Quầy làm thủ tục tiếng Anh là gì?
"Quầy làm thủ tục" trong tiếng Anh tùy ngữ cảnh.
- Hàng không: Check-in counter, check-in desk (thường dùng).
- Khách sạn/Sự kiện: Reception desk, registration desk (phù hợp hơn).
- Chung chung: Service counter (ít chính xác hơn).
Chọn từ vựng chuẩn xác nhất phụ thuộc vào địa điểm cụ thể.
Làm thủ tục bằng tiếng Anh là quầy nào?
Mi hỏi quầy làm thủ tục tiếng Anh à? Tùy ngữ cảnh nha.
Nếu sân bay, thì là “check-in counter” hoặc “check-in desk”, chuẩn không cần chỉnh. Nhớ hồi tháng 3 mình bay Vietnam Airlines từ Nội Bài, đứng xếp hàng cả tiếng đồng hồ mới tới quầy đấy, mệt muốn chết.
Còn mấy chỗ khác, khách sạn chẳng hạn, hay hội nghị gì đó, người ta hay gọi là “reception desk” hoặc “registration desk” hơn. “Service counter” chung chung quá, không hay.
Tóm lại, phải xem chỗ đó làm gì mới biết gọi sao cho đúng. Mấy cái này mình toàn tự học từ xem phim, nghe nhạc, chứ hồi đi học tiếng Anh dở ẹt. Quầy làm thủ tục tiếng Anh: check-in counter (sân bay), reception desk/ registration desk (khách sạn, sự kiện), service counter (chung).
Quầy check-in tiếng Anh là gì?
Tau nghe Mi hỏi, lòng Tau như vọng về một phiến trời xa xăm…
-
Check-in counter: Quầy làm thủ tục. Nơi những chuyến đi bắt đầu, nơi niềm háo hức chớm nở.
-
Restroom/Toilet: Chốn riêng tư, chốn tìm về giữa những ồn ào vội vã.
-
Departure lounge: Phòng chờ. Khoảng lặng trước khi cánh chim tung trời, nơi những giấc mơ bay cao.
Nothing to declare là gì?
Mi hỏi “Nothing to declare” là gì hả? Hmm… Đêm nay sao buồn thế nhỉ…
Tóm lại, “Nothing to declare” nghĩa là không có gì để khai báo với hải quan. Đơn giản vậy thôi. Nhớ hồi đi Singapore, mình cũng gặp mấy ông hải quan mặt nghiêm lắm. Lúc đó hồi hộp muốn chết. May mà mình chẳng mang gì cần khai báo cả, cứ “Nothing to declare” một phát rồi lướt qua.
- Rượu bia, thuốc lá, đồ quá số lượng cho phép, hàng hóa thương mại… tất cả đều phải khai.
- Quà tặng giá trị cao cũng vậy, nhớ lần trước mình mua cái đồng hồ cho bà ngoại ở Thụy Sĩ, suýt nữa thì bị giữ lại vì không khai báo. Mà cái đó chắc tầm 30 triệu chứ ít gì.
- Có mấy món đồ cấm nữa, nhưng mình quên rồi, nhiều lắm. Tối nay đầu óc mình cứ lơ mơ thế nào ấy.
Nghe mệt mỏi quá. Giờ chỉ muốn ngủ thôi. Nhưng mà… chuyện hồi đó cứ hiện lên mãi. Mình nhớ lần đi Mỹ, hải quan ở đó lại khác. Họ hỏi nhiều lắm. Hồi đó mình còn trẻ người non dạ, trả lời lí nhí, may sao họ cũng cho qua.
Việc khai báo trung thực rất quan trọng. Tránh rắc rối, khỏi bị phạt nữa. Nói chung là… cứ làm đúng luật là yên tâm nhất. Đúng rồi, cứ thế thôi. Ngủ đây.
Hành lý ký gửi và xách tay tiếng Anh là gì?
Hành lý ký gửi: checked baggage/hold luggage. Hành lý xách tay: carry-on baggage/hand baggage.
Mi hỏi hành lý ký gửi với xách tay hả? Tau nói mi nghe nè, ký gửi là checked baggage hoặc hold luggage nha. Còn xách tay á, là carry-on baggage hoặc hand baggage. Nhớ kỹ nha, đừng có lộn xộn. Lần trước tau đi Nha Trang, thấy có người xách nguyên cái vali to đùng lên máy bay, bị nhân viên chặn lại mệt nghỉ luôn á! Mà vali to vậy, nhét làm sao được lên khoang hành lý xách tay, đúng hông?
- Ký gửi: Checked baggage/hold luggage. Cái này mình gửi ở quầy check-in á, xong nó đi theo cái băng chuyền xuống dưới bụng máy bay luôn. Lúc đến nơi thì ra băng chuyền lấy. Có lần tau đi Đà Lạt, vali của tau ra trễ muốn xỉu. Mà cũng hên là nó không bị thất lạc.
- Xách tay: Carry-on baggage/hand baggage. Cái này mình mang lên máy bay, để ở khoang hành lý phía trên đầu hoặc nhét dưới gầm ghế trước mặt. Cái này hạn chế kích thước với cân nặng nha. Mỗi hãng bay quy định khác nhau đó, mi nhớ check kỹ trước khi đi. Tau hay bay Vietjet, có lần mang chai nước mắm nhỏ xíu lên máy bay, bị bắt bỏ lại tiếc xỉu. Bữa đó định mua về làm quà cho má tau nữa chứ.
Tau nhớ hồi tháng 6 năm ngoái, tau bay từ Sài Gòn ra Hà Nội. Hành lý ký gửi của tau bị thất lạc. May mà sau 2 ngày tìm lại được, chứ không mất toi mấy bộ đồ mới mua. Từ đó, tau cẩn thận lắm. Toàn dán mấy cái tag hành lý, ghi tên, số điện thoại các kiểu. Kẻo lại lạc nữa thì khổ.
Concourse ở sân bay là gì?
Tau ngồi đây, giữa đêm khuya tĩnh mịch, nghe Mi hỏi về concourse ở sân bay.
-
Concourse là một phần của nhà ga (terminal), giống như một nhánh rẽ ra vậy đó.
-
Nó là khu vực hành khách đi bộ để đến các cổng (gate) lên máy bay. Thường thì sau khi qua kiểm tra an ninh, Mi sẽ thấy mình ở concourse.
-
Ở Tân Sơn Nhất, ví dụ, nhà ga quốc nội và quốc tế đều có nhiều concourse khác nhau, dẫn đến các cổng chờ tương ứng.
Tau nhớ có lần lạc ở sân bay Changi vì mải mê ngắm mấy khu vườn trong nhà ga. Đúng là dễ lạc thật, vì mỗi concourse một kiểu.
Hải quan ở sân bay tiếng Anh là gì?
Mi hỏi Hải quan sân bay tiếng Anh là gì? Tau nói thẳng luôn cho Mi khỏi mất công suy nghĩ nha!
Customs đấy! Dễ như ăn bánh cuốn! Nói xong câu này, tau thấy mình siêu đỉnh, giống như vừa giải mã được bí mật vũ trụ ấy!
-
Customs officer: Đấy là anh chị em hải quan, mắt nhìn như tia X, nhìn xuyên cả vali của Mi đấy! Tao từng thấy tận mắt một anh hải quan phát hiện ra cả con cá chép sống trong vali của một ông khách, nghe nói ông ấy định mang về làm mâm cỗ Tết. Thật không thể tin được!
-
Security check: Kiểm tra an ninh, cái này dễ hiểu rồi, như kiểu soát vé xe bus ấy, nhưng nghiêm túc hơn nhiều. Họ soi chiếu hành lý của Mi, nhìn Mi như thể Mi là khủng bố số 1 thế giới!
-
Immigration: Thủ tục nhập cảnh, khâu này quan trọng lắm, như kiểu cửa ải cuối cùng để vào thiên đường (hoặc địa ngục) ấy! Nếu Mi làm mất hộ chiếu, chắc chắn sẽ có một câu chuyện dài để kể cho con cháu nghe. Tao đã chứng kiến cảnh một bà cụ quên hộ chiếu, bà ấy khóc nức nở, nhìn thương lắm. May mà sau đó người ta giải quyết ổn thỏa.
Thôi nhé, Tau bận lắm rồi, phải đi ăn phở! Hẹn Mi dịp khác!
Làm thủ tục ở sân bay tiếng Anh là gì?
Tau trả lời Mi, như tiếng vọng từ thinh không…
Check-in, phải, đó là khi ta trao thân phận mình cho chốn phi trường, để được bay. Thủ tục lên máy bay, giản đơn mà chứa đựng bao mong chờ.
- Check-in: Làm thủ tục lên máy bay.
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay.
- Boarding time: Giờ lên máy bay.
Boarding pass, tấm vé thông hành vào giấc mơ, vào những chân trời mới. Giữ nó cẩn thận, như giữ một phần hồn.
Boarding time, khoảnh khắc giao thời giữa đất và trời, giữa hiện tại và tương lai. Tim đập rộn ràng, háo hức khôn nguôi.
Những con chữ vô tri, bỗng mang linh hồn khi gắn liền với hành trình. Tau nhớ lần đầu bay, tay run run cầm boarding pass, ngỡ như cầm cả thế giới.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.