Sapphire tên tiếng Anh là gì?

22 lượt xem
Ngọc bích (Sapphire) là một khoáng vật corundum, oxit nhôm (Al₂O₃), có màu xanh dương, xanh đen, hoặc vàng. Độ cứng 9 trên thang Mohs, tỷ trọng 3,9-4,1, và độ chiết quang 1,761 khiến nó có vẻ đẹp như kim cương đến thủy tinh.
Góp ý 0 lượt thích

Sapphire: Viên ngọc quý màu xanh lấp lánh

Trong thế giới lấp lánh của đá quý, Sapphire tỏa sáng rực rỡ với vẻ đẹp quyến rũ của mình. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi tên tiếng Anh của Sapphire là gì chưa?

Tên tiếng Anh của Sapphire là Sapphire. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “sappheiros”, có nghĩa là “màu xanh lam”. Thật vậy, Sapphire được biết đến với sắc xanh lam đặc trưng, ​​một màu sắc mê hoặc đã thu hút trái tim con người qua nhiều thế kỷ.

Sapphire là một loại khoáng vật corundum, được hình thành từ oxit nhôm (Al₂O₃). Màu xanh lam đặc trưng của nó là do sự hiện diện của các tạp chất sắt và titan. Độ cứng đáng kinh ngạc của Sapphire, 9 trên thang Mohs, chỉ đứng sau kim cương, khiến nó trở thành một trong những loại đá quý bền nhất.

Tỷ trọng của Sapphire dao động từ 3,9 đến 4,1, mang lại cho nó trọng lượng đáng kể. Độ chiết quang của nó là 1,761, tạo ra vẻ đẹp lấp lánh như kim cương đến thủy tinh.

Ngoài màu xanh lam, Sapphire còn xuất hiện trong nhiều màu sắc khác bao gồm xanh đen, vàng và thậm chí cả không màu. Mỗi màu sắc mang theo một ý nghĩa biểu tượng riêng, nhưng tất cả đều chia sẻ vẻ đẹp quyến rũ và vượt thời gian.

Sapphire đã được đánh giá cao như một viên đá quý trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới. Nó được cho là đại diện cho sự thật, lòng trung thành và sự chung thủy. Sapphire cũng được tin là có tác dụng chữa bệnh, từ việc làm dịu chứng đau đầu đến việc tăng cường trí nhớ.

Với vẻ đẹp lấp lánh và ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, Sapphire tiếp tục mê hoặc những người yêu thích đá quý. Từ những chiếc nhẫn đính hôn tinh xảo đến những chiếc vương miện hoàng gia tráng lệ, Sapphire đã tô điểm cho thế giới bằng sự quyến rũ màu xanh lam của mình trong nhiều thế kỷ.