Vất vả trong tiếng Hàn là gì?
"Vất vả rồi" trong tiếng Hàn là 수고했어요 (sugohaesseoyo). Câu này không chỉ đơn thuần diễn tả sự vất vả mà còn hàm ý lời cảm ơn sâu sắc dành cho người đã nỗ lực hoàn thành công việc. Người Hàn Quốc thường dùng nó để bày tỏ sự trân trọng sau khi kết thúc một dự án, công việc hay nhiệm vụ nào đó. Nó thể hiện sự thấu hiểu và chia sẻ đối với sự cố gắng của người khác, hơn cả một lời cảm ơn thông thường. Vì vậy, 수고했어요 là một cách thể hiện sự quan tâm tinh tế trong văn hoá giao tiếp của người Hàn.
Mời đi lối này tiếng Hàn là gì?
Dạ, thưa Ông. Mời đi lối này tiếng Hàn là 이쪽으로 오세요 (ijjogeuro oseyo).
- 이쪽으로 (ijjogeuro): Về phía này/lối này
- 오세요 (oseyo): Mời đến/đi/lại đây (dùng kính ngữ)
Còn cái Ông đưa ra 이쪽으로 앉으십시오 (Ijjogeuro anjeusipsiyo) nghĩa là “Mời ngồi lối này”. Tui nhớ hồi học ở trung tâm, cô giáo hay dùng “oseyo” hơn. Nghe nó tự nhiên kiểu thân thiện hơn ý. Còn cái “anjeusipsiyo” nghe trang trọng quá, cứ như kiểu ở nhà hàng sang trọng ấy, nghe hơi xa cách. Mà Ông hỏi để làm gì thế? Tui thấy giờ cũng khuya rồi, chắc Ông cũng đang lướt web học tiếng Hàn ha? Giống tui năm 2022, đêm nào cũng cày cuốc. Tui học để đi du lịch Hàn Quốc. Cái hồi đó, mê phim Hàn lắm. Định đi Hàn Quốc xem có gặp được idol nào không hehe. Cuối cùng cũng đi được vào năm 2023, vui ơi là vui.
Còn “메뉴 주세요 (Menyu juseyo)” hoặc “메뉴판 보여 주세요 (Menyupan boyeo juseyo)” là “Cho tôi xem thực đơn”.
- 메뉴 (menyu): Thực đơn
- 주세요 (juseyo): Làm ơn cho tôi/hãy cho tôi (kính ngữ)
- 메뉴판 (menyupan): Sách thực đơn
- 보여 주세요 (boyeo juseyo): Vui lòng cho tôi xem (kính ngữ)
Cái này hồi đi ăn ở Hàn Quốc tui dùng suốt, nhưng tui toàn nói “menyu juseyo” thôi cho nhanh. Mà nói chung học mấy câu giao tiếp cơ bản cũng đủ dùng rồi Ông ạ. Lúc đầu tui cũng học dữ lắm, nhưng đi chơi thì toàn dùng mấy câu đơn giản thôi.
Cố gắng lên nhé tiếng Hàn là gì?
Ông hỏi cố gắng lên tiếng Hàn là gì hả? Tui… tui nhớ mãi cái cảm giác hồi ấy, mưa rơi tí tách trên mái tôn nhà mình, tiếng gió rít… Lạnh lẽo vô cùng.
화이팅 (Hwaiting) và 파이팅 (Fighting), đúng rồi đó Ông. Hai từ này đều được dùng. Hồi đó, cô giáo dạy tiếng Hàn của tui hay nói Hwaiting lắm. Giọng cô ấm áp, như nắng chiều tà len lỏi qua kẽ lá.
- Hwaiting, cái từ ấy cứ ngân nga trong đầu tui mãi. Cảm giác như nó mang cả một bầu trời hy vọng.
- Fighting cũng hay. Nghe mạnh mẽ hơn, như một tiếng thét vang giữa sa mạc.
Tui nhớ lúc đó, mình đang học bài về chủ đề “Gia đình”. Hình ảnh gia đình mình hiện lên trong đầu. Bố mẹ, em gái mình. Mình muốn cố gắng, muốn trở thành người tốt, để không phụ lòng họ.
Năm nay, tui đang học tiếng Hàn cấp độ cao hơn rồi. Vẫn dùng Hwaiting và Fighting để tự động viên mình. Tui thấy, hai từ này không chỉ đơn giản là “cố lên” nữa mà nó còn là niềm tin, là sức mạnh. Là cả một hành trình dài. Một hành trình mình đang bước đi. Dù có vấp ngã, dù có mệt mỏi, mình vẫn sẽ tiếp tục. Hwaiting!
Vất vả rồi tiếng Hàn là gì?
Ông hỏi vất vả rồi tiếng Hàn là gì? Tui trả lời: Sugohaesseoyo. Sugohaesseoyo. Nghe nhẹ tênh, như làn gió chiều thổi qua cánh đồng lúa chín vàng ươm, mùi hương thoang thoảng, ngọt ngào. Gió mang theo hơi ấm của mặt trời sắp lặn, nhẹ nhàng ôm ấp lấy tâm hồn. Mệt mỏi tan biến, chỉ còn lại sự bình yên.
- 수고했어요 (Sugohaesseoyo): Đã vất vả rồi.
Lee Soon-shin là ai? Tui biết ông ấy là một anh hùng của Hàn Quốc. Tui nhớ hồi nhỏ, bà ngoại tui hay kể chuyện ông ấy, giọng bà trầm ấm, khuôn mặt rạng rỡ. Ông ấy là biểu tượng kiên cường, một người anh hùng vĩ đại, chiến thắng trước những khó khăn. Hình ảnh đó in sâu trong tâm trí tui. Hồi đó, tui còn hay vẽ Lee Soon-shin, mỗi nét vẽ như một lời tri ân. Tui yêu mến ông ấy, một phần vì sự can trường, một phần vì bà ngoại tui.
- Lee Sun-shin: Là một vị tướng hải quân nổi tiếng của Triều Tiên thời Joseon. Năm nay là năm 2024, hàng loạt phim, sách và sự kiện vẫn được tổ chức để tưởng nhớ ông.
Giờ đây, mỗi khi nghe “Sugohaesseoyo”, tui lại nhớ đến bà ngoại, nhớ đến Lee Soon-shin, nhớ đến những chiều vàng ươm, êm ả… Tất cả đều nhẹ nhàng, bình yên, như một giấc mơ.
Thời tiết mát mẻ tiếng Hàn là gì?
Ông hỏi thời tiết mát mẻ tiếng Hàn là gì hả? Tui nói cho Ông nghe nhé.
시원하다 (siwonhada), đấy là từ đấy. Nghe sao mà nhẹ tênh, như làn gió chiều thổi qua mái tóc, mát rượi cả da thịt. Gió mang theo mùi hoa sữa, mùi đất ẩm sau cơn mưa chiều.
Tui nhớ hồi hè năm ngoái, ở Đà Lạt, thời tiết đúng là 시원하다. Lạnh đến tê tái. Mặc áo khoác mà vẫn thấy run.
- Cái không khí se lạnh đó làm tui nhớ đến những buổi chiều ngồi bên bếp lửa hồng, nhâm nhi ly trà gừng ấm nóng.
- Nhớ đến những câu chuyện bà kể, giọng bà trầm ấm, như chính cái se lạnh của Đà Lạt.
- Bà kể về những mùa đông lạnh giá, tuyệt vời.
Ôi, mát mẻ… Chỉ nghĩ đến thôi đã thấy lòng mình bình yên lạ thường.
Năm nay, tại Sài Gòn, tháng 10 này, mấy hôm nay trời cũng mát hơn. Không còn cái nóng bức oi ả nữa. Cái mát này, khác hẳn cái lạnh của Đà Lạt. Nó nhẹ nhàng hơn, như một cái ôm êm ái.
시원하다, chính xác rồi đấy ông ạ. Nghe đi nghe lại vẫn thấy thích. Tui thích cái từ này lắm.
#Nghĩa #Tiếng Hán #Vất VảGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.