Thành trong Hán Việt là gì?
21 lượt xem
Chữ Thành trong Hán Việt là 成, phiên âm là chéng. Từ này có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, bao gồm hoàn thành, thành công, trở thành, biến thành, đạt được, v.v.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Thành trong Hán Việt: Đạt được, Hoàn thành
Trong Hán Việt, chữ “Thành” được viết là 成, phát âm là “chéng”. Đây là một chữ mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Việt, bao gồm:
- Hoàn thành: Chỉ việc làm xong, kết thúc một công việc, mục tiêu đã đặt ra. Ví dụ: Chúng tôi đã thành công hoàn thành dự án đúng hạn.
- Thành công: Chỉ việc đạt được kết quả tốt, đạt được mục đích mong muốn. Ví dụ: Đội của chúng tôi đã thành công trong giải đấu năm nay.
- Trở thành: Chỉ sự thay đổi, biến chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ: Người đàn ông đó đã trở thành triệu phú sau khi trúng xổ số.
- Biến thành: Chỉ sự thay đổi hoàn toàn, biến đổi về bản chất. Ví dụ: Cậu bé vô tư ngày nào đã biến thành một người đàn ông chín chắn.
- Đạt được: Chỉ việc đạt được một mục tiêu, kết quả đã đề ra. Ví dụ: Học sinh này đã đạt được điểm cao trong kỳ thi.
Ngoài các nghĩa trên, chữ “Thành” còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và điển cố, chẳng hạn như:
- Công thành danh toại: Chỉ việc đạt được thành công lớn trong công danh, sự nghiệp.
- Nhân trung chi thành: Chỉ sự thành tâm, chân thành của con người.
- Thành tâm thành ý: Chỉ sự thành thật, thực tâm.
- Thành tài: Chỉ sự đạt được thành công trong học tập, sự nghiệp.
Tóm lại, chữ “Thành” trong Hán Việt có nghĩa là hoàn thành, thành công, trở thành, biến thành, đạt được. Đây là một chữ thường được sử dụng trong tiếng Việt với nhiều ý nghĩa khác nhau.
#Kiên Cố#Pháo Đài#Thanh TrìGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.