Thanh bằng trắc là gì?

67 lượt xem
Thanh bằng là thanh ngang (không dấu hoặc dấu huyền). Thanh trắc bao gồm dấu sắc, hỏi, ngã, nặng. Một số phân loại bổ sung phân chia dấu sắc và nặng thành hai thanh trắc (nhập và khứ).
Góp ý 0 lượt thích

Thanh bằng và thanh trắc trong tiếng Việt

Trong hệ thống ngữ âm tiếng Việt, thanh điệu đóng một vai trò quan trọng trong việc phân biệt các từ khác nhau về ý nghĩa. Hiện tượng thanh điệu này được phân chia thành hai loại chính: thanh bằng và thanh trắc.

Thanh bằng

Thanh bằng là loại thanh điệu không có dấu hoặc mang dấu huyền (◌̀). Khi phát âm những từ mang thanh bằng, âm vực không có sự lên xuống đáng kể, mà duy trì ở mức đều đều. Ví dụ:

  • không (◌̀)
  • nhà (không dấu)
  • trời (không dấu)

Thanh trắc

Thanh trắc bao gồm những thanh điệu có dấu sắc, hỏi, ngã, nặng. Khi phát âm những từ mang thanh trắc, âm vực sẽ có sự lên xuống rõ rệt.

  • Dấu sắc (◌́): âm vực tăng cao đột ngột. Ví dụ: dóng, gái, khắp.
  • Dấu hỏi (◌̉): âm vực tăng khoảng ở giữa từ. Ví dụ: mẫu, đó, nói.
  • Dấu ngã (◌̃): âm vực tăng rồi giảm xuống ở cuối từ. Ví dụ: lấy, đánh, thẳng.
  • Dấu nặng (◌̣): âm vực giảm xuống rồi tăng lên ở cuối từ. Ví dụ: bún, sách, đất.

Phân loại bổ sung

Ngoài cách phân chia như trên, một số phân loại bổ sung còn chia dấu sắc và dấu nặng thành hai thanh trắc riêng biệt, được gọi là thanh nhập và thanh khứ.

  • Thanh nhập: là dấu sắc xuất hiện ở âm đầu của một từ, tạo cảm giác như âm thanh bị ngắt quãng. Ví dụ: cất, bắt, mất.
  • Thanh khứ: là dấu sắc xuất hiện ở những vị trí khác trong từ, tạo cảm giác âm thanh liền mạch. Ví dụ: sắc, khách, nước.

Hiểu rõ về các loại thanh điệu, bao gồm thanh bằng và thanh trắc, là rất quan trọng trong việc nói và viết tiếng Việt chính xác, giúp tạo nên sự giao tiếp trôi chảy và hiệu quả.