Thế nào là thanh bằng trắc?

61 lượt xem

Thanh bằng là âm có dấu huyền hoặc không dấu (thanh ngang). Thanh trắc bao gồm các dấu sắc, hỏi, ngã, nặng. Một số phân loại phức tạp hơn, chia sắc và nặng thành hai thanh trắc nhỏ hơn, tạo thành sáu thanh.

Góp ý 0 lượt thích

Thanh Bằng và Thanh Trắc trong Ngôn Ngữ Việt

Trong hệ thống âm vị của tiếng Việt, các nguyên âm và phụ âm có thể được phân loại thành hai loại thanh điệu chính: thanh bằng và thanh trắc.

Thanh Bằng

Thanh bằng là những âm tiết không có dấu thanh hoặc có dấu huyền. Có thể phân loại chi tiết thành:

  • Thanh ngang: Không có dấu thanh, ví dụ: “ca”, “con”.
  • Thanh huyền: Có dấu huyền, ví dụ: “cà”, “cón”.

Thanh Trắc

Thanh trắc bao gồm các âm tiết có các dấu thanh còn lại, bao gồm:

  • Thanh sắc: Có dấu sắc, ví dụ: “cá”, “cón”.
  • Thanh hỏi: Có dấu hỏi, ví dụ: “cả”, “cỏn”.
  • Thanh ngã: Có dấu ngã, ví dụ: “cã”, “cọñ”.
  • Thanh nặng: Có dấu nặng, ví dụ: “cᾳ”, “cộn”.

Phân Loại Phức Tạp Hơn

Một số hệ thống phân loại phức tạp hơn chia sắc và nặng thành hai thanh trắc nhỏ hơn, dẫn đến tổng cộng sáu thanh:

  • Thanh sắc: Chia thành sắc chính và sắc phụ.
  • Thanh nặng: Chia thành nặng chính và nặng phụ.

Phân loại này được sử dụng trong các nghiên cứu ngữ âm và giáo dục ngôn ngữ học.