Miền Bắc gọi cái tô là gì?

23 lượt xem
Ở miền Bắc Việt Nam, tô được dùng phổ biến để chỉ chiếc bát ăn cơm, canh, súp có hình dáng nông và rộng hơn so với bát. Tuy nhiên, tùy theo vùng miền và ngữ cảnh, người ta cũng có thể dùng các từ khác như bát hay đĩa để chỉ vật dụng tương tự, hoặc dùng từ địa phương đặc thù hơn. Việc lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và món ăn được đựng trong đó.
Góp ý 0 lượt thích

Cái Tô Muôn Hình Vạn Trạng Ở Miền Bắc: Hơn Cả Một Danh Xưng

Nếu ai đó hỏi bạn ở miền Bắc gọi cái tô là gì, câu trả lời đơn giản nhất, phổ biến nhất có lẽ là bát. Thật vậy, bát là từ ngữ được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ vật dụng dùng để đựng cơm, canh, súp, bún, phở… từ mâm cơm gia đình giản dị đến những quán ăn sang trọng. Nó mang tính đại diện cho một vật dụng quen thuộc, gần gũi trong văn hóa ẩm thực của người Việt.

Tuy nhiên, cuộc sống vốn dĩ phong phú và ngôn ngữ cũng vậy. Bát không phải là đáp án duy nhất và bao trùm tất cả mọi trường hợp khi chúng ta nói về cái tô ở miền Bắc. Sự đa dạng này thể hiện qua sự khác biệt về vùng miền, ngữ cảnh sử dụng và thậm chí là cả chất liệu, kích thước của vật dụng đó.

Hãy thử hình dung một bữa cơm gia đình ở vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ. Bà, mẹ thường dùng những chiếc tộ lớn, làm bằng sành sứ, có đường kính rộng hơn nhiều so với chiếc bát ăn cơm thông thường. Tộ thường được dùng để đựng canh riêu cua, canh cá rô đồng, hay thậm chí là một nồi cá kho riềng thơm lừng. Trong trường hợp này, gọi là bát có vẻ không hoàn toàn chính xác, bởi tộ mang đến cảm giác về sự đầy đặn, về món ăn đậm đà hương vị đồng quê, và cả sự sum vầy ấm cúng của gia đình.

Hoặc, khi đến những quán bún đậu mắm tôm nổi tiếng ở Hà Nội, bạn có thể nghe thấy người ta gọi những chiếc đĩa tròn, lòng hơi sâu để đựng bún, đậu, chả cốm là mẹt. Mẹt gợi lên hình ảnh mộc mạc, dân dã, gắn liền với ẩm thực đường phố Hà Nội. Rõ ràng, trong bối cảnh này, dùng từ bát sẽ làm mất đi phần nào cái hồn của món ăn.

Bên cạnh đó, kích thước và chất liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn từ ngữ. Những chiếc tô lớn, làm bằng nhựa hoặc inox, thường được dùng để đựng bún, phở, thường được gọi là tô, ít khi gọi là bát. Ngược lại, những chiếc bát nhỏ nhắn, xinh xắn, làm bằng gốm sứ cao cấp, thường được dùng để đựng nước chấm, lại ít khi được gọi là tô mà thường gọi là bát chấm.

Như vậy, có thể thấy rằng, dù bát là từ thông dụng nhất, nhưng việc sử dụng từ tô, tộ, mẹt hay thậm chí là đĩa cũng hoàn toàn hợp lý tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể. Sự phong phú trong cách gọi này không chỉ thể hiện sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực của miền Bắc mà còn cho thấy sự tinh tế, linh hoạt trong ngôn ngữ của người Việt. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, để diễn tả một sự vật một cách trọn vẹn, cần phải cân nhắc đến nhiều yếu tố khác nhau, chứ không chỉ đơn thuần là tìm một từ ngữ tương đương. Cái tô, dù được gọi bằng tên gì, vẫn là một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày, là biểu tượng cho sự ấm no và sum vầy của gia đình Việt.