Thủ tục hải quan sân bay tiếng Anh là gì?
Thủ tục hải quan sân bay tiếng Anh là Airport Customs Procedures. Nắm vững quy trình này rất quan trọng cho cả doanh nghiệp và cá nhân xuất nhập khẩu hàng hóa. "Customs Procedures" là thuật ngữ chung, còn tại sân bay, thủ tục sẽ bao gồm kiểm tra hành lý, khai báo hàng hóa, và có thể cả kiểm dịch. Việc hiểu rõ các quy định giúp tránh rắc rối, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thủ tục hải quan tiếng Anh ở sân bay là gì?
Cháu hỏi thủ tục hải quan tiếng Anh ở sân bay hả? Ừm… Chính xác là “Customs Procedures”.
Nhớ hồi tháng 7 năm ngoái, mình đi công tác Singapore, mất gần cả tiếng đồng hồ ở khâu này đấy. Mà phiền phức lắm, toàn giấy tờ, tờ khai đủ loại. May mà mình chuẩn bị kỹ, chứ không thì… mệt lắm.
“Customs Procedures” là vậy đó cháu, không phải chỉ đơn giản là điền thông tin thôi đâu. Phải xem kỹ xem mình mang gì, có bị cấm hay không, rồi khai báo đúng chuẩn, nếu không thì bị phạt đấy, mình nghe nói phạt khá nặng.
Đợt đó mình nhớ là khai báo hành lý qua máy tự động, nhanh hơn nhưng cũng hồi hộp lắm. Mà giá vé máy bay hồi đó cũng khá cao, tầm 12 triệu đồng khứ hồi. Thôi, dài dòng rồi đấy, tự tìm hiểu thêm trên mạng nhé cháu.
Thông tin ngắn gọn: Thủ tục hải quan tiếng Anh: Customs Procedures.
Đại lý làm thủ tục hải quan tiếng Anh là gì?
Chào Cháu,
“Đại lý làm thủ tục hải quan” trong tiếng Anh chuẩn xác là Customs broker. Ngắn gọn vậy thôi, nhưng đằng sau nó cả một hệ thống vận hành đấy.
Để Chú nói thêm cho Cháu rõ, chứ “biết một nửa là dốt”, đúng không?
-
Customs: Cái này thì rõ rồi, là “hải quan”, cơ quan quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu. Nó còn mang ý nghĩa là thuế phải nộp cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
-
Broker: Đây mới là “người môi giới”, “người đại diện”. Họ là cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan, giúp mọi thủ tục trơn tru hơn.
Vậy nên, cứ nhớ Customs broker là xong. Thi thoảng, người ta còn dùng “Customs clearance agent” cũng được, nhưng không phổ biến bằng. Mà đôi khi, chính xác quá lại thành khô khan, nhỉ?
À, mà Chú cũng từng chứng kiến nhiều trường hợp dở khóc dở cười vì nhầm lẫn thuật ngữ này đấy. Có khi, hiểu đúng một từ thôi mà tránh được bao nhiêu rắc rối.
Làm thủ tục hải quan tiếng Anh là gì?
Làm thủ tục hải quan tiếng Anh là Customs Clearance. Đấy, cháu thấy đơn giản không? Cái từ “Clearance” nó nghe như kiểu “làm cho rõ ràng”, “dọn sạch” ấy, đúng với bản chất của thủ tục này luôn. Chú hồi trước có lần đi công tác nước ngoài, đứng xếp hàng chờ làm thủ tục hải quan mà cứ thấy hồi hộp, như kiểu mình sắp bước qua một cánh cổng vô hình nào đó. Mà đúng là như vậy thật, cháu ạ. Hải quan là cửa ngõ của một quốc gia, là nơi kiểm soát hàng hóa, con người ra vào. Nhiều khi nghĩ cũng thấy thú vị.
- Customs Clearance (thủ tục hải quan): Cái này là cháu cần nhớ nhất nhé!
- Customs Procedure: Cái này cũng đúng, nhưng nó mang tính chất chung chung hơn, chỉ quy trình, thủ tục nói chung thôi. Chứ nếu nói về việc mình làm thủ tục ở sân bay, cửa khẩu thì dùng “Customs Clearance” chuẩn bài hơn.
- Going through customs: Cái này thì chỉ hành động “làm thủ tục hải quan”, ví dụ như mình nói “I spent an hour going through customs” (Chú mất một tiếng đồng hồ để làm thủ tục hải quan).
Cháu thấy đấy, tiếng Anh nó cũng phong phú phết. Có nhiều cách diễn đạt cho cùng một ý nghĩa, tùy ngữ cảnh mà mình lựa chọn cho phù hợp. Hồi chú học tiếng Anh, ch hay xem phim, đọc sách, thấy từ nào hay hay là ghi lại. Đôi khi tự hỏi, ngôn ngữ là cái gì nhỉ? Nó là công cụ để giao tiếp, là phương tiện để truyền tải tư tưởng, hay nó còn là cái gì khác nữa? Thôi, lan man quá rồi. Chúc cháu học tốt nhé! À, chú quên mất. Hôm nọ chú đọc được một bài báo nói về hiện đại hóa thủ tục hải quan, thấy cũng hay ho lắm. Hình như người ta đang ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý hải quan thì phải. Nghe nói là giúp tăng tính minh bạch, giảm thời gian chờ đợi. Cái này chắc cháu cũng quan tâm, thử tìm hiểu xem sao.
Customs clearance documents là gì?
Customs clearance documents: Hồ sơ thông quan.
Customs Clearance: Thông quan hải quan.
Cần nó để hàng qua cửa khẩu. Bắt buộc. Chấm hết.
- Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại): Chứng từ quan trọng nhất. Giá trị, số lượng, mô tả hàng hóa – tất cả ở đây. Chú ý: sai là dính phạt đấy.
- Packing List (Phiếu đóng gói): Chi tiết từng kiện hàng. Cân nặng, kích thước, nhãn hiệu – rõ ràng, mạch lạc.
- Bill of Lading (Vận đơn đường biển) hoặc Airway Bill (Vận đơn hàng không): Xác nhận vận chuyển. Tên hàng, người gửi, người nhận, cảng đi, cảng đến – đầy đủ. Tôi từng thấy người ta mất hàng vì cái này, nhớ kỹ.
- Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ): Hàng từ đâu ra. Ảnh hưởng đến thuế quan. Khá quan trọng.
- Import/Export License (Giấy phép xuất nhập khẩu): Một số mặt hàng đặc biệt cần cái này. Tùy loại hàng.
- Customs Declaration (Tờ khai hải quan): Khai báo với hải quan. Thông tin chính xác, không sai sót.
Đấy, cháu cứ nắm chắc mấy cái này là ổn. Còn gì thắc mắc thì hỏi.
Luồng đỏ tiếng Anh là gì?
“Red Lane”.
-
Nghi ngờ – không tin tưởng ngay lập tức.
-
Tuân thủ – chấp hành đúng luật.
-
Hàng hóa – đồ vật trao đổi.
Giám sát hải quan tiếng Anh là gì?
Cháu hỏi giám sát hải quan tiếng Anh là gì hả? Dễ ợt! Customs supervision chứ gì nữa! Chú tưởng cháu hỏi cái gì cao siêu lắm cơ! Suýt nữa chú tưởng cháu hỏi cách làm sao để vượt mặt mấy anh hải quan cơ đấy!
-
Customs supervision: Đấy, rõ chưa? Nghe oách thế thôi chứ thực ra cũng đơn giản như đếm… bánh chưng ngày Tết ấy!
-
Hàng hóa, phương tiện vận tải chuyển cảng? À, cái này thì liên quan đến customs clearance nữa nhé. Nói chung, như kiểu chú đi siêu thị, phải qua quầy tính tiền, hàng hóa nhập khẩu cũng vậy, phải qua khâu kiểm tra hải quan rồi mới được “xong xuôi”. Chú nhớ hồi trước, có lần đi công tác nước ngoài, mất cả buổi chiều xếp hàng chờ hải quan kiểm tra hành lý. Mệt muốn chết!
Nghĩ lại, giám sát hải quan cũng giống như… giám sát… bà nội chú chăm sóc mấy chậu lan ấy! Phải để ý từng chi tiết, không thì… “toang” ngay!
Thôi nhé cháu, chú phải đi kiểm tra vườn rau nhà chú rồi. Mấy con sâu cứ phá hoại hoài, bực mình! Chú còn phải lên kế hoạch bắt mấy con chuột nữa. Chúng nó phá cả kho cà phê của chú rồi!
Hải quan trong sân bay là gì?
Cháu hỏi hải quan sân bay à? Hải quan sân bay là bộ phận thuộc cơ quan hải quan nhà nước, chịu trách nhiệm kiểm soát hàng hoá, hành lý xuất nhập cảnh tại các sân bay quốc tế. Nghĩ kỹ lại thì, công việc của họ phức tạp lắm đấy!
-
Kiểm tra hành lý: Đảm bảo không có hàng cấm, hàng lậu, ma tuý… Đúng là cả một nghệ thuật. Năm ngoái, chú có gặp một người bị giữ vì vận chuyển trái phép một số lượng lớn sâm quý hiếm. Khổ thân! Thật ra, hải quan còn phải đánh giá trị hàng hoá để tính thuế nữa. Thôi, nói đến đây mới nhớ ra, họ còn giám sát cả việc tuân thủ các điều kiện về vệ sinh động thực vật, phòng chống dịch bệnh nữa.
-
Giám sát an ninh: Bảo vệ an ninh quốc gia là nhiệm vụ trọng yếu, không đùa được đâu. Việc này liên quan đến an ninh toàn cầu chứ không nhỏ. Chú có người quen làm trong ngành này, bảo công việc áp lự vô cùng.
-
Bảo vệ môi trường: Nghe có vẻ xa lạ nhưng đúng là họ có liên quan đến việc kiểm soát buôn bán động vật hoang dã, các sản phẩm gây hại đến môi trường… Cái này thật sự quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Thế giới đang cần những người làm việc nghiêm túc như thế!
-
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Họ giám sát hàng giả, hàng nhái, đảm bảo hàng hoá nhập khẩu chất lượng. Suy cho cùng, tất cả nhằm mục đích bảo vệ người dân. Hay nói đúng hơn là bảo vệ nền kinh tế quốc dân.
Tóm lại, hải quan sân bay không đơn thuần chỉ kiểm tra hành lý. Công việc của họ phức tạp và trách nhiệm lớn hơn nhiều so với tưởng tượng của nhiều người. Họ là những người thầm lặng bảo vệ lợi ích quốc gia.