Thanh bằng thanh trắc thanh ngang là gì?

70 lượt xem

Thanh bằng là những chữ không dấu hoặc có dấu huyền. Thanh trắc bao gồm sắc, hỏi, ngã, nặng. Một số phân loại thêm sắc và nặng thành hai thanh trắc (nhập và trắc khứ).

Góp ý 0 lượt thích

Thanh Bằng Thanh Trắc Thanh Ngang: Cơ Bản của Nhạc Ngữ Tiếng Việt

Trong hệ thống chữ viết tiếng Việt, ngoài các chữ cái và dấu câu, còn có một yếu tố âm nhạc quan trọng không kém, đó chính là thanh điệu. Thanh điệu là cách phát âm cao thấp của một âm tiết, tạo sự khác biệt về ý nghĩa giữa các từ ngữ.

Thanh Bằng

Thanh bằng là thanh điệu không có dấu hoặc chỉ có dấu huyền (). Các chữ không dấu được gọi là thanh không (hay thanh không sắc), còn các chữ có dấu huyền được gọi là thanh huyền.

Ví dụ:

  • không dấu: ca, con, an
  • có dấu huyền: nhà, phố, đất

Thanh Trắc

Thanh trắc bao gồm các dấu còn lại: sắc (́), hỏi (̉), ngã (̃), nặng (̣). Tùy theo cách phân loại, thanh trắc cũng có thể được chia thành hai thanh: nhập và trắc khứ.

  • Nhập: bao gồm sắc và nặng
  • Trắc khứ: bao gồm hỏi và ngã

Ví dụ:

  • Sắc: cá, cóc, tóc
  • Nặng: mất, bớt, lớp
  • Hỏi: má, cố, thở
  • Ngã: cả, mả, trở

Thanh Ngang

Ngoài thanh bằng và thanh trắc, một số nhà ngôn ngữ học còn phân loại thêm thanh ngang, tuy nhiên đây không phải là một thanh điệu chính thức trong tiếng Việt. Thanh ngang được sử dụng trong một số từ tiếng Hán Việt hoặc tên riêng, có đặc điểm phát âm bằng phẳng, không có cao độ rõ rệt.

Ví dụ:

  • Từ Hán Việt: phố, tỉnh, lý
  • Tên riêng: Nguyễn, Trần, Lê

Ý nghĩa của Thanh Bằng Thanh Trắc

Thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của các từ ngữ tiếng Việt. Việc sử dụng đúng thanh điệu không chỉ giúp giao tiếp rõ ràng mà còn góp phần duy trì ngữ điệu, tạo nên sự uyển chuyển, giàu nhạc tính cho câu nói.