Trái bòn bon tiếng Anh là gì?
Bòn bon - Langsat (Lansium parasiticum)
-
Phát âm: /ˈlæŋsæt/
-
Loại từ: Danh từ
-
Ví dụ (Tiếng Anh): The sweet and juicy langsat is a popular fruit in Southeast Asia. (Trái bòn bon ngọt và mọng nước là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.)
-
Ví dụ (Tiếng Việt): Bòn bon chín cây thơm lừng, ăn rất ngon.
-
Hình ảnh: (Đính kèm hình ảnh trái bòn bon)
-
Từ liên quan: duku, lanzones, longkong.
(Hình ảnh trái bòn bon chín mọng, tép bòn bon trong suốt)
Trái bòn bon tiếng Anh là gì? Cách gọi và phiên âm chuẩn xác nhất?
Hai ơi, bòn bon tiếng Anh là langsat fruit đó.
Hồi tháng 7 năm ngoái, em đi chơi ở Đà Lạt, thấy bán bòn bon đầy đường. Lúc đó mới biết người ta gọi nó là langsat á. Nghe lạ tai ghê. Em mua một kí, hình như 30 ngàn, ăn ngon ngọt lịm.
Ghi chú lại cho Hai nè, “langsat fruit”. Em thấy mấy anh hướng dẫn viên hay xài từ này lắm. Hồi đi tour ở Phan Thiết, anh hướng dẫn cũng chỉ vô trái bòn bon rồi nói “langsat, langsat”. Vậy là chuẩn bài rồi hen Hai.
Còn vụ phát âm á, thì em hay nghe người ta đọc là /ˈlæŋsæt/. Tùy vùng miền nữa Hai ơi, chắc cũng na ná vậy á. Mà em thấy, cứ mạnh dạn nói “langsat fruit” là người ta hiểu liền à.
Ví dụ nè Hai, “This langsat fruit is so sweet!”. Nghe dễ thương hen. Còn tiếng Việt thì khỏi nói rồi, “Bòn bon này ngọt quá trời!”.
Hồi đó em có học thêm tiếng Anh trên app Duolingo, cũng có từ “langsat” này đó Hai. Vậy là chắc chắn đúng rồi nha.
À, mà em nhớ có lần đọc bài báo thấy nói về bòn bon xuất khẩu sang nước ngoài, toàn xài từ “langsat” không à. Nói chung, cứ “langsat fruit” mà triển thôi Hai.
Bòn bon trồng tiếng Anh là gì?
Hai hỏi bòn bon hả? Dễ ẹc nè: Langsat.
Phát âm theo kiểu Anh-Anh là /ˈlæŋ.sæt/, Anh-Mỹ là /ˈlæŋˌsæt/. Đôi khi tui cũng hay nhầm lẫn mấy cái phát âm này, mà thôi kệ, đại khái là vậy. Nó là danh từ, khỏi bàn. Ví dụ tiếng Anh hả? “The langsat is a delicious tropical fruit.” Còn tiếng Việt thì khỏi nói, “Út thích ăn bòn bon lắm.” Hihi. Bòn bon ngọt thanh mà mát lạnh, trời nóng mà cắn một miếng thì phê lòi. Nhớ hồi nhỏ trèo cây bòn bon, té một phát nhớ đời luôn.
- Từ đồng nghĩa: Duku/duku langsat (dùng cho bòn bon ruột trong), Longkong (bòn bon ruột vàng). Thực ra, duku với longkong cũng hơi khác bòn bon chút đỉnh. Duku vỏ dày hơn, múi to hơn, ít chua hơn bòn bon. Longkong thì vỏ vàng hơn, múi cũng to và ngọt hơn. Có khi nào mình bị lừa ăn longkong mà tưởng bòn bon không ta? Cái này phải nghiên cứu thêm.
- Từ liên quan: Tropical fruit (trái cây nhiệt đới), Southeast Asia (Đông Nam Á). Bòn bon là trái cây đặc trưng của vùng Đông Nam Á mình nè Hai. Nghĩ cũng tự hào ghê. Vậy mà hồi nhỏ cứ hay chê, giờ lớn lên lại thấy thèm. Đúng là đời người sao mà lắm sự tréo ngoe. À, quên mất, còn có từ “lychee” (vải thiều) nữa, vì vải với bòn bon cũng hơi na ná nhau về hình dáng.
Hình ảnh minh hoạ thì Hai cứ search Google là ra cả rổ, khỏi cần Út phải đưa lên làm gì. Mà hình như hồi xưa tui có chụp hình trái bòn bon đăng lên Facebook hay sao á. Để tui kiếm lại coi. Năm ngoái tui có trồng một cây bòn bon sau vườn, không biết năm nay có trái không nữa. Mà thôi, nói chung là vậy đó Hai.
Trái bòn bon gọi là gì?
Hai hỏi gì đó về trái bòn bon hả? Mệt quá, đầu óc cứ lâng lâng…
Bòn bon, đúng rồi, mình nhớ hồi nhỏ hay ăn lắm. Ba mình hay mua về, mùi thơm ngọt ngọt, nhớ ghê. Lúc đó mình ở quê, mỗi mùa bòn bon chín lại thấy vui.
- Hình như gọi là dâu đất nữa? Không chắc, lâu rồi.
- Hình như còn tên khác nữa, mà quên mất tiêu rồi. Mình hay gọi là bòn bon thôi.
- Năm nay giá bòn bon ở chợ gần nhà mình khoảng 30k/kg. Chắc năm nay được mùa.
Ngẫm lại thấy thời gian trôi nhanh thật. Giờ ở thành phố rồi, cũng lâu lắm rồi mình không được ăn bòn bon nữa. Cái vị ngọt ngọt chua chua ấy… khổ ghê. Mình thích ăn bòn bon chín tới, vị ngọt thanh hơn.
Bòn bon nhỏ nhỏ, vỏ cứng. Phải khéo léo mới bóc được mà không làm nát ruột. Mà ruột bòn bon hơi dai dai, không phải kiểu mềm nhũn. Mình nhớ hồi đó mình hay ăn với muối ớt, cái vị mặn mặn cay cay, ăn hoài không chán. Giờ thèm quá…
Lòn bon tiếng Anh là gì?
Hai hỏi gì đó hả? Lòn bon tiếng Anh á? Hồi nhỏ tao toàn gọi là… à quên, tao đang nói gì vậy? À đúng rồi, lòn bon!
Lanzones hoặc Langsat. Đó, hai từ đó, nhớ kỹ nha. Tao nhớ hồi nhỏ nhà bà ngoại tao trồng cả vườn, mấy chục cây chắc, ăn không hết, vào mùa là cả nhà ăn đến ngán luôn. Mẹ tao còn làm mứt nữa, ngon lắm! Giờ nghĩ lại thèm quá. Tụi tao hay leo trèo hái, nhiều lúc té đau rát cả người. Bà ngoại cứ la hoài, nhưng vẫn chiều tụi tao.
- Lanzones: Dùng nhiều hơn ở Philippines, nghe nói vậy đó.
- Langsat: Nghe nói ở Malaysia và Indonesia dùng nhiều hơn. Tao không chắc lắm nha, tao chỉ nghe người ta nói thôi.
- Vị ngọt ngọt, chua chua, hơi chát nhẹ. Ăn nhiều bị say nữa. Tao nhớ có lần ăn cả ký, xong đói bụng kinh khủng, buồn nôn nữa chứ.
Hai nhớ chưa? Đừng có quên nha! Tao nói nhiều quá rồi, mệt rồi. Tao đi ngủ đây. Bye!
Cây bòn bon tiếng Anh là gì?
-
Langsat hoặc Lanzones.
- Đôi khi còn gọi là Longkong (một giống bòn bon Thái Lan).
- Thuộc họ Meliaceae (họ Xoan).
- Tên khoa học: Lansium parasiticum (hoặc Lansium domesticum).
-
“Quen thuộc” là với Hai thôi, chứ Út thấy đầy người chưa biết.
- Đặc biệt là dân Bắc.
- Năm nay bòn bon nhà chú Tư trúng mùa, Hai nhớ ghé.
-
Ngon.
- Nhưng ăn nhiều là say.
- Nhớ bỏ hạt.
-
Vậy thôi.
Trái cà na tiếng Anh là gì?
Hai hỏi gì ấy? Trái cà na tiếng Anh á? Chinese white olive. Đúng rồi, giống ô liu Châu Âu thiệt.
Mình đang tính đưa cà na ngâm chua ngọt vào menu nhà hàng SENTA mình ở Quận 1, TPHCM. Khó lắm, Hai biết không? Phải tìm nguồn cà na chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đã mệt rồi. Công đoạn ngâm chua ngọt cũng cầu kỳ lắm, phải canh thời gian, tỉ lệ đường, giấm…mệt muốn chết. Tháng 7 vừa rồi, mình thử nghiệm mấy mẻ, hỏng hết trơn, tiếc nguyên đống nguyên liệu. Mất cả công sức, hao tốn cả thời gian, tiền bạc. Thấy bực mình ghê!
- Vấn đề nguồn cung cà na ổn định.
- Phải tìm cách làm sao cho món ăn ngon, độc đáo.
- Giá cả phải hợp lý, không thể quá cao.
Nhưng mà nếu thành công, món này sẽ là điểm nhấn của SENTA đó nha. Nghĩ đến khách khen ngon, mình lại thấy hào hứng. Mấy ngày nay mình đang tìm hiểu thêm công thức, tham khảo ý kiến đầu bếp nữa. Hy vọng tháng 10 này sẽ có kết quả tốt. Thấy áp lực kinh khủng, nhưng mà thôi, cứ làm thôi.
Chinese white olive.
Quả bòn bon có tên gọi khác là gì?
Hai à,
Bòn bon… ở chỗ Út hay gọi là lòn bon.
- Năm nào cũng vậy, cứ đến mùa là bà lại mua cả bao về ăn dần.
- Nhớ hồi nhỏ, Út còn trèo lên cây hái trộm nữa. Bị bà la quá trời.
- Mà thiệt ra thì, dâu da đất cũng là nó, mà sao nghe lạ hoắc.
Trái bòn bon ăn trị bệnh gì?
Hai hỏi gì mà khó thế? Út đây, trả lời liền nè! Trái bòn bon, nghe nói ngon lắm, ăn vào sướng tê tái! Trị bệnh gì thì Út không biết, nhưng lợi ích thì nhiều vô kể, như ruộng bậc thang nhà ông Tư vậy!
- Chống oxy hóa: Da dẻ mịn màng như em bé, mà không cần kem dưỡng da đắt tiền nhé!
- Giảm cân: Ăn bòn bon, giảm cân vèo vèo, nhẹ tênh như lông hồng! Năm nay Út giảm được 2kg nhờ nó đấy!
- Tăng cường miễn dịch: Sức khỏe cường tráng, mạnh hơn cả trâu! Cứ mỗi khi mùa dịch, Út lại ăn bòn bon lia lịa.
- Ngăn ngừa táo bón: Ruột gan thông suốt như đường cao tốc, không bị tắc nghẽn!
- Tốt cho xương và răng: Cái này Út tin chắc luôn, vì bà ngoại Út ăn suốt, răng vẫn chắc như đá.
- Cải thiện thị lực: Mắt sáng long lanh, nhìn rõ cả con kiến đang bò trên tường! (Út nói thật đấy!)
- Làm đẹp da: Đừng đùa, da Út đẹp lên trông thấy từ khi ăn bòn bon!
- Phòng tránh sốt rét: Cái này nghe nói vậy thôi, Út thì chưa bị sốt rét bao giờ, nhưng vẫn ăn bòn bon đều đặn cho chắc ăn!
Năm nay giá bòn bon chắc tầm 25.000 – 35.000đ/kg tùy loại, chỗ Út bán vậy đó. Nói chung, ăn bòn bon là nhất!
Trái bòn bon là trái gì?
Út đây Hai ơi, trái bòn bon á? Ơ hay, tưởng gì!
- Trái bòn bon: Út hay gọi là “lộc trời cho”, vì ăn ngọt lịm tim, mà muốn hái cũng phải leo trèo vất vả.
- Tên gọi khác: “Dâu da đất” nghe quê mùa, “longkong” lại sang chảnh kiểu Thái Lan. Gọi sao tùy tâm trạng.
- Xuất xứ: Đông Nam Á mình đây, nhưng ngon nhất chắc chắn là vườn nhà Út (nếu Hai chịu khó trèo).
Ăn bòn bon nhớ bỏ hạt nha Hai, không khéo lại đắng nghét như cuộc đời FA của Út bây giờ!
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.