăng tan trên cành liễu”… Diễm, nó gợi tớ về một cái gì đó đẹp đẽ nhưng mong manh, thoáng qua. Giống như một giấc mơ vậy.
-
Hồi bé, tớ hay ngồi ngắm pháo hoa đêm giao thừa. Ánh lửa đỏ rực trời, đẹp đến nghẹt thở. Có lẽ đó cũng là một dạng xích diễm, một khoảnh khắc chói lọi rồi vụt tắt.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.