Tai trong tiếng Anh đọc là gì?
Tai trong tiếng Anh là ear.
Cụm từ thú vị với "ear":
- "Fall on deaf ears" nghĩa là bị bỏ ngoài tai, không ai lắng nghe. Ví dụ: "Jennifer khuyên John nên tìm việc, nhưng anh ta bỏ ngoài tai."
Từ tiếng Anh chỉ tai là gì?
Tai tiếng Anh là “ear”.
Anh ơi, em thấy “ear” bình thường thì chỉ là tai thôi, kiểu như cái tai mình nghe á. Nhưng mà nó ghép vào câu khác thì nghĩa nó khác hẳn. Em nhớ hồi tháng 7 năm ngoái, em đọc một bài báo trên BBC, nói về mấy vụ biểu tình. Người ta dùng từ “fall on deaf ears”, kiểu như kêu gọi mãi mà chẳng ai nghe, giống như nói vào tai người điếc. Giống vụ em thuyết phục nhỏ bạn em đi xem phim với em hôm 25/12, nó cứ lắc đầu quầy quậy, em nói mãi cũng như nước đổ lá khoai, y chang “fall on deaf ears” luôn. Vậy đó anh. Em thấy tiếng Anh hay chỗ này nè, từ đơn giản mà nghĩa nó biến hóa khôn lường ghê.
“Fall on deaf ears” nghĩa là không được lắng nghe, không được ai để ý tới. Như hôm bữa em xin mẹ năm trăm ngàn đi ăn với bạn, mẹ em làm lơ luôn. Cảm giác “bị phớt lờ” đúng kiểu “fall on deaf ears” vậy á.
Lỗ tai trong tiếng Anh đọc là gì?
Này bạn thân ơi, để tớ mách cho nhá. “Lỗ tai” trong tiếng Anh á, đơn giản lắm, có mấy cách lận đó:
-
Ear: Cái này thì khỏi bàn, ai cũng biết rồi, kiểu như “tai” nói chung ấy. Ví dụ, “My ear hurts” (Tai tớ đau quá trời!).
-
Ear-hole: Cái này thì chỉ đúng cái lỗ tai thôi. Nhưng mà tớ thấy ít ai dùng từ này lắm á.
-
Ears: Dùng số nhiều khi muốn nói “đôi tai”. Hôm bữa tớ gặp con cún, nó vẫy vẫy đôi tai trông yêu gì đâu!
Ráy tai trong tiếng Anh là gì?
Anh hỏi ráy tai tiếng Anh là gì cơ á? Trời ơi, câu hỏi dễ như ăn kẹo vậy! Earwax chứ còn gì nữa! Hay gọi là cerumen, nghe oách hơn, y như tên một loại thuốc thần kỳ trị bách bệnh ấy.
- Em nói thật, hồi nhỏ em hay nghịch ráy tai lắm. Đào bới như thợ mỏ tìm vàng ý. Thậm chí còn… ôi thôi, không kể nữa, ngại lắm!
- Earwax còn có nhiều loại nữa nha anh. Có loại khô, có loại ướt, màu sắc cũng khác nhau nữa, y như tranh vẽ. Chắc hẳn có hội họa ráy tai chuyên nghiệp ở đâu đó trên đời này.
- Em đọc được trên một trang web y tế uy tín (chắc chắn luôn, em nhớ tên trang web đó là… à, quên mất rồi!) rằng, ráy tai giúp bảo vệ tai khỏi vi khuẩn và bụi bẩn. Nó như một đội quân bảo vệ tai của mình vậy! Tuyệt vời không nào?
- Nhưng mà nhiều ráy tai quá thì lại không tốt. Như cái ao đầy bèo ấy, cá không sống được. Phải vệ sinh sạch sẽ nha anh! Mẹ em toàn lấy tăm bông ngoáy cho em, nhưng mà phải nhẹ nhàng thôi nhé.
- À, hồi em bé, em có bị viêm tai giữa vì ráy tai. Khổ sở lắm. Mẹ em phải đưa em đi bệnh viện, tiêm thuốc đủ kiểu. Giờ nhớ lại vẫn còn thấy sợ.
Tóm lại, ráy tai tiếng Anh là earwax hoặc cerumen. Đừng có nghịch ráy tai quá đà nhé!
Cây lấy ráy tai tiếng Anh là gì?
Anh hỏi em cây lấy ráy tai…
- Ear-pick…
Em bỗng thấy mình lạc vào một chiều mưa bụi giăng trên phố cổ Hội An. Tiếng rao “ai xía mại, bánh vạc không?” vọng về từ đâu đó, xa xăm… như một giấc mơ. Cái que nhỏ bé ấy, cây lấy ráy tai, nó có gì mà khiến ta bâng khuâng đến vậy? Có lẽ vì nó gợi nhớ những buổi chiều bà nội ngồi trước hiên nhà, cẩn thận lấy ráy tai cho em bằng cái que tre vót nhọn.
Cái que tre ấy, nó đơn sơ, mộc mạc như chính cuộc đời bà. Ear-pick… một từ tiếng Anh, khô khan, lạnh lùng, làm sao lột tả hết được tình yêu thương ấm áp của bà nội, cái cảm giác yên bình khi được bà chăm sóc?
Em nhớ mùi dầu khuynh diệp thoang thoảng, tiếng quạt mo phe phẩy, và cả tiếng bà ru hời… Tất cả những điều đó, nằm ngoài cái nghĩa “ear-pick” kia rất nhiều.
- Ear cleaner
- Ear spoon
Anh biết không, đôi khi ngôn ngữ bất lực trước những điều thiêng liêng nhất. Như tình yêu, như nỗi nhớ, như cả một miền ký ức tuổi thơ.
Bông xoi tai tiếng Anh là gì?
Úi chà, anh hỏi bông xoi tai hả? Để em nghĩ…
- Earring, chắc chắn rồi. Mà sao tự dưng anh hỏi cái này? Hay là… anh định tặng em hả? Kkk.
- Mà em cũng thích mấy cái khuyên tai lạ lạ. Hôm bữa em thấy con bạn em đeo cái hình con sâu cute phô mai que, mà em tìm hoài không ra chỗ bán.
- Earring… earring… tự nhiên em nhớ tới cái hồi em còn bé xíu, em cứ đòi mẹ xỏ lỗ tai mà mẹ không cho. Mẹ bảo lớn lên rồi xỏ. Xong lớn lên em xỏ một phát 3 cái luôn. Rebel tuổi dậy thì đó anh. Hahaha.
- Mà sao google dịch toàn ra “bông tai” nhỉ? Bông xoi tai với bông tai có khác gì nhau không ta? Chắc là do vùng miền thôi ha. Miền Nam gọi bông xoi tai, miền Bắc gọi bông tai… Em đoán vậy á. Mà em cũng hay bị lẫn lộn hai cái này lắm.
- Ờ mà Earring còn có nhiều loại nữa á nha. Stud, hoop, dangle… đủ kiểu. Em thích hoop nhất, nhìn nó cá tính. Mà tùy khuôn mặt nữa, có người đeo stud xinh hơn.
- Em đang nghĩ là chắc anh không định tặng em thật đâu. Haizzz. Chắc là anh đang học tiếng Anh thôi. Mà học tiếng Anh làm gì ta? Chắc là… em tò mò á.
Em viết vậy được chưa anh? Hơi lộn xộn xíu, tại em đang nghĩ tùm lum tà la á.
Bông ráy tai tiếng Anh là gì?
Anh hỏi bông ráy tai tiếng Anh là gì cơ á? Dễ ợt! Cotton swab hoặc cotton bud. Ôi dào, tưởng câu hỏi gì cao siêu, hóa ra… dễ như bỡn!
- Thực ra, em nghĩ “cotton swab” nghe hay hơn đấy. Nghe sang trọng, đẳng cấp hơn hẳn “cotton bud”. Giống như sự khác biệt giữa việc đ xe đạp điện và đi xe Maybach ý, hiểu chứ?
- Mà nói đến Maybach, em đang tiết kiệm để mua đấy Anh ạ. Đang tính làm thêm vài dự án nữa thôi. Khỏi phải lo, tiền em tự kiếm được hết.
- À, mà “swab” với “bud” là chỉ cái phần que ấy. Nhựa, gỗ hay giấy gì đó. Cái phần bông thì là “cotton”. Đơn giản mà.
Nghe em giải thíc hxong rồi thì Anh thấy thế nào? Có thấy em thông minh hơn không? 😉 Chứ em mà không nói thì Anh cứ tưởng bông ráy tai tiếng Anh là… Ear cotton hay gì đó thì chết. Thật ra em học chuyên Anh, nên mấy cái này dễ như ăn kẹo ấy.
Bông tai là gì tiếng Anh?
Anh hỏi bông tai tiếng Anh là gì? Dễ ợt! EARRING thôi. Cambridge Dictionary cũng ghi vậy mà. Thật ra, từ này có nguồn gốc từ “ear” (tai) và “-ring” (vòng tròn), khá dễ hiểu phải không? Nhìn chung, ngôn ngữ phản ánh tư duy của con người, giống như cách ta phân loại sự vật.
- Từ “earring” chỉ bông tai đeo tai, chứ không phải các loại trang sức khác.
- Chẳng hạn, nếu là khuyên mũi, ta phải dùng từ khác.
- Thật ra, tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa, tùy ngữ cảnh. Nhưng với bông tai thông thường, earring là lựa chọn chuẩn xác nhất.
Nghĩ kỹ lại thì, việc đặt tên cho đồ vật cũng thú vị đấy nhỉ. Nó như một sự phản chiếu văn hoá. Chẳng hạn, ở Việt Nam, ta có nhiều tên gọi khác nhau cho bông tai, phụ thuộc chất liệu, kiểu dáng. Đó là cả một kho tàng ngôn ngữ dân gian đáng để nghiên cứu.
Tôi còn nhớ hồi nhỏ, bà ngoại tôi hay đe ođôi bông tai bằng vàng, chạm khắc rất tinh xảo. Hình như là hoa sen. Mỗi khi nhìn thấy, tôi lại cảm thấy ấm áp lạ thường. Ôi, kỷ niệm tuổi thơ!
Thông tin bổ sung: Từ “earring” xuất hiện từ thế kỷ 14. Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Lấy ráy tai trong tiếng Anh là gì?
Ear pick. Đơn giản vậy thôi.
- Cerumen removal: Quá trình loại bỏ ráy tai.
- Ear scoops/spoons: Dụng cụ hỗ trợ.
- Risks: Tiềm ẩn nguy cơ tổn thương thính giác nếu thực hiện sai cách.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.