Vàng tiếng Hán Nôm là gì?

41 lượt xem

Trong tiếng Hán Nôm, vàng được gọi bằng từ hoàng (黃) và kim (金). Kim xuất hiện trong câu thành ngữ Trung Quốc Chân kim bất phạ hỏa luyện (Vàng thật không sợ lửa). Từ này thể hiện ý nghĩa về sự bền vững và giá trị.

Góp ý 0 lượt thích

Vàng trong Tiếng Hán Nôm

Trong tiếng Hán Nôm, vàng được gọi bằng hai từ chính là “hoàng” (黃) và “kim” (金).

  1. Hoàng (黃): Từ “hoàng” mang nghĩa màu vàng tươi, óng ánh. Trong tiếng Hán, nó chỉ màu vàng nói riêng và được dùng để biểu thị các vật thể có màu vàng, chẳng hạn như vàng ròng, hoặc các khái niệm liên quan như sự tươi sáng, rực rỡ.

  2. Kim (金): Từ “kim” mang nghĩa kim loại màu vàng óng ánh, đặc biệt là vàng ròng. Nó không chỉ chỉ màu sắc mà còn đề cập đến chất liệu của vàng, nhấn mạnh đến giá trị và sự quý giá của nó.

Trong tiếng Hán Nôm, cả hai từ “hoàng” và “kim” đều được sử dụng để chỉ vàng, thể hiện ý nghĩa về sự quý báu, bất biến và sự bền vững. Trong câu thành ngữ Trung Quốc nổi tiếng “Chân kim bất phạ hỏa luyện” (Vàng thật không sợ lửa), từ “kim” tượng trưng cho giá trị cốt lõi và sự vững chắc, cho thấy rằng những phẩm chất chân chính sẽ không bị tác động bởi những thử thách hay khó khăn bên ngoài.

Do đó, trong tiếng Hán Nôm, vàng không chỉ là một kim loại quý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu xa về sự bền vững, sự tinh khiết và giá trị trường tồn.

#Kim Loại Quý #Từ Hán Việt #Vàng Hán Nôm