Nhỏ bé tiếng Hán là gì?
Tiểu (小) là bộ thủ trong Hán tự, nghĩa là nhỏ, bé. Nó gồm 3 nét, nằm trong số 214 bộ thủ Khang Hi.
Nhỏ bé trong tiếng Hán: Tiểu
Trong tiếng Hán, từ “nhỏ bé” được biểu thị bằng bộ thủ “Tiểu” (小), có nghĩa là nhỏ hoặc bé. Bộ thủ Tiểu gồm ba nét cơ bản và là một trong 214 bộ thủ Khang Hi.
Đặc điểm của bộ thủ Tiểu
-
Số nét: 3 nét
-
Ý nghĩa: Nhỏ, bé
-
Vị trí: Thường nằm ở bên trái hoặc bên phải của các Hán tự khác
Ví dụ về các Hán tự chứa bộ thủ Tiểu
- 小 (xiǎo): nhỏ bé
- 幼 (yòu): trẻ nhỏ
- 少 (shǎo): ít, nhỏ
- 矮 (ǎi): lùn, thấp bé
- 细 (xì): mảnh, nhỏ
Sử dụng bộ thủ Tiểu
Bộ thủ Tiểu có thể được sử dụng theo nhiều cách sau:
- Biểu thị kích thước: Tiểu được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc người có kích thước nhỏ.
- Biểu thị tuổi tác: Tiểu cũng có thể dùng để chỉ những người trẻ tuổi hoặc trẻ em.
- Biểu thị số lượng: Tiểu có thể được sử dụng để mô tả một số lượng nhỏ.
- Nhấn mạnh sự khiêm tốn: Trong một số trường hợp, Tiểu được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn khi mô tả chính mình hoặc các hành động của mình.
Ngoài những cách sử dụng trên, bộ thủ Tiểu còn có thể kết hợp với các bộ thủ khác để tạo thành các Hán tự mới mang ý nghĩa phức tạp hơn.
#Nhỏ Bé#Tiếng Hán#Ý NghĩaGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.