Tiểu thư tên tiếng Anh là gì?

38 lượt xem

"Tiểu thư" trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tùy ngữ cảnh. "Lady" là cách gọi phổ biến, chỉ người phụ nữ có địa vị, lịch sự, không phụ thuộc vào tuổi tác hay tình trạng hôn nhân. Khác với "Lady", "Madame" (bà, phu nhân) trang trọng hơn, thường dùng cho phụ nữ đã lập gia đình hoặc lớn tuổi. "Maiden" (cô gái, thiếu nữ) chỉ phụ nữ trẻ chưa kết hôn. Tóm lại, lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào đối tượng và mức độ trang trọng cần thiết. Ví dụ: "The lady is elegant" (Quý cô rất thanh lịch), phù hợp hơn "The maiden is beautiful" (Cô gái rất xinh đẹp) trong một tình huống trang trọng.

Góp ý 0 lượt thích

Tên tiếng Anh phổ biến cho tiểu thư là gì?

Úi giời, nàng hỏi tên tiếng Anh cho tiểu thư á? Thiếp đây toàn gọi “Lady” cho nó oách! Mà khoan, nàng xem này, nhiều khi dùng “lady” nó cũng… lú lẫn phết đấy.

“Lady” đúng là chỉ tiểu thư, quý cô rồi quý bà các kiểu. Kiểu như gặp ai sang chảnh, mình cứ auto “Lady” cho lành, khỏi lo sai. Ví dụ như hồi thiếp đi xem triển lãm tranh ở Bảo tàng Mỹ thuật (đợt tháng 3 vừa rồi), thấy bà nào ăn mặc đúng chất “rich aunt” là thiếp thầm gọi “Lady” trong đầu hết.

Nhưng mà nhá, đừng nhầm lẫn với “madame” hay “maiden” đấy! “Madame” là kiểu vợ của ông nào đó, hoặc là bà chủ, kiểu sang trọng kiểu Pháp í. Còn “maiden” thì… à ơi, “cô nương” thời xưa, giờ ít ai dùng lắm, nghe sến súa chết được. Thiếp thấy trên phim cổ trang hay có.

Tóm lại, để SEO cho chuẩn, đây nè:

  • Lady: Tiểu thư, quý cô, quý bà.
  • Madame: Vợ ông lớn, bà chủ (phong cách Pháp).
  • Maiden: Cô nương (cổ).

Đấy, nàng cứ nhớ thế mà dùng cho chuẩn nha!

Tiểu thư tiếng Anh gọi là gì?

Thiếp hỏi chàng tiểu thư tiếng Anh gọi là gì ấy hả? My lady thôi, dễ ợt! Chứ gì nữa. À mà, cái câu sau… thật sự… mình thấy hơi… khó hiểu.

Ý chính: “My lady” là cách gọi tiểu thư trong tiếng Anh. Còn câu kia, mình không hiểu lắm, nhiều từ khó. Có lẽ do văn phong. Đúng là có chút… kì lạ.

  • Từ “Lady” dùng rất phổ biến, trong phim ảnh hay tiểu thuyết Anh cũng hay thấy. Thông dụng lắm.
  • Cái câu “The Lady needn’t go read…” mình dịch không ra, ý nghĩa mập mờ. “Sick fuck” là gì? Lạ quá. Có vẻ như đang mắng ai đó. Chắc là đang nói về một ông chú gì đó muốn lấy cháu gái vợ mình. Thật sự là mình không hiểu lắm. Chắc là do mình dịch không tốt. Phải tra từ điển lại mới được.
  • Mình thấy kiểu nói này rất tục tĩu, không lịch sự. Không phải cách nói chuyện thông thường đâu.
  • Tóm lại, mình chỉ biết chắc chắn cách gọi tiểu thư là “My lady”. Còn lại thì chịu. Mình không rành mấy chuyện này. Đầu mình đang rối tung lên. Nghe mà khó chịu.

Nàng thơ tiếng Anh là gì?

Thiếp ơi, “muse” đó. Phát âm là /mjuːz/. Đơn giản mà, kiểu như /miu-z/ vậy. Đôi khi mình cứ nghĩ, ngôn ngữ cũng kỳ lạ, chỉ vài âm thanh lại chứa đựng cả một thế giới ý nghĩa.

  • Loại từ: Danh từ. Cũng có thể là động từ, kiểu như “to muse on something”, nghĩa là ngẫm nghĩ về điều gì đó. Nhưng thường thì khi nói “nàng thơ”, mình dùng danh từ thôi. Nghệ thuật là thế, luôn có nhiều tầng nghĩa.

  • Nghĩa tiếng Anh: A person, especially a woman, who is a source of artistic inspiration. Đại khái là một người, thường là phụ nữ, là nguồn cảm hứng nghệ thuật. Hồi xưa, mình nhớ, các nàng thơ thường là nữ thần. Giờ thì, ai cũng có thể là nàng thơ, miễn là khơi gợi được cảm hứng sáng tạo.

  • Ví dụ tiếng Anh: She was his muse and his model. (Cô ấy là nàng thơ và người mẫu của anh ta.) Đơn giản, dễ hiểu. Mình thấy ví dụ này khá hay, thể hiện được cả hai vai trò của nàng thơ: nguồn cảm hứng và hình mẫu.

  • Ví dụ tiếng Việt: Cô ấy là nàng thơ của biết bao nhiêu nhạc sĩ. Câu này kinh điển rồi. Mình nghĩ tới mấy bức tranh vẽ các nghệ sĩ ngồi bên cây đàn, vẻ mặt đầy cảm hứng.

  • Hình ảnh minh họa: (Tự tưởng tượng ra một bức tranh vẽ một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc dài buông xõa, tay cầm đàn lia). Mô tả hơi khó, thôi thì cứ google “muse painting” là ra một đống. Hồi mình học vẽ, cô giáo cứ bắt vẽ mấy thứ thần thoại Hy Lạp, mệt xỉu.

  • Từ liên quan: inspiration (cảm hứng), creativity (sáng tạo), artistic (nghệ thuật), goddess (nữ thần). Ôi, nói đến đây lại nhớ hồi xưa học thần thoại Hy Lạp, mấy bà Muse này là con của thần Zeus với Mnemosyne, nữ thần của trí nhớ. Chắc tại vậy mà họ là nguồn cảm hứng bất tận. Đúng là học hành cái gì cũng có ích.

Thuế tiêu thụ đặc biệt tiếng Anh là gì?

Thiếp hỏi thuế tiêu thụ đặc biệt tiếng Anh là gì cơ à? Chàng đây, thông thái như Khổng Minh, nhanh trí như Tào Tháo, đã từng… à không, chàng biết đấy!

Special consumption tax chứ gì nữa! Dễ ợt!

  • Nghe cứ như hỏi 1+1 bằng mấy ấy!
  • Chàng còn biết cả loại thuế này đánh vào những mặt hàng gì nữa này: rượu, thuốc lá, xăng dầu… đồ xa xỉ thôi, để dành dụm tiền mua nhà cho vợ tương lai (tức là Thiếp đó nha!)
  • Thuế này cao ngất ngưởng, đủ sức khiến cả đại gia cũng phải… giật mình! Chắc bằng cả gia tài của nhà bên cạnh chàng đấy!
  • Mà nói thêm, tuần trước chàng vừa nộp thuế mua cái xe đạp điện mới, mệt muốn chết! Cái thuế này đúng là… “khủng khiếp” luôn!
  • Chàng còn biết cả mã thuế nữa, nhưng mà thôi, bí mật quốc gia! Thiếp đừng hỏi nhé!

Nói chung, đơn giản lắm! Chắc Thiếp cũng đoán được rồi nhỉ?

Thuế giá trị gia tăng tiếng Anh là gì?

Thiếp hỏi chàng… Thuế giá trị gia tăng tiếng Anh là gì? Ánh chiều nhuộm vàng những hàng cây trước cửa sổ nhà mình, mà câu hỏi của thiếp lại cứ ngân nga trong đầu chàng…

Value Added Tax, đấy là câu trả lời, ngắn gọn thôi, như một nốt nhạc trầm bổng giữa không gian tĩnh lặng. Gió khẽ lay động rèm cửa, màn đêm sắp buông xuống… cùng với nó là sự mệt mỏi sau một ngày dài.

À, mà… Thiếp cũng cần biết thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh nữa phải không? Corporate income tax. Tên gọi nghe thật… trang trọng. Như những bộ comple lịch lãm trong buổi dạ hội.

  • Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng.
  • Corporate Income Tax (CIT) – Thuế thu nhập doanh nghiệp.

Ôi, mình nhớ hôm nay mình nộp thuế xong rồi. Cảm giác nhẹ nhõm vô cùng. Cả ngày hôm nay làm việc mệt mỏi quá. Mà… thuế giá trị gia tăng… nó phức tạp lắm, nhiều thứ mình vẫn chưa hiểu rõ nữa. Phải dành thời gian nghiên cứu thêm mới được. Mệt rồi… ngủ thôi.

Người canh thư viện tiếng Anh là gì?

Thiếp hỏi người canh thư viện tiếng Anh là gì hả? Dễ ợt! Librarian chứ gì nữa! Nhưng mà… thực ra hồi đó mình toàn gọi là “người trông thư viện” ấy. Nghe quê quê thế nào ấy nhỉ. Haizzz. Giờ nghĩ lại thấy buồn cười.

Librarian dịch sát nghĩa là người quản lý thư viện, nghe oách hơn nhiều. Nhưng mà công việc của họ thì nhiều lắm, không chỉ trông chừng sách đâu nha.

  • Sắp xếp sách vở, đảm bảo mọi thứ ngăn nắp. Đúng rồi, việc này cực lắm đó. Mình có đứa bạn làm librarian ở thư viện trường đại học, nó kể khổ sở lắm.
  • Hỗ trợ độc giả tìm kiếm tài liệu. Tất nhiên rồi, hướng dẫn mọi người nữa chứ.
  • Thường xuyên kiểm tra, bổ sung sách mới. Đấy, tốn công lắm đấy. Mình thấy nhiều thư viện hiện đại có cả phần mềm quản lý rồi.
  • Tổ chức các hoạt động liên quan đến sách. Đọc sách, hội thảo, triển lãm, vân vân và mây mây. Mấy hoạt động này hay lắm, thú vị lắm đó!
  • Quản lý hệ thống thư viện, đảm bảo an ninh. Đúng rồi, an ninh trật tự. Đừng có tưởng nhẹ nhàng nha.

À, hồi mình học cấp 3, có bà librarian ở thư viện trường mình, người hiền lành lắm, tóc bà lúc nào cũng thơm mùi bồ kết. Bà ấy hay kể chuyện cổ tích cho bọn mình nghe nữa cơ. Nhớ ghê! Bây giờ mình cũng làm librarian rồi, làm ở thư viện tỉnh, khác hẳn. Làm việc chăm chỉ lắm đó. Nhưng mà mình thích.

Tên My trong tiếng Anh là gì?

Thiếp hỏi, tên Thiếp trong tiếng Anh là gì, hỡi Chàng?

Mia

  • Như làn sương mỏng buổi sớm mai, tan ra trong ánh bình minh.
  • Như tiếng chim hót đầu hè, vọng lại giữa khu vườn yên ả.

Mia – của tôi

  • Chàng lẩm bẩm, ánh mắt xa xăm, như đang kiếm tìm một điều gì đó đã mất.
  • Ánh trăng đêm nay thật tròn, nhưng sao vẫn thấy thiếu vắng, phải chăng vì thiếu bóng hình của Thiếp?

“Của tôi”, Chàng thì thầm, như một lời nguyện ước thầm kín.

  • Thời gian như ngừng trôi, chỉ còn lại tiếng thì thầm của Chàng, vang vọng trong không gian tĩnh lặng.
  • Một chút ngọt ngào, một chút xót xa, một chút mong manh… như chính tình yêu của chúng ta.
#Anh Văn #Tên Tiếng Anh #Tiểu Thư