Tuấn tiếng Trung viết như thế nào?
55 lượt xem
Tên Tuấn trong tiếng Trung Quốc là 俊 (jùn), nghĩa là đẹp trai, tài giỏi, thanh tú. Hán tự này rất phổ biến và được dùng rộng rãi trong tiếng Trung hiện đại, với âm Hán Việt là tuấn.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Cách viết tên Tuấn trong tiếng Trung Quốc
Tên Tuấn, mang sắc thái của sự tuấn tú, tài giỏi, được viết trong tiếng Trung như sau:
汉字(漢字):俊
Phiên âm Hán Việt: Tuấn
Phiên âm tiếng Trung: jùn
Ý nghĩa của chữ 俊
Trong tiếng Trung, chữ 俊 (jùn) có những ý nghĩa sau:
- Đẹp trai, tuấn tú
- Tài giỏi, thanh tú
- Xuất chúng, kiệt xuất
Sử dụng chữ 俊
Chữ 俊 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Đặt tên người: 体现出希望孩子具有英俊潇洒、才华横溢的特质(Thể hiện hy vọng đứa trẻ sở hữu phẩm chất đẹp trai, tài giỏi)
- Mô tả ngoại hình: 形容人长得英俊潇洒(Mô tả người có ngoại hình đẹp trai)
- Nhận xét phẩm chất: 赞扬人聪明才智过人(Khen ngợi người thông minh, tài trí hơn người)
Ví dụ về cách sử dụng chữ 俊
- 俊男美女 (jùn nán měi nǚ): Trai xinh gái đẹp
- 俊才 (jùn cái): Tài năng xuất chúng
- 俊俏 (jùn qiào): Thanh tú, dễ thương
Lưu ý
Ngoài chữ 俊, còn có một số chữ khác có thể dùng để đặt tên Tuấn trong tiếng Trung, chẳng hạn như:
- 隽 (jùn): Phiêu dật, thanh thoát
- 俊彦 (jùn yàn): Người tài giỏi, xuất chúng
- 俊杰 (jùn jié): Người kiệt xuất, anh hùng
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.