Tian tiếng Trung là gì?

30 lượt xem

"Thiên" (天) trong tiếng Trung là 天 (tiān). Chữ Hán này đa nghĩa, vừa là danh từ, tính từ, lại vừa là phó từ. Ý nghĩa chính bao gồm: bầu trời, không gian, tự nhiên. Ngoài ra, "thiên" còn mang nghĩa bóng như "ngày" (trong "thiên địa") hay thậm chí "hình phạt" (đặc biệt trong ngữ cảnh "săm chữ vào trán"). Tóm lại, nghĩa cụ thể của Thiên phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.

Góp ý 0 lượt thích

Tian trong tiếng Trung nghĩa là gì?

Bậu hỏi “Thiên” hả? Để Qua kể cho nghe, cái chữ 天 (tiān) này hay ho lắm à nghen. Nó vừa là “trời” xanh lơ mình ngước lên mỗi ngày, vừa là “tự nhiên” vốn dĩ, lại còn là “ngày” tháng trôi vèo vèo nữa đó. Mà khoan, còn nữa, ngày xưa các cụ còn dùng nó để chỉ cái hình phạt “săm chữ lên trán” nữa kìa, nghe rợn người thiệt. Túm lại, Thiên có nghĩa là:

  • Thiên (天): Bầu trời, không gian.

Hồi đó Qua nhớ, có lần đi du lịch Phượng Hoàng Cổ Trấn, ngước mặt lên thấy trời xanh ngắt, tự dưng nhớ tới chữ “Thiên”. Lúc đó mới thấm, à thì ra, “Thiên” không chỉ là cái khoảng không vô tận, mà còn là cái cảm giác tự do, an yên trong lòng mình nữa. Chắc tại mình lãng mạn quá chớ bộ! 🤣

Nói thiệt, Qua thấy cái chữ “yhiên” này nó còn mang một ý nghĩa sâu xa hơn nữa, nó là sự bao la, rộng lớn, là cái gì đó vượt ra ngoài tầm với của con người. Như kiểu “Thiên thời, địa lợi, nhân hòa” đó, thấy hông, toàn những cái gì lớn lao không à. Mà thôi, nói nhiều quá lại thành triết lý mất, Qua thì dốt văn, chỉ hiểu nôm na vậy thôi hà.

À, mà bậu biết hông, mấy cái tên người mà có chữ “Thiên” á, nghe nó sang hẳn ra. Như “Thiên Ân” nè, “Thiên Kim” nè, kiểu như được trời ban cho một ânhuệ gì đó á. Nói chung là, cái chữ “Thiên” này nó có sức mạnh ghê gớm lắm à nghen.

Ý nghĩa của chữ thiên là gì?

Trời đất quỷ thần ơi, bậu hỏi chữ “thiên” nghĩa là chi hả? Qua tưởng bậu rành sáu câu vọng cổ chớ!

  • Thiên là trời, mà trời thì… ôi thôi, rộng như cái… quần của Khổng Minh!
    • Không tin bậu cứ ngửa mặt lên mà coi, thấy cái gì ngoài mây với gió không?
  • Ngày xưa mấy ổng vua chúa tự xưng là “Thiên tử”, nghĩa là con trời.
    • Chắc mấy ổng sợ dân đen lật ghế nên mượn uy trời hù dọa đó mà!
  • Đặt tên con có chữ “Thiên” thì nghe oai phong lẫm liệt lắm, y như con trai của… Ngọc Hoàng!
    • Mà lỡ thằng nhỏ nghịch như quỷ sứ thì ráng chịu nha, đừng có đổ thừa tại cái tên!

Nói chung, chữ “thiên” nó vừa bự, vừa quyền lực, lại vừa sang chảnh đó bậu!

Mây trong tiếng Hán Việt là gì?

Mây trong tiếng Hán Việt ấy à? À há, Qua xin thưa cùng Bậu nhé:

  • MÂY là 云 (yún). Đơn giản là mây, đám mây thôi. Nhiều người đặt tên con gái có chữ Mây lắm, nghe dịu dàng, thanh thoát. Như kiểu “Lê Mây,” “Thùy Mây,” “Trúc Mây” ấy mà.

  • MIÊN là 绵 (mián). Cái này lại là tơ tằm nhé. Nghe thì có vẻ không liên quan, nhưng tơ tằm cũng mềm mại như mây bồng bềnh trên trời đó thôi.

  • Mà Bậu biết không, chữ “Miên” này còn gợi nhớ đến sự liên tục, kéo dài nữa đó. Kiểu như “miên man” ấy. Đôi khi, sự vật tưởng chừng khác biệt lại có những điểm tương đồng đến bất ngờ. Cuộc đời là thế, Bậu nhỉ?

Mính Thiên tiếng Trung là gì?

Trời đất, Minh Thiên hả? Để Qua lục lọi trí nhớ xem nào…

  • 明 天 – đúng rồi, minh thiên.
  • Đúng là ngày mai.
  • Chờ xíu… Qua nhớ hồi xưa học tiếng Trung hay có bài “Ngày mai em đi” gì đó… liên quan hông ta?
  • Không không, lạc đề quá! Quay lại bài học, minh thiên.

Hình như hồi đó Qua còn viết chữ Hán xấu đau xấu đớn… toàn bị cô giáo nhắc. Mà thôi, kệ đi, giờ minh thoên là quan trọng nhất. Chắc chắn là 明 天.

#Dịch Thuật #Tiếng Trung #Từ Điển