Nhập cảnh xuất cảnh tiếng Anh là gì?

75 lượt xem

Immigration, or Exit and Entry of a country, are the terms used in English to describe the process of entering and leaving a country. These terms encompass visa requirements, border crossings, and documentation procedures.

Góp ý 0 lượt thích

Nhập cảnh và xuất cảnh tiếng Anh: Immigration and Exit and Entry

Quy trình vào và rời khỏi một quốc gia được mô tả bằng các thuật ngữ tiếng Anh: Immigration (nhập cảnh) và Exit and Entry (xuất nhập cảnh). Những thuật ngữ này bao gồm các yêu cầu về thị thực, thủ tục xuất nhập cảnh và quy trình làm thủ tục giấy tờ.

Nhập cảnh (Immigration)

Immigration đề cập đến quá trình nhập cảnh hợp pháp vào một quốc gia. Nó bao gồm việc xin và được chấp thuận thị thực, nếu cần thiết, cũng như xuất trình hộ chiếu và các tài liệu cần thiết khác khi đến cửa khẩu. Khi nhập cảnh thành công, du khách sẽ được cấp phép tạm thời lưu trú trong quốc gia đó.

Xuất cảnh (Exit)

Exit đề cập đến quá trình rời khỏi một quốc gia hợp pháp. Nó bao gồm việc xuất trình hộ chiếu và bất kỳ tài liệu bắt buộc nào khác khi xuất cảnh. Khi xuất cảnh thành công, du khách sẽ được cấp phép rời khỏi quốc gia đó.

Xuất nhập cảnh (Entry)

Entry đề cập đến quá trình nhập cảnh trở lại vào một quốc gia sau khi trước đó đã xuất cảnh. Nó bao gồm việc xuất trình hộ chiếu và các tài liệu cần thiết khác, cũng như đáp ứng bất kỳ yêu cầu thị thực nào hiện hành. Khi nhập cảnh thành công, du khách sẽ được cấp phép tiếp tục lưu trú trong quốc gia đó.

Yêu cầu chung về xuất nhập cảnh

Quy trình xuất nhập cảnh cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia. Tuy nhiên, một số yêu cầu chung thường bao gồm:

  • Hộ chiếu hợp lệ
  • Thị thực du lịch (nếu cần)
  • Các tài liệu hỗ trợ (chẳng hạn như vé máy bay khứ hồi, bằng chứng về nơi lưu trú)

Khi xuất nhập cảnh, điều quan trọng là tuân thủ tất cả các luật và quy định của quốc gia liên quan. Không tuân thủ có thể dẫn đến bị từ chối nhập cảnh hoặc xuất cảnh, hoặc thậm chí là bị phạt tiền hoặc bị bắt.