Cái môi múc canh tiếng phổ thông là gì?

33 lượt xem

"Môi múc canh" trong tiếng phổ thông là muỗng hoặc thìa. Thuộc nhóm dụng cụ ăn uống, muỗng/thìa cấu tạo gồm phần thân lõm (tròn hoặc oval) và cán cầm. Chức năng chính là xúc thức ăn, đặc biệt là các món canh, súp. Ở miền Nam, người ta còn gọi là muôi, thường chỉ loại muỗng có kích thước lớn hơn, dùng để múc, vá thức ăn. Sự khác biệt về tên gọi phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ vùng miền.

Góp ý 0 lượt thích

Môi múc canh trong tiếng phổ thông gọi là gì?

Trả lời Bạn: Môi múc canh tiếng phổ thông gọi là muôi hoặc thìa.

Thìa thì nhỏ hơn, muôi to hơn. Miền Nam hay gọi là vá. Nhớ hồi tháng 7 năm ngoái, tôi đi ăn bún bò Huế ở Lý Thái Tổ, Hà Nội, cái muôi múc canh to ơi là to. Vừa to vừa nặng, chắc phải bằng inox loại dày.

Muôi thì dùng để múc canh, xúc thức ăn. Cán cầm thì dài dài, chắc tay lắm. Có loại muôi nhựa, loại muôi inox, loại muôi gỗ nữa. Tôi thì thích muôi inox, dễ vệ sinh, dùng bền. Hôm trước thấy cái muôi gỗ ở hàng bán đồ gia dụng trên Hàng Khoai, đẹp lắm. Hình như hơn trăm ngàn một cái. Đắt quá nên tôi chưa mua.

Mỗi lần về quê, thấy bà tôi dùng cái vá múc canh. Vá nhôm ấy, dùng mấy chục năm rồi mà vẫn tốt. Chắc do ngày xưa đồ bền thật. Giờ vá nhôm hiếm lắm, toàn vá inox thôi. Nhớ có lần, mải buôn chuyện, tôi cầm cái vá quẹt vào thành nồi canh, xém tí bỏng tay. May mà phản xạ nhanh.

Cái chén còn gọi là gì?

Cái chén? Hồi nhỏ ở quê nội mình ở Quảng Nam, năm 2023, mọi người toàn gọi là chén thôi. Chén nhỏ xíu đựng nước chấm, chén to hơn chút đựng canh. Nhưng mà lên Sài Gòn học, năm 2023, mấy đứa bạn gọi là bát hết, bát nước chấm, bát canh, bát gì cũng bát. Lúc đầu mình còn hơi bỡ ngỡ, cứ tưởng tụi nó gọi sai. Thậm chí mình còn thấy có tô nữa, to hơn bát nhiều. Tức là cùng một thứ, mà nhiều tên gọi quá trời. Khó chịu thật sự!

  • Tên gọi: Chén, bát, tô, đọi.
  • Vùng miền: Chén (Miền Nam, kích thước nhỏ), bát (Miền Bắc, kích thước nhỏ/vừa), tô (Miền Nam, kích thước lớn), đọi (Bắc Trung Bộ).
  • Chất liệu: Gốm sứ, nhựa, kim loại… (Mình chỉ nhớ vậy thôi, chứ hồi đó toàn dùng chén sành thôi).
  • Công dụng: Đựng thức ăn, nước uống.

Mình nhớ hồi ở nhà, bà ngoại hay dùng cái đọi đất nung, to lắm, đựng canh chua cá kho tộ. Mùi đất nung quyện với mùi cá kho, ngon tuyệt! Giờ ở Sài Gòn, toàn đồ nhựa không hà, chán chết.

À, quên nữa. Mấy cái chén, bát, tô ở nhà hàng sang trọng thì đẹp lắm, nhưng mà mình thích mấy cái chén gốm sứ quê mình hơn. Có cảm giác ấm cúng hơn ấy.

Chén miền Bắc gọi là gì?

Chén miền Bắc? Gọi là bát! Bát ăn cơm ý. Nhớ hồi nhỏ, nhà mình ở phố Huế, Hà Nội, mỗi bữa cơm là cả nhà quây quần quanh cái mâm, bát đũa xếp ngay ngắn. Cái bát sứ trắng, mép hơi xước xíu vì dùng lâu, vẫn còn nằm trong tủ nhà ngoại. Nhìn nó cứ thấy nhớ quê. Mỗi lần về quê ăn cơm nhà ngoại, bà vẫn dùng loại bát đó. Cảm giác ấm áp, thân thuộc lắm.

  • Bát: Danh từ chỉ dụng cụ ăn uống phổ biến ở miền Bắc.
  • Chất liệu: Thường làm bằng sứ, nhựa, kim loại.
  • Kích thước: Có nhiều kích cỡ khác nhau, tùy mục đích sử dụng.
  • Miền Nam: Ở miền Nam, người ta hay dùng tô và chén hơn.

Đúng rồi, bát! Mà bát cũng nhiều loại lắm, bát ăn cơm, bát tô súp… Mỗi loại lại có kích thước khác nhau nữa. Thậm chí mình còn nhớ hồi cấp 2, có bài tập làm văn tả cái bát, mình tả cái bát cơm nhà mình, mẹ bảo tả hay lắm. Haha.

  • Vùng miền: Thuộc vùng ngôn ngữ phía Bắc Việt Nam.
  • Từ đồng nghĩa: Chén (khi nhỏ), tô (khi to).
  • Sự khác biệt: Khác với chén (miền Nam) ở kích thước và cách gọi.
  • Năm 2024: Thông tin này vẫn đúng.
#Môi Múc Canh #Nghĩa #Tiếng Phổ Thông