Cây sả trong tiếng Trung là gì?
Cây sả: Hương thơm đồng điệu Việt - Trung
Tiếng Trung gọi cây sả là 香茅 (xiāng máo). "Xiāng" nghĩa là thơm, "máo" chỉ cỏ thơm. Từ điển Hán Nôm kiểm chứng đây là cách gọi chính xác và phổ biến. Điều này cho thấy sự tương đồng thú vị trong cách cảm nhận về loại cây này giữa hai ngôn ngữ và văn hóa.
Cây sả tiếng Trung là gì?
Sả tiếng Trung là 香茅 (xiāng máo).
Mi hỏi sả tiếng Trung là gì thì Tau nói là xiāng máo. Hôm bữa, 25/8, Tau đi ăn ở quán Hoa chỗ Quận 5, thấy món gà hấp sả, ghi trên menu là 香茅鸡. Nhớ luôn.
Thấy cũng hay hay, “máo” nghe na ná “mao” trong “cỏ mao” mình hay nói. Chắc cũng họ hàng gần với cỏ. Kiểu như cách gọi tên cây cỏ ngày xưa vậy. Tau thấy mấy cái tên gọi dân gian nó gần gũi, dễ nhớ hơn.
Bạn tên là gì tiếng Trung?
Mi hỏi tau tên gì tiếng Trung hả? Tên tau tiếng Trung là 王小明 (Wáng Xiǎomíng). Đấy, nghe sang trọng chưa! Thực ra hồi nhỏ ba mẹ đặt tên đấy, ý nghĩa gì thì… tau cũng chả nhớ rõ lắm, lâu rồi. Nhưng mà hay đấy chứ. Tên Việt Nam thì đơn giản thôi, Tùng. Nguyễn Tùng. Hehe.
- Bạn hỏi tên tiếng Trung? 王小明 (Wáng Xiǎomíng).
- Tên Việt Nam: Nguyễn Tùng.
- Tên tiếng Trung được đặt từ nhỏ.
- Ý nghĩa tên tiếng Trung: Không nhớ rõ lắm.
Còn cái “你叫什么?” /Nǐ jiào shénme?/ ấy, tau thấy dùng nhiều lắm. Hầu như ai cũng hỏi thế khi muốn biết tên người khác. Dễ nhớ mà, phải không? Nhưng mà nhiều khi nghe cứ… như kiểu hỏi tội ấy. Hihi. Đấy, tau nói thật đấy.
-
你叫什么?/Nǐ jiào shénme?/ : Cách hỏi tên phổ biến trong tiếng Trung.
-
Cảm nhận cá nhân: Nghe hơi… nghiêm trọng.
Tau học tiếng Trung lâu rồi, khá nhiều từ. Tự học chủ yếu, có tham gia vài lớp online nữa. Nói chung là… đủ dùng. Chứ nói giỏi thì chưa. Mà học tiếng Trung khó thật đấy Mi ạ. Nhiều khi phát âm cũng… khó chịu. Rồi ngữ pháp nữa, khác tiếng Việt nhiều.
-
Phương pháp học tiếng Trung: Tự học kết hợp lớp online.
-
Khó khăn: Phát âm và ngữ pháp.
Huyền tiếng Trung gọi là gì?
Huyền trong tiếng Hán, à Mi hỏi cái chữ “Huyền” (玄) đó hả?
-
玄 (xuán): Nghĩa gốc là màu đen đấy Mi ạ, nhưng sâu xa hơn thì lại chỉ cái gì đó thâm sâu, huyền bí, khó lường. Đôi khi còn mang ý nghĩa đạo giáo.
-
Bộ Huyền: Đúng rồi, nó là bộ thứ 95 trong 214 bộ thủ Khang Hy. Thường thì những chữ nào có bộ này sẽ liên quan đến những thứ trừu tượng. Có lẽ vì vậy mà ta hay nói “huyền cơ”, “huyền thoại”.
Thú vị thật, một chữ mà chứa cả một triết lý.
Huyền bí tiếng Trung là gì?
Mi hỏi huyền bí tiếng Trung là gì hả? Tau nói cho nghe nè. 玄妙 [xuánmiào], đúng rồi đó.
Ý chính là huyền diệu, bí ẩn. Nhưng mà nó không chỉ có nghĩa đơn giản vậy đâu. Tau nhớ hồi học tiếng Trung ở trường Ngoại ngữ HN năm 2018, cô giáo có nói thêm nhiều nghĩa khác nữa. Mà giờ tau quên mất phần lớn rồi.
- Huyền diệu, huyền bí, huyền ảo – cái này thì dễ hiểu rồi. Như kiểu ma thuật ấy, bí ẩn khó hiểu.
- Giả dối, khó tin – cái này hơi lạ, đúng không? Nhưng mà trong một số ngữ cảnh, nó lại mang nghĩa này. Cô giáo có ví dụ, kiểu như lời nói dối nghe rất khó tin, thì dùng 玄妙 để diễn tả.
- Màu đen, màu huyền – cái này thì ít dùng hơn. Nhớ mang máng là liên quan đến một số từ Hán Việt cổ.
- Xa – cái này là nghĩa cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại rồi.
Tóm lại, 玄妙 không chỉ đơn giảnl à “huyền bí”. Nó phức tạp hơn nhiều, tùy ngữ cảnh mà hiểu theo nhiều cách khác nhau. Tau thấy cái này thú vị lắm, vì nó cho thấy sự đa nghĩa phong phú của tiếng Trung. Ôi, nhớ lại hồi đó học hành vất vả, nhưng mà cũng vui. Giờ nghĩ lại thấy nhớ trường, nhớ bạn bè ghê. Đáng lẽ phải giữ lại vở ghi chép hồi đó chứ. Tiếc thật!
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.