Bàu sen tiếng Trung là gì?
Bàu sen tiếng Trung là Bảo Sâm (寶森). Bàu thường được dịch là Bảo (寶), nghĩa là quý giá. Sen dịch âm gần giống là Sâm (森). Ví dụ: Bàu Lâm thành Bảo Lâm (寶林), Bàu Sen thành Bảo Sâm (寶森). Do đó, khi phiên âm địa danh Việt sang tiếng Trung, Bàu Sen sẽ là Bảo Sâm.
À, Bàu Sen tiếng Trung hả? Là Bảo Sâm (寶森) đó. Nhớ hồi mình học tiếng Trung, thầy mình có giảng cái vụ này. “Bàu” thì hay được dịch là “Bảo” (寶), kiểu quý giá ấy. Còn “Sen” thì họ dịch âm gần giống thành “Sâm” (森). Giống kiểu Bàu Lâm thành Bảo Lâm (寶林) vậy đó. Nên Bàu Sen thành Bảo Sâm là đúng bài rồi. Thầy mình còn lấy ví dụ thêm mấy cái địa danh khác nữa mà giờ quên béng mất tiêu. Haizzz… trí nhớ cá vàng mà! Tóm lại là Bàu Sen tiếng Trung là Bảo Sâm (寶森) nhé! Không sai đâu.
#Bàu Sen#Hoa Sen#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.