Bạch đằng tiếng Trung là gì?

43 lượt xem

Bạch Đằng trong tiếng Trung là 白藤 (bái téng). Tên này thường được dùng để chỉ cửa biển Bạch Đằng. Trích dẫn từ Bạch Đằng giang phú (白藤江賦) của Trương Hán Siêu là một ví dụ.

Góp ý 0 lượt thích

Bạch Đằng tiếng Trung: 白藤

Bạch Đằng, một cửa biển mang nhiều ý nghĩa trong lịch sử Việt Nam, còn được biết đến với cái tên 白藤 (bái téng) trong tiếng Trung.

Nguồn gốc của tên gọi này được cho là bắt nguồn từ thời cổ đại, khi dọc theo cửa biển có nhiều cây mây đan xen dày đặc, tạo nên những mảng trắng như tuyết. Người dân địa phương thường gọi đây là “Bạch Đằng”, tức là “giàn mây trắng”.

Tên gọi Bạch Đằng bằng tiếng Trung được ghi chép trong nhiều văn bản lịch sử. Một trong những ví dụ tiêu biểu là tác phẩm “Bạch Đằng giang phú” (白藤江賦) của Trương Hán Siêu, một bài phú著名的 đời nhà Trần.

Trong bài phú này, tác giả đã miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ và chiến công oanh liệt của quân dân Đại Việt trên dòng sông Bạch Đằng. Qua đó, cái tên 白藤 cũng trở nên gắn liền với chiến thắng lẫy lừng của dân tộc Việt Nam trước quân xâm lược Mông Cổ.

Ngoài ra, tên gọi 白藤 còn được sử dụng để chỉ một số địa danh liên quan đến cửa biển Bạch Đằng. Ví dụ, huyện Bạch Đằng thuộc thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, cũng được gọi là “Bạch Đằng huyện” (白藤县).

Việc Bạch Đằng có tên gọi 白藤 trong tiếng Trung không chỉ phản ánh mối liên hệ văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc mà còn góp phần tôn vinh giá trị lịch sử và văn hóa của cửa biển này.