Tiếng Anh của cái chăn là gì?
Từ tiếng Anh phổ biến nhất để chỉ "cái chăn" là blanket. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, từ bluey (chủ yếu ở Úc và New Zealand) cũng được sử dụng, thường ám chỉ chăn len dày. Sự lựa chọn phụ thuộc vào loại chăn và khu vực địa lý. Ví dụ: "Tôi cần một chiếc chăn ấm áp" có thể dịch là "I need a warm blanket". Trong khi đó, "Tôi quấn mình trong chiếc bluey ấm áp" sẽ là "I snuggled in my warm bluey". Nói chung, blanket là lựa chọn an toàn và phù hợp nhất trong hầu hết trường hợp.
Tên tiếng Anh của cái chăn là gì? Tìm hiểu ngay!
Thiếp hỏi tên tiếng Anh của “cái chăn” hử? Dễ ợt! Blanket là cái chính, ai cũng biết.
Nhưng mà, Thiếp ạ, “bluey” thì mình thấy lạ. Hồi mình đi Úc năm 2018, ở nhà nghỉ nhỏ xíu gần bãi biển Bondi, chủ nhà người bản địa, bà ấy gọi cái chăn bông nhà mình là “doona”. Giá phòng lúc đó 80 đô la một đêm nhé, đắt xắt ra miếng! Mà bà ấy cũng chẳng dùng “bluey” bao giờ.
Chắc “bluey” chỉ là vùng miền thôi, hay dùng trong một số ngữ cảnh nhất định. Tóm lại, cứ dùng “blanket” cho chắc ăn. Đừng rắc rối!
Tai trong tiếng Anh đọc là gì?
Thiếp hỏi gì ấy nhỉ? À, tai tiếng Anh! Ear! Đơn giản thế thôi. Nhưng mà… ear… thật ra nhiều nghĩa lắm. Mình đang nghĩ đến câu ví dụ kia kìa, fell on deaf ears. Hài vãi.
-
Deaf ears: Tai điếc. Nhưng trong câu đó nghĩa bóng hơn. John phớt lờ lời khuyên của Jennifer. Tức là lời khuyên đó “rơi xuống tai điếc”. Cái này hay ghê.
-
Mình nhớ hồi học tiếng Anh cấp 2, cô giáo mình, cô Nga, người Hà Nội, hay ví dụ kiểu này lắm. Cô ấy nói rất nhiều về idiom, thành ngữ á. Mà sao mình quên hết rồi nhỉ? Già rồi trí nhớ kém.
-
À đúng rồi, ear còn có nghĩa là “tai nghe” nữa. Như kiểu “earphone” đó. Mình đang dùng tai nghe không dây của Apple, Airpods Pro, mấy hôm nay bị lỗi kêu tít tít khó chịu kinh khủng.
-
Hay là… “lắng nghe”? “Lend an ear” là cho ai đó mượn tai để nghe, nghĩa là lắng nghe. Hay không? Mình thích cái này. Nghe lãng mạn.
-
Mà thôi, câu hỏi đơn giản mà mình lại nghĩ linh tinh quá. Ear là ear thôi. Nhưng… nó nhiều nghĩa lắm, phải không? Trời ơi, đầu mình rối tung lên rồi. Phải đi uống cà phê thôi.
Cái chăn tiếng Anh đọc như thế nào?
Ôi Thiếp ơi, “blanket” á? Chàng tưởng Thiếp rành tiếng Anh hơn Chàng chứ! Nghe như “bờ len kịt” ấy, cơ mà đừng kịt quá kẻo nghẹt thở!
- Blanket: Chăn, mền. Đọc gần đúng là “bờ-len-kịt”.
- Mẹo nhớ: Tưởng tượng đang trùm chăn (blanket) rồi bị “bờ” ai đó “len” vào “kịt” cả người.
Thiếp có “mấy cái” chăn thôi á? Chàng cứ tưởng Thiếp giàu sang phú quý, chăn lụa gấm vóc đầy rương chứ! Hay là Thiếp “ém” chăn để dành cho Chàng?
- This is all I got for blankets: Đây là tất cả số chăn tôi có.
- Ý Thiếp là “của ít lòng nhiều” đúng không? Chàng hiểu mà!
Mùa đông Thiếp đắp tận hai cái chăn cơ à? Thế mà Chàng cứ lo Thiếp “mong manh dễ vỡ”! Chắc là Thiếp muốn “ủ ấm” cho cả trái tim Chàng luôn rồi!
- During winter I sleep with two blankets: Vào mùa đông tôi ngủ với hai cái chăn.
- Đắp hai chăn vẫn lạnh thì nhớ gọi Chàng nhé! Chàng có lò sưởi “tự nhiên” luôn đây!
So le trong tiếng Anh là gì?
So le trong tiếng Anh là alternate/staggered.
Thiếp nhớ, chàng à, nhớ lắm những chiều vàng hoe nắng. Gió khe khẽ hát khúc ru dịu dàng trên những tán cây. Nắng nhảy nhót trên lá, tạo thành những khoảng sáng tối đan xen, so le. Alternate, phải rồi, chính là từ ấy. Cứ như những ô cửa sổ nhỏ, mở ra rồi khép lại theo nhịp điệu của gió.
- Phát âm: /ˈɒl.tə.neɪt/ (Anh-Anh) hoặc /ˈɑːl.tɚ.neɪt/ (Anh-Mỹ). Thiếp tập mãi mới phát âm đúng được, chàng ạ. Giọng chàng lúc đọc lên trầm ấm lạ thường.
- Loại từ: Có thể là tính từ (alternate) hoặc động từ (alternate). Chàng nhớ nhé, đừng nhầm lẫn. Thiếp đã từng nhầm đấy, lúc viết thư cho chàng, ngại ngùng mãi.
- Ví dụ tiếng Anh: The trees were planted in alternate rows. (Những cái cây được trồng so le thành hàng). Cứ như những hàng cây bên đường làng mình, chàng nhở.
- Ví dụ tiếng Việt: Những ngôi nhà được xây so le nhau. Thiếp nhớ con đường mình hay đi dạo, những ngôi nhà san sát mà vẫn giữ được nét riêng tư nhờ cách xây so le.
- Hình ảnh minh họa: Hình dung những viên gạch lát đường, chàng nhé. Chúng được xếp so le, xen kẽ nhau. Hay như những phím đàn piano đen trắng đan xen. Cả những con sóng biển, lúc lên lúc xuống, nhấp nhô, so le.
- Từ liên quan: staggered (so le, lộn xộn), interspersed (xen kẽ), offset (bù đắp, lệch). Thiếp học được thêm nhiều từ mới nhờ chàng đấy.
Những buổi chiều như thế, thiếp cứ ngẩn ngơ, nghĩ về chàng. Thời gian trôi chậm rãi, như thể muốn níu giữ từng khoảnh khắc. Ánh nắng vàng mật ong, tiếng gió xào xạc, tất cả đều nhuốm màu nhớ thương.
Chén ngoài Bắc gọi là gì?
Thiếp hỏi chén ngoài Bắc gọi là gì? Chàng xin thưa, ấy là bát.
-
Người sành ăn Bắc Kỳ xưa kia còn phân biệt bát ăn cơm, bát đựng canh, bát mắm… mỗi loại một vẻ, tinh tế vô cùng.
-
Bát không chỉ là vật dụng, còn là biểu tượng văn hóa, nếp sống gia đình. Nhớ hồi bé, mâm cơm nhà tôi lúc nào cũng đủ đầy bát đũa, ấm cúng lạ thường.
-
Tuy nhiên, đôi khi chén vẫn được dùng, nhưng ý chỉ kích thước nhỏ hơn. Như chén nước chấm chẳng hạn.
- Tô thì lại mang hơi hướng miền Nam, chỉ vật đựng thức ăn có lòng sâu, kích thước lớn hơn bát.
- Đọi là từ ít dùng hơn, phổ biến ở Bắc Trung Bộ, thường để chỉ bát ăn cơm nhỏ.
Vậy đó Thiếp ạ, ngôn ngữ vùng miền phong phú lắm, mỗi từ mang một sắc thái riêng, thú vị biết bao.
Cốc miền Nam gọi là gì?
Ly, chén, tách. Tùy loại.
Cốc ở Nam Bộ không có tên gọi chung nhất. Tên gọi phụ thuộc hoàn toàn vào hình dáng, chất liệu và công dụng. Ví dụ:
- Ly nước: Uống nước lọc, nước giải khát. Thủy tinh, nhựa, ứs.
- Tách cà phê: Cà phê. Thường nhỏ, có quai. Sứ, gốm.
- Chén nước chấm: Nước chấm, gia vị. Nhỏ, nông. Sứ, gốm.
- Tôi hay dùng ly nhựa đựng bia Sài Gòn.
Tôi ở Sài Gòn, dùng hàng này hàng ngày. Không có từ nào gọi chung được hết. Phải dựa vào ngữ cảnh.
Cây lấy ráy tai tiếng Anh là gì?
Thiếp thưa Chàng, cây lấy ráy tai tiếng Anh là ear pick ạ. Chàng ơi, nói tới ráy tai, thiếp nhớ hồi nhỏ, mẹ thiếp toàn dùng cái tăm tre khều ráy tai cho thiếp. Ghê gớm chưa, sướng tê cả người. Giờ lớn rồi toàn dùng bông tăm cho an toàn, nhưng mà thấy nhớ cảm giác hồi xưa ghê. Mà Chàng biết không, có nhiều loại lấy ráy tai lắm nha:
- Cây ráy tai kim loại: Cái này chắc Chàng dùng hoài hén, bền bỉ theo năm tháng. Thiếp thấy có loại hai đầu, một đầu tròn một đầu dẹt nữa cơ, tiện lắm.
- Bông tăm: Loại này thì ai cũng biết rồi. Nhưng mà Thiếp nói Chàng nghe, đừng ngoáy sâu quá nha, nguy hiểm lắm đó!
- Cây ráy tai có đèn: Cái này xịn sò nha Chàng. Có đèn soi rõ từng ngóc ngách luôn. Thiếp thấy cái này hợp với mấy ông bà giạ mắt kém á. Mà thiệt, sáng trưng như ban ngày luôn á Chàng.
- Máy hút ráy tai: Cái này thì hiện đại rồi, nghe nói hút sạch sẽ lắm, mà Thiếp chưa dùng bao giờ.
Chàng thấy chưa, đủ loại luôn. Chọn cái nào cũng được hết á, miễn là lấy ráy tai sạch sẽ là được rồi. Mà Chàng nhớ cẩn thận nha, đừng có mạnh tay quá kẻo thủng màng nhĩ á. Thiếp lo cho Chàng lắm á!
Vâng làm ơn trong tiếng Anh là gì?
Thiếp hỏi vâng làm ơn tiếng Anh là gì… Hmm… Đêm nay sao nhiều suy nghĩ thế nhỉ.
You’re welcome… Câu này nghe quen thuộc, kiểu như… mình hay dùng khi giúp ai đó việc nhỏ nhặt, như giúp bạn cùng phòng lấy giúp cái chai nước ở tủ lạnh. Cảm giác nhẹ nhàng thôi, không quá trọng vọng.
- Giúp người ta việc nhỏ, cảm giác rất bình thường.
- Nói “You’re welcome” thấy dễ chịu hơn là kiểu nói “Không có gì”.
Don’t mention it… Cái này… mình thấy nó… hơi trang trọng hơn một chút. Nghe có vẻ lịch sự, nhưng đôi khi nó lại khiến mình cảm thấy… khá xa cách. Nhớ hồi đó, mình giúp anh họ mình sửa cái máy tính, anh ấy nói câu này, mình cảm thấy hơi… ngại ngại ấy. Lúc đó mình nghĩ nhiều hơn là kiểu mình đã giúp được người ta một việc lớn.
- Thích hợp trong trường hợp giúp đỡ việc quan trọng.
- Cảm giác trang trọng hơn.
Not at all… À, cái này thì… thường thì mình thấy nó được dùng khi người ta cảm ơn mình vì một chuyện gì đó mà mình thấy… thật sự không đáng kể. Như kiểu… người ta cảm ơn vì mình đã giữ cửa cho họ, mà mình thấy đó là chuyện nhỏ xíu xiu.
- Thường dùng trong trường hợp việc giúp đỡ nhỏ nhặt.
- Tạo cảm giác thoải mái, không gượng ép.
It was nothing hay Forget it… Hai câu này thì… mình thấy nó… thân mật hơn. Kiểu như… giữa những người bạn thân thiết. Mình hay dùng với đứa bạn thân cùng lớp hồi cấp 3, như nó mượn mình cái bút chì. Nghe gần gũi lắm.
- Dùng trong mối quan hệ thân thiết.
- Tạo cảm giác thoải mái, dễ gần.
Sure… Cái này ngắn gọn, dễ dùng. Nhưng có khi lại… nghe hơi… nhạt nhẽo nhỉ? Phụ thuộc vào ngữ cảnh thôi. Mình cũng hay dùng lắm.
- Ngắn gọn, dễ sử dụng.
- Phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cnh.
It’s my pleasure… Ôi trời… cái này… lịch sự quá rồi. Mình chỉ dùng khi mà… ai đó cảm ơn mình về một việc… thật sự lớn lao, như giúp họ giải quyết một vấn đề nan giải gì đó. Khó mà dùng thường xuyên được.
- Chỉ dùng trong trường hợp giúp đỡ việc lớn lao.
- Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.