Chủ tài khoản trong tiếng Anh là gì?

26 lượt xem
An account holder is the individual or entity possessing ownership and control of a specific account, encompassing various contexts such as banking, online services, or investment platforms. This term clearly designates the rightful owner.
Góp ý 0 lượt thích

Chủ Tài Khoản Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chủ tài khoản được gọi là “account holder”. Thuật ngữ này chỉ rõ ràng chủ sở hữu hợp pháp của một tài khoản cụ thể, có thể là trong bối cảnh ngân hàng, dịch vụ trực tuyến hoặc nền tảng đầu tư.

Một chủ tài khoản chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát tài khoản của mình, bao gồm việc thực hiện các giao dịch, trả các khoản thanh toán và theo dõi số dư. Họ cũng có thể ủy quyền cho người khác truy cập và quản lý tài khoản của mình.

Trong lĩnh vực ngân hàng, chủ tài khoản là cá nhân hoặc pháp nhân nắm giữ tài khoản tiết kiệm, tài khoản vãng lai hoặc các loại tài khoản tiền gửi khác. Họ có quyền rút tiền, chuyển tiền và thực hiện các giao dịch tài chính khác.

Trong bối cảnh dịch vụ trực tuyến, chủ tài khoản là người đã đăng ký và tạo tài khoản với một nền tảng hoặc trang web cụ thể. Họ có quyền truy cập vào các dịch vụ, nội dung hoặc tính năng được cung cấp bởi dịch vụ trực tuyến.

Trong lĩnh vực đầu tư, chủ tài khoản là người sở hữu một tài khoản môi giới hoặc một danh mục đầu tư được quản lý khác. Họ có quyền ra quyết định về danh mục đầu tư của mình và chịu trách nhiệm về các khoản lợi nhuận và mất mát.

Ví dụ:

  • “Tôi là chủ tài khoản của tài khoản tiết kiệm tại Ngân hàng XYZ.”
  • “Tôi đã đăng ký tài khoản trực tuyến với Công ty ABC và tôi là chủ tài khoản của tài khoản này.”
  • “Tôi là chủ tài khoản của tài khoản môi giới được quản lý với Công ty XYZ.”

Thuật ngữ “account holder” được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu pháp lý, thư từ và giao tiếp tài chính để xác định rõ ràng chủ sở hữu của một tài khoản cụ thể.