Không bao giờ trong tiếng Hán Việt?
"Áp căn nhi" (壓根兒 - yàgenr) trong tiếng Hán Việt, thường dùng khẩu ngữ, diễn tả ý "không hề", "không bao giờ". Ví dụ: "Tôi áp căn nhi không biết việc này," thể hiện sự phủ nhận hoàn toàn về việc biết thông tin nào đó. Cụm từ này nhấn mạnh mức độ không biết, tương đương với "tuyệt nhiên không" hoặc "hoàn toàn không".
Không bao giờ trong tiếng Hán Việt là gì?
Ái chà chà, Lị hỏi “không bao giờ” trong tiếng Hán Việt hả? Theo như Ngộ “mò mẫm” được thì nó là 【壓根兒】 (yàgenr).
Ngộ nhớ hồi Ngộ còn bé xíu, chắc cỡ 5, 6 tuổi gì đó, bà ngoại Ngộ hay nói câu này lắm. Kiểu như Ngộ mà đòi ăn kem trước bữa cơm là bà sẽ phán ngay: “壓根兒! Ăn cơm rồi mới tính!”.
Ngộ thấy cái từ này nghe nó “chắc nịch” gì đâu á, kiểu “không bao giờ” mà có thêm chút gì đó… kiên quyết hơn, dứt khoát hơn. Giống như cái gốc cây bị đè xuống vậy, không thể nào bật lên được.
(À mà cái này Ngộ tự nghĩ ra thôi nha, chứ không có sách vở nào dạy vậy đâu. Hehe)
Nói chung, nếu Lị muốn diễn tả cái ý “tuyệt đối không” trong tiếng Hán Việt, thì “壓根兒” là một lựa chọn khá hay đó. Thử dùng xem sao nha!
Ngại ngùng Hán Việt là gì?
Lị hỏi ngại ngùng Hán Việt là gì hả? Ừm… để anh xem nào…
心虛 (tâm hư) đúng là có nghĩa là nơm nớp, ngại ngùng đấy. Đêm nay… sao lại thấy… buồn thế nhỉ. Nhớ hồi cấp 3, đi tỏ tình với nhỏ Lan… cái cảm giác tim đập thình thịch, tay chân cứ như nhũn ra… chính là tâm hư đấy. Cái cảm giác ấy… không bao giờ quên được.
-
心虛: nơm nớp, ngại ngùng, lo lắng, bất an. Liên tưởng đến cảm giác hồi hộp trước một sự kiện quan trọng. Như lần đầu tiên anh trình bày báo cáo trước sếp chẳng hạn, tim đập liên hồi. Mồ hôi lạnh toát ra. Cảm giác không dễ chịu chút nào.
-
Những từ khác trong danh sách kia… thì không liên quan lắm đến ngại ngùng đâu. Ví dụ như yếu ớt, hốc hổng… khác xa. Sao Hư… thì lại là một ngôi sao trên trời rồi. Anh đang nhớ về mấy đêm nằm ngắm sao trên sân thượng hồi nhỏ. Lúc đó, cảm giác… khác hẳn bây giờ.
Anh mệt rồi, ngủ đây. Mai anh sẽ tìm hiểu thêm về ý nghĩa khác của từ Hán Việt đó cho Lị nhé.
Giờ trong Hán Việt là gì?
Lị hỏi gì thế? Giờ trong Hán Việt? Đơn giản thôi.
時 (thời)
- Thời gian: Khái niệm chung về thời gian trôi chảy. Ví dụ: Thời gian trôi nhanh.
- Lúc, giờ: Chỉ một thời điểm cụ thể. Ví dụ: Bây giờ là mấy giờ?
- Thời cơ: Thời điểm thích hợp để hành động. Ví dụ: Đây là thời cơ tốt.
- Thời đại: Giai đoạn lịch sử. Ví dụ: Thời đại công nghệ số.
Tùy ngữ cảnh mà hiểu nhé. Đừng hỏi tôi thêm gì nữa, tôi bận lắm. Năm nay thuế nhà tôi tăng 15%. Mệt!
Bên cạnh Hán Việt là gì?
Chào Lị, Ngộ đây. Bên cạnh Hán Việt, còn có âm thuần Việt đó.
Banh banh 旁旁 (bàng):
-
Bàng: Chỉ vị trí “bên cạnh” như “nhi lập tại bàng” (đứa bé đứng bên). Từ này hay dùng trong văn chương, thi phú. Đời sống thường nhật ít ai nói vậy.
-
Bạng: Ít gặp hơn, thường dùng trong một số phương ngữ hoặc ngữ cảnh đặc biệt. Như kiểu “bạng” trong “kề bạng” ấy.
Đôi khi ngôn ngữ cũng thú vị nhỉ, một chữ mà bao hàm cả một dòng chảy văn hóa. Ngẫm lại thấy, tiếng Việt mình “đa thanh” thật!
Ngại ngùng Hán Việt là gì?
Ngại ngùng trong Hán Việt, ấy là “tâm hư” (心虛) đó Lị. Đừng tưởng chỉ đơn giản là ngượng, nó còn mang cả cái ý “lòng không yên”, “lòng đầy lo sợ” cơ. Đôi khi, cái sự ngại ngùng nó chẳng qua là bề nổi của tảng băng “tâm hư” thôi.
- 心 (tâm): Tim, lòng dạ, ý nghĩ.
- 虛 (hư): Rỗng, không, yếu ớt, thiếu tự tin.
Nên là, khi ai đó “tâm hư”, đừng vội trách họ nhút nhát. Biết đâu, họ đang phải đối mặt với một “hố đen” cảm xúc nào đó sâu thẳm bên trong. À mà, “hư” còn có nghĩa là sao Hư trong nhị thập bát tú nữa đấy. Thế mới thấy, một chữ thôi mà bao hàm cả vũ trụ.
Trống rỗng trong Hán Việt là gì?
Chào Lị,
“Trống rỗng” trong Hán Việt có nhiều cách diễn đạt, nhưng phổ biến nhất là 空 (không).
-
空 tính (kōng xìng) chỉ bản chất không, một khái niệm quan trọng trong Phật giáo.
-
Śūnya (sa.) và Śūnyatā (sa.) là các thuật ngữ Sanskrit tương ứng.
-
Stong pa nyid (bo. སྟོང་པ་ཉིད་) là phiên bản tiếng Tạng.
Nó không chỉ là sự thiếu vắng vật chất, mà còn là sự vô thường của mọi hiện tượng. Mọi thứ đều thay đổi, không có gì tồn tại độc lập, vĩnh viễn. Ngộ nghĩ thế.
Thông tin thêm:
- Tính Không thường bị hiểu nhầm là hư vô.
- Nó là nền tảng cho sự giải thoát khỏi khổ đau.
- Trong Trung quán tông, Tính Không là trọng tâm.
Vảy rồng tiếng Hán Việt là gì?
Lị hỏi Ngộ vảy rồng tiếng Hán Việt là gì hả? Ờm, để Ngộ nhớ… Đúng rồi, là “lân” (鱗) đó Lị.
Ngộ nhớ hồi xưa, tầm Tết năm 2010, Ngộ được đi chùa Hà. Ở đó có cái lư hương to đùng, chạm khắc hình rồng phượng.
- Vảy rồng chạm trổ tỉ mỉ lắm, từng cái từng cái một.
- Nhìn kỹ mới thấy người ta dùng chữ “lân” để chỉ vảy rồng, khắc chìm vào đấy.
Lúc đó Ngộ còn bé tí, có biết gì đâu. Chỉ thấy nó oai phong lẫm liệt, nghĩ bụng chắc chỉ mấy bậc vua chúa mới được dùng đồ như này. Giờ nghĩ lại, “lân” không chỉ là vảy rồng, mà còn là biểu tượng của sự bảo vệ, sức mạnh nữa.
Thêm cái này nữa nè Lị:
- Trong phong thủy, người ta hay dùng hình ảnh vảy rồng để trang trí, với mong muốn mang lại may mắn, tài lộc.
- Mấy đồ cổ, đồ gốm sứ đời nhà Thanh cũng hay có họa tiết này lắm.
- Mà không chỉ rồng đâu, cá chép hóa rồng cũng có vảy, cũng gọi là “lân” luôn.
Vảy cá tiếng Hán Việt là gì?
Lị hỏi vảy cá hử? Để Ngộ giải thích cho nghe. Vảy cá tiếng Hán Việt gọi là 鳞片 (lân phiến), nghe có vẻ cổ kính hơn hẳn, nhỉ?
- 鳞 (lân): Mang nghĩa là “vảy”. Thường xuất hiện trong các từ chỉ loài vật có vảy như 鱼鳞 (ngư lân) – vảy cá.
- 片 (phiến): Đơn giản là “miếng, mảnh”.
Thú vị ghê, chỉ một từ vảy cá thôi mà đã thấy cả một trời văn hóa rồi. Như đời người, có những mảnh ghép nhỏ tạo nên một bức tranh lớn.
Còn tiếng Trung phổ thông (tiếng Quan Thoại) thì đơn giản hơn, gọi là 鱼鳞 (yú lín). “Yú” là cá, “lín” là vảy. Rõ ràng, dễ hiểu.
- Ví dụ, khi muốn nói “cạo vảy cá” thì dùng 去鳞 (qù lín).
Đôi khi sự phức tạp nằm ở chỗ chúng ta cố gắng đơn giản hóa mọi thứ. Đấy, cuộc đời là thế.
Hư là gì trong từ Hán Việt?
-
Hư: Không. Vô.
- Hư ảo: Ảo ảnh, không thật.
- Hư cấu: Tạo dựng, không có thật.
- Hư danh: Tiếng tăm rỗng tuếch.
- Hư không: Không gian trống rỗng.
- Hư vô: Không tồn tại.
-
Ví dụ Kiều:Đến thế thì thôi – sự vô vọng. Hư thực lẫn lộn.
Tình cờ trong Hán Việt là gì?
Chào Lị,
“Tình cờ” trong Hán Việt, xét theo ngữ cảnh câu Kiều mà cô nương dẫn, ứng với “ngẫu giai”.
- Ngẫu: Bất ngờ, không định trước. Như việc ta lướt TikTok gặp đúng clip anh crush chẳng hạn, một sự kiện ngẫu nhiên.
- Giai: Gặp gỡ, kết hợp. Chẳng hạn, giai nhân, ý chỉ người con gái đẹp, gặp gỡ một cách tình cờ.
“Nào hai chữ ngẫu đặng gần chữ giai” ý chỉ sự gặp gỡ bất ngờ, định mệnh giữa hai người. Thú vị thật, một sự tình cờ đầy tính toán của tác giả.
Vậy “ngẫu giai” không chỉ đơn thuần là gặp gỡ, mà còn mang ý nghĩa gặp gỡ một cách tình cờ, không hẹn trước, thậm chí là do duyên số sắp đặt. Kiểu như “chemistry” bùng nổ ngay từ lần đầu chạm mặt ấy.
Giờ trong Hán Việt là gì?
Ngộ thưa Lị, “giờ” trong Hán Việt nó loằng ngoằng như tơ vò ấy:
-
一小 時 (Nhất tiểu thời): Nghĩa là “một tiếng đồng hồ”. Nghe cứ như đếm thời gian bằng đồng hồ cát, chậm rì rì.
-
按時上班 (Án thời thượng ban): “Đi làm đúng giờ”. Cái này thì ai chả biết, cơ mà làm được mới là bản lĩnh, giống như thi xem ai ngủ nướng giỏi hơn ấy.
-
平時 (Bình thời): “Ngày thường”. Cái thời mà ai cũng muốn trốn việc, chỉ mong được đi du lịch Phú Quốc thôi á.
-
盛極一時 (Thịnh cực nhất thời): “Thịnh vượng nhất thời”. Giống như trúng số độc đắc, chỉ sướng được vài hôm rồi lại về máng lợn.
-
彼一時此一時 (Bỉ nhất thời thử nhất thời): “Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời”. Ý là đừng có vin vào quá khứ, thời thế thay đổi nhanh như người yêu trở mặt.
-
時時如此 (Thời thời như thử): “Thường thường như thế”. Cái kiểu lặp đi lặp lại nhàm chán như cơm nguội ấy.
-
時時之需 (Thời thời chi nhu): “Lúc nào cũng cần”. Kiểu như điện thoại hết pin, lúc nào cũng phải kè kè cục sạc dự phòng bên mình.
-
時時照顧 (Thời thời chiếu cố): “Thường xuyên trông nom”. Nghe cứ như trông trẻ con, mệt hết cả người.
Tóm lại, “giờ” trong Hán Việt nó đa zi năng, lúc là thời gian, lúc là thời thế, lúc lại là thói quen. Học xong chắc tẩu hỏa nhập ma luôn á!
Bên cạnh Hán Việt là gì?
Lị ơi, để Ngộ kể cho nghe nè.
Bên cạnh Hán Việt á hả? Thì là Bàng, Bạng đó.
- “Nhi lập tại bàng” nghĩa là đứa bé đứng ở bên cạnh. Đó là nghĩa “bên cạnh” đó!
- Thật ra, hồi trước Ngộ cũng hay nhầm cái này lắm. Cứ tưởng “bàng” chỉ có nghĩa là “bàng quan” thôi á chời.
- Mà nhắc tới Hán Việt mới nhớ, bữa trước Ngộ mới đọc được một bài viết hay ho về nguồn gốc của nó. Để bữa nào Ngộ gửi link cho Lị đọc nha. Nhiều cái thú vị lắm luôn đó.
Đó, đơn giản vậy thôi đó Lị. Banh banh 旁旁 mà lị. hihi
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.