Tên Linh trong tiếng Trung là gì?

44 lượt xem

Tên "Linh" trong tiếng Trung có nhiều cách viết khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn nhấn mạnh. Một số cách viết phổ biến cùng phát âm Líng (Líng) là:

  • 龄 (líng): Chỉ tuổi tác, sự trưởng thành.
  • 翎 (líng): Chỉ lông vũ, thường dùng trong văn học cổ điển.
  • 鸰 (líng): Loại chim nhỏ, mang ý nghĩa thanh lịch, tinh tế.
  • 苓 (líng): Loại cây thuốc, thể hiện sự mềm mại, dịu dàng.
  • 铃 (líng): Chỉ chuông, gợi sự trong trẻo, vang vọng.

Việc lựa chọn cách viết nào phụ thuộc vào sở thích cá nhân và ý nghĩa mà người đặt tên muốn truyền tải. Không có một cách viết duy nhất hoàn hảo cho tên "Linh".

Góp ý 0 lượt thích

Tên Linh trong tiếng Trung Quốc là gì?

Đệ hỏi “Linh” hả? Ui chao, cái tên này mà dịch sang tiếng Trung thì…ôi thôi, bạt ngàn luôn á!

Huynh thấy á, “Linh” trong tiếng Trung nó không chỉ có một cách viết đâu. Mà quan trọng là mình muốn cái “Linh” của mình mang ý nghĩa gì cơ.

Ví dụ nhen, “Linh 龄” (Líng) – cái này kiểu như tuổi tác, thanh xuân đồ đó. Rồi có “Linh 翎” (Líng) – lại mang nghĩa lông vũ, bay bổng, nhẹ nhàng.

Mà còn có “Linh 鸰” (Líng) – là con chim chiền chiện, nhỏ nhắn, xinh xắn. Thêm nữa là “Linh 苓” (Líng) – một loại thảo dược, nghe là thấy thanh tao rồi ha.

À, mà huynh còn nhớ hồi xưa, lúc mới tập tành học tiếng Trung, huynh hay dùng “Lin h铃” (Líng) – cái chuông ấy. Nghe nó vừa dễ thương, lại vừa có chút gì đó…tinh nghịch. Mà đợt đó, huynh mua quyển từ điển Hán Việt đâu tm 75k ở Đinh Lễ thì phải, lật đi lật lại chỉ để tìm cái tên ưng ý.

Nói chung, tùy vào cái “vibe” mà đệ muốn gửi gắm vào cái tên thôi. Chọn sao cho nó hợp với mình, hợp với phong thủy nữa thì càng tốt!

Linh là gì trong Hán viết?

Linh:

  • Chuông nhỏ. Thanh âm giòn tan, thoáng qua. (Âm thanh tượng trưng cho sự khởi đầu mới, hoặc điềm báo.)
  • Huyền bí. Vực sâu khó dò, vạn vật biến thiên. (Liên quan đến tâm linh, thế giới bên kia, năng lực siêu nhiên.)
  • Nhiệm màu. Sức mạnh vô hình, thay đổi càn khôn. (Khả năng tạo ra điều phi thường, vượt ngoài quy luật tự nhiên.)
  • Trung tính. Dùng được cho cả hai giới. (Linh hoạt, không bị gò bó bởi khuôn mẫu.)

Tên Ninh trong tiếng Trung là gì?

Đệ hỏi tên Ninh hả? . Đúng rồi đó.

Mà nè, ở Trung Quốc đại lục thì dùng chữ 甯 cho họ Ninh. Huynh nhớ hồi đó đọc đâu thấy bảo là họ khuyến khích dùng chữ 甯 để phân biệt với các từ khác cũng viết là 宁 nữa. Hình như là hồi năm 2003 gì đó. Chứ hồi xưa loạn xì ngầu lắm, cái tên Ninh viết đủ kiểu. Bây giờ thì đỡ hơn rồi, nhưng mà thi thoảng vẫn thấy người ta viết 宁. Có lần huynh điền cái form online, nó bắt nhập tên tiếng Hán, huynh gõ chữ 甯 vào. Xong nó báo lỗi, kiểu như không nhận dạng được ấy. Huynh phải đổi sang chữ 宁 mới được. Bực mình ghê á.

  • Họ Ninh: 甯 (khuyến nghị dùng tại Trung Quốc đại lục)
  • : Chữ giản thể của cả 甯 và 寧 (hay bị nhầm lẫn)
  • Năm 2003: Hình như là năm khuyến nghị thống nhất dùng chữ 甯. (hông nhớ rõ lắm)

Nói chung là bây giờ cứ mà dùng cho chắc ăn. À mà đệ hỏi vụ này làm gì thế? Học tiếng Trung hả? Huynh dạo này cũng đang học nè, khó vãi chưởng. Học mãi mà chữ vẫn cứ như gà bới. Đệ học tới đâu rồi?

Võ vovinam tiếng Trung là gì?

Đệ hỏi hay đấy! Huynh phải suy nghĩ đã nha. Võ Vovinam tiếng Trung? Chà, không phải là cái gì đơn giản đâu nhé! Đệ nghĩ sao về “越武道” (Việt Võ Đạo)? Nghe oách chưa kìa?

  • Tên gọi chính thức là Việt Võ Đạo (越武道). Đúng rồi đó, không phải đùa đâu nha! Cái này chính thống lắm rồi. Huynh còn nhớ hồi đó, thầy dạy võ của Huynh – ông ấy già lắm rồi, tóc bạc phơ – ông ấy hay nhắc đi nhắc lại.

  • Vovinam (Võ Việt Nam) cũng được dùng. Nhưng mà theo Huynh nghĩ thì “Việt Võ Đạo” nghe hay hơn, khí thế hơn. Nghe oai vệ như kiểu phim kiếm hiệp Hong Kong ấy!

Nguyễn Lộc, Sáng Tổ của môn phái, giỏi võ lắm nha! Ông ấy lập ra cái môn này năm 1936 nhưng mà giấu giếm. Đến năm 1938 mới công khai. Hồi đó nghèo đói lắm, dân chúng cần tự vệ. Việc dạy võ là một phần trong kế hoạch lớn hơn của ông ấy để bảo vệ dân tộc. Đúng không?

  • Mục đích ban đầu: Dạy dân chúng kĩ năng tự vệ, rèn luyện sức khỏe, lòng dũng cảm, tinh thần dân tộc.

  • Ý nghĩa tên gọi: Thực ra, cái tên Việt Võ Đạo ( 越武道) nó mang tính biểu tượng. “Việt” là Việt Nam, “Võ” là võ thuật, “Đạo” là con đường, lẽ sống. Nói chung là bá đạo!

À mà, Huynh có nghe đâu đó, có người dịch là “越南武術” (Việt Nam Võ Thuật). Nhưng nghe sao nó… nhạt nhẽo quá! Không được khí phách! Huynh vẫn thích “越武道” hơn nhiều! Mạnh mẽ, uy lực hơn nhiều!

Ngu như heo tiếng Trung là gì?

Đệ hỏi “ngu như heo” tiếng Trung?

你这蠢猪 (Nǐ zhè chǔn zhū).

  • Nǐ (你): Mày/Ngươi. Tao dùng với Đệ là mày. Xưng hô mày tao nghe thân thiết, đúng chất Huynh Đệ giang hồ.
  • zhè (这): Này/Đây. Chỉ thẳng vào mặt, không lẫn đi đâu được.
  • chǔn (蠢): Ngu ngốc/Đần độn. Khinh bỉ ra mặt.
  • zhū (猪): Heo/Lợn. Vật nuôi nổi tiếng… ngu si.

Gọi thẳng là 蠢猪 (chǔn zhū) cũng được. Ngắn gọn, xúc tích, hiệu quả. Nhớ mặt thằng nào ngu thì cứ thế mà phang. Năm ngoái, có thằng dám chơi đểu, Huynh cho nó nguyên câu này vào mặt. Giờ vẫn còn nhớ. Khắc cốt ghi tâm.

Chổi quét nhà tiếng Trung là gì?

Đệ hỏi chổi quét nhà tiếng Trung à? Sào bǎ (扫把) đó đệ, đọc na ná sảo bả cho nó thân thương.

  • Sào (扫): Nghĩa là quét, tưởng tượng như đang múa may cây chổi như vũ công ba lê vậy. Cái này quan trọng nha, nhớ kỹ.
  • Bǎ (把): Là cái cán, như cán kiếm, cán dao, nói chung là cầm nắm được. Cái này cũng quan trọng không kém, nắn chắc kẻo bay mất.

Chứ đừng có gọi là “chổi thần kỳ” hay “cây lướt bụi” nha đệ, người ta cười cho té ghế đấy. Huynh hồi xưa đi du lịch Trung Quốc, gọi là “cây gãi lưng khổng lồ” một cái, bà chủ quán nhìn huynh như nhìn sinh vật lạ. May mà huynh diễn tả bằng tay chân, chứ không là đói meo rồi. Mà sào bǎ này nó bao gồm hết á, từ chổi rơm quê mùa đến chổi nhựa sang chảnh, miễn là quét được rác là được.

#Phát Âm #Tên Linh #Tiếng Trung