Chủ tài khoản trong Tiếng Anh là gì?
The primary English translations for chủ tài khoản are account holder and account-holder, both accurately reflecting the individual who owns or is responsible for a specific account. These terms are commonly used in financial and online contexts.
Chủ tài khoản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ “chủ tài khoản” có hai bản dịch chính xác là “account holder” và “account-holder”. Cả hai thuật ngữ này đều chỉ một cá nhân sở hữu hoặc chịu trách nhiệm về một tài khoản cụ thể.
-
Account holder: Đây là dạng phổ biến hơn, được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh tài chính và trực tuyến. Từ “holder” trong tiếng Anh có nghĩa là “người nắm giữ”, do đó “account holder” có thể hiểu là “người nắm giữ tài khoản”.
-
Account-holder: Đây là dạng kết hợp, trong đó “account-” đóng vai trò là dạng sở hữu của “account” (tài khoản). Cụm từ này được dùng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức, nhưng vẫn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- “I am the account holder for this bank account.” (Tôi là chủ tài khoản của tài khoản ngân hàng này.)
- “Please confirm that you are the account-holder for this PayPal account.” (Vui lòng xác nhận rằng bạn là chủ tài khoản của tài khoản PayPal này.)
Trong tiếng Anh, các thuật ngữ “account holder” và “account-holder” có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các văn cảnh trang trọng hơn, dạng “account-holder” thường được ưa chuộng hơn vì tính chính xác và chuyên nghiệp của nó.
#Account Holder#Account Owner#User AccountGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.