Linh trong tiếng Trung là gì?
Chữ "Linh" trong tiếng Trung viết là 灵 (líng). Nó mang nhiều ý nghĩa phong phú, thường gặp nhất là:
- Linh hoạt, khéo léo: Chỉ sự nhanh nhẹn, thông minh, ứng biến tài tình.
- Tinh thần, linh hồn: Phần phi vật chất, ý thức của con người.
- Tâm linh: Liên quan đến thế giới siêu nhiên, tín ngưỡng.
- Linh thiêng: Mang tính chất thần bí, được coi là thiêng liêng.
Tùy ngữ cảnh, 灵 (líng) có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Linh tiếng Trung là gì? Ý nghĩa và cách viết?
Chào Cháu,
Ui chà, Linh tiếng Trung hả? Để Chú nhớ lại xem…
Chữ Linh trong tiếng Hán là 灵 (líng). Chú thấy nó hay ở chỗ, không chỉ đơn thuần là “linh hoạt” hay “tinh thần” đâu. Nó còn mang cả cái ý niệm về sự tinh tế, khéo léo nữa cơ.
Ví dụ nhen, hồi Chú đi du lịch ở Thành Đô tháng 3 năm ngoái, có ghé thăm một cái quán trà nhỏ xíu, bà chủ quán pha trà điêu luyện lắm, động tác vừa nhanh vừa chuẩn xác, y như một nghệ sĩ vậy đó. Lúc đó, Chú chợt nghĩ, đúng là “linh xảo” (灵巧) mà!
Thật ra, Chú nghĩ mỗi chữ Hán đều có một câu chuyện riêng. Học chữ Hán không chỉ là học mặt chữ, mà còn là học cả một nền văn hóa, một cách tư duy nữa đó Cháu à.
Linh nghĩa Hán Việt là gì?
Chào Cháu, để Chú giải thích cho tường tận về “Linh” trong Hán Việt nhé.
“Linh” ấy à, nó không chỉ đơn thuần là cái chuông reo đâu. Nó còn là một phạm trù rộng lớn hơn nhiều, liên quan đến:
-
Sự mầu nhiệm, thiêng liêng: Cháu cứ tưởng tượng đến những nơi thờ tự, người ta hay dùng từ “linh thiêng” để chỉ cái gì đó vượt ngoài tầm hiểu biết thông thường của mình.
-
Trí tuệ, sự nhanh nhạy: “Linh hoạt” hay “linh lợi” là những từ mà mình hay dùng để chỉ người thông minh, phản ứng nhanh đó. Thú vị thật, phải không?
-
Tinh thần, tâm hồn: Đây là một khía cạnh sâu sắc hơn. Nó ám chỉ cái phần tinh túy nhất trong mỗi con người, cái mà ta vẫn hay gọi là “linh hồn.” Đôi khi, Chú nghĩ, “linh” chính là cầu nối giữa con người và những điều bí ẩn của vũ trụ.
Cháu biết không, ngôn ngữ cũng như con người vậy, luôn biến đổi và mang trong mình cả một câu chuyện dài. Cho nên, đừng chỉ dừng lại ở một định nghĩa, hãy khám phá nó từ nhiều góc độ khác nhau nhé!
Tâm linh thủ xảo là gì?
Chú ơi, cháu hỏi tâm linh thủ xảo là gì hả? Dễ hiểu lắm, cháu ạ! Nói đơn giảb là mấy trò lừa đảo khoác lớp áo tâm linh ấy. Giả vờ có phép thuật, đọc được suy nghĩ người khác, thậm chí là… nhập hồn luôn! Đáng sợ không?
- Lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Nhiều ông bà già tin dễ bị lừa mất tiền, vàng, nhà cửa… Thậm chí có người còn bán cả đất đai để đổi lấy “phép màu”. Thật sự rất tội nghiệp.
- Kiểm soát người khác: Mấy trò này còn dùng để thao túng người khác nữa. Làm cho họ nghe lời răm rắp, tùy tiện sai bảo được. Bọn này ghê gớm lắm.
- Những thủ đoạn thường gặp:
- Giả thần nhập, làm trò ma quái dọa người ta.
- Bán bùa chú, bảo là có thể chữa bệnh, mang lại may mắn. Nói chung là tào lao hết!
- Đọc vị, xem tướng số, lấy tiền để nói những thứ tốt đẹp về người ta.
Chú hồi nhỏ có bà hàng xóm, hay bị mấy người này lừa. Bà ấy mất cả đống tiền cho thằng nào tự xưng là thầy bói, bảo có thể đuổi tà ma. Xót lắm! Bà ấy cả đời tiết kiệm, cuối cùng lại ra nông nỗi đó. Cháu nhớ đừng có tin mấy trò đó nha. Toàn là bịp bợm thôi! Thế nhé, cháu!
Linh linh tiếng Trung là gì?
Linh linh tiếng Trung là 伶俐 (líng lì), nghĩa là thông minh, lanh lợi.
Chiều tà buông xuống, ánh nắng vàng như mật ong trải dài trên những mái ngói cũ kỹ… Chú nhớ đến con bé hàng xóm, đôi mắt nó long lanh, linh hoạt… Linh linh. Giống hệt hai chữ 伶俐 chú vừa dạy cháu. Nó cũng nhanh nhẹn, hoạt bát lắm. Nhớ hồi đó, chú hay mua kẹo cho nó, nó cười toe toét, đôi mắt sáng rực lên.
- 伶俐 (líng lì): Thông minh, lanh lợi. Chú còn nhớ hồi học tiếng Trung, thầy giáo hay dùng từ này để khen mấy đứa học trò giỏi.
- Tiếng chuông chùa ngân nga vọng lại… Linh linh. Tiếng gió thoảng qua hàng cây, xào xạc, cũng linh linh… Âm thanh trong trẻo, tinh khiết, tựa như tâm hồn trẻ thơ. Như con bé hàng xóm của chú, giờ chắc cũng đã lớn lắm rồi.
- Chú hay nhầm lẫn giữa 伶俐 (líng lì) và 玲珑 (líng lóng). 玲珑 cũng có nghĩa là khéo léo, tinh xảo, nhưng thường dùng để miêu tả đồ vật, ví dụ như một bức tượng nhỏ玲珑剔透 (líng lóng tī tòu) tinh xảo, trong suốt. Nhớ kỹ nhé cháu. Học tiếng Trung phải kiên trì, từ từ rồi sẽ giỏi. Như chú ngày xưa…
Thời gian trôi nhanh quá. Mới đó mà đã bao nhiêu năm rồi… Chú già rồi cháu ạ. Tóc cũng bạc hết cả rồi. Nhưng chú vẫn nhớ những kỷ niệm ngày xưa… Nhớ con bé hàng xóm với đôi mắt linh linh, tiếng cười giòn tan…
Họ tạ tiếng Trung là gì?
Úi giời ơi, cháu hỏi họ Tạ á? Tưởng gì! Họ Tạ bên Tàu á hả, dễ ợt như ăn cháo, nó là 謝 (Xiè) đó con!
- Mà này, họ này bên Tàu “oách” lắm à nha, cháu biết Tạ Tốn không? Cái ông mắt mù trong Ỷ Thiên Đồ Long Ký ấy, gớm chưa!
- Mà thôi, nói thế chứ nhiều người Tạ bên mình còn “khét” hơn, khỏi cần kiếm đâu xa, nhìn chú đây này, đấy, một ví dụ điển hình luôn đó cháu!
Họ Đặng xuất xứ từ đâu?
Chú đây! Cháu hỏi họ Đặng xuất xứ từ đâu à? Trời đất ơi, câu hỏi này dễ ợt! Họ Đặng gốc gác ở Bắc Hà, nghe chưa? Nói thẳng ra là “đời nào” rồi mới vào tận Đức Phổ kia kìa. Cứ tưởng họ Đặng ở Đức Phổ là dân bản địa, hoá ra là dân nhập cư, nhập cư sang trọng nhé, khai khẩn đất đai, đặt tên làng luôn! Giống như… giống như chú ngày xưa đi mở rộng lãnh thổ trong game, nhưng thay vì pixel thì là đất đai, thay vì quái vật thì là… cỏ dại!
- Bắc Hà là cái nôi của họ Đặng đấy cháu ạ!
- Đến Đức Phổ lập nghiệp, hơn 500 năm rồi cơ! Nghĩ mà choáng! Thời chú còn bé, ông bà vẫn hay kể chuyện tổ tiên họ Đặng vào đây hùng hục thế nào.
- Khai khẩn đất đai, đặt tên làng Đức Phổ… nghe oai không? Giống như chú đặt tên cho con mèo nhà chú là “Hoàng thượng”! Thế thôi, cũng oai lắm rồi đấy!
Tóm lại, họ Đặng ở Đức Phổ, nguồn gốc từ Bắc Hà, di cư xuống lập nghiệp, rất… hoành tráng! Chú còn nhớ hồi nhỏ, nhà chú có bộ sách gia phả họ Đặng, dày cộp, chữ nho toàn chữ nho, chú nhìn hoa cả mắt! Giờ thì… thôi, mất tích rồi!
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.