Từ số tài khoản trong Tiếng Anh là gì?
Số tài khoản tiếng Anh dịch sao cho chuẩn? Phổ biến nhất là "account number", dùng cho tài khoản ngân hàng. Với tài khoản khách hàng/thành viên, có thể dùng "account ID". Tuỳ trường hợp, nên dùng từ cụ thể hơn như "membership number" (số thành viên) hoặc "customer ID" (mã khách hàng) để rõ ràng. Nói chung, ngữ cảnh quyết định từ chính xác nhất.
Số tài khoản tiếng Anh là gì?
Út hỏi Anh số tài khoản tiếng Anh là gì hả? Ờm, để Anh ngẫm coi.
Thật ra, “số tài khoản” dịch ra tiếng Anh hổng phải lúc nào cũng y chang một kiểu đâu Út à. Tùy vào cái ngữ cảnh mình đang nói tới nữa đó.
Ví dụ nha, nếu Út đang nói tới số tài khoản ngân hàng á, thì dứt khoát phải là “account number” rồi, khỏi bàn cãi. Cái này là chuẩn đét luôn.
Còn nếu là mấy cái tài khoản khác, kiểu như tài khoản khách hàng, tài khoản thành viên, hay gì gì đó tương tự, thì mình có thể xài “account number” hoặc “account ID” đều được hết á.
Nhưng mà, để cho nó chính xác và “xịn” hơn nữa, thì mình nên dùng mấy cái từ nó đặc thù cho từng loại tài khoản luôn. Ví dụ như “membership number” (số thẻ thành viên) hoặc “customer ID” (mã khách hàng) chẳng hạn.
Nói chung á, quan trọng là mình phải coi cái ngữ cảnh cụ thể nó ra sao, rồi mình chọn cái từ nào cho nó “trúng tủ” nhất thôi Út ơi! Đừng có máy móc quá là được.
Tài khoản thông thường Tiếng Anh là gì?
Út đây.
-
Tài khoản thông thường tiếng Anh: Checking account. Đơn giản vậy thôi. Dùng để chi tiêu hàng ngày. Giống như cái ví điện tử của tao, lúc nào cũng cần có tiền mặt. Tiền trong đó xoay vòng, hao mòn, rồi lại đầy.
-
Tài khoản tiết kiệm (Saving account) thì khác. Tiền nằm yên, chờ sinh lời. Cái đó dành cho những kẻ có tầm nhìn xa trông rộng. Không phải ai cũng có được. Tao thì… thích cái checking account hơn.
-
Mở tài khoản ngân hàng? Đơn giản mà. Điền thông tin, ký tên, xong. Nghe nói bây giờ có app mở tài khoản online nữa, tiện lắm. Nhưng tao vẫn thích cái cảm giác cầm giấy tờ trên tay, chắc chắn hơn. Cái này tùy người thôi. Mỗi người một kiểu.
-
Cuộc đời cũng như tài khoản ngân hàng vậy. Phải biết chi tiêu hợp lý, cân bằng giữa chi và thu. Nhưng quan trọng hơn cả là biết mình cần gì. Đừng để tiền điều khiển cuộc đời mình.
Thông tin bổ sung:
- Tôi mở tài khoản tại ngân hàng ACB từ năm 2018. Số tài khoản của tôi bắt đầu bằng 123… (phần còn lại tôi không tiết lộ).
- Lãi suất tiết kiệm hiện nay khá thấp.
- Phí giao dịch ngân hàng tùy thuộc vào từng ngân hàng và loại giao dịch.
Cấp tín dụng Tiếng Anh là gì?
Út đây! Credit Rating hả? Dễ ợt! Nói ngắn gọn là đánh giá khả năng trả nợ của thằng nào đó, công ty hay cả chính phủ luôn ấy.
- Credit Rating chính là cấp tín dụng tiếng Anh đó nha. Đừng nhầm lẫn với cái gì khác nha.
À, mà mấy ông lớn như Moody’s, S&P (Standard & Poors) và Fitch Ratings là chuyên gia “soi” cái này. Họ cho điểm, kiểu điểm thi ấy, cao thì ngon lành, thấp thì… hú vía! Tụi này uy tín lắm nha, không phải dạng vừa đâu.
- Thằng nào được điểm cao, có nghĩa là rủi ro vỡ nợ thấp, tức là nó giàu, đáng tin cậy, cho vay thoải mái. Mấy thằng điểm thấp thì ngược lại, rủi ro cao, vay mượn khó khăn hơn. Đó, thế thôi!
Nhớ hồi năm ngoái, anh tui làm dự án, phải loay hoay tìm hiểu mấy cái này suốt. Mệt muốn chết! Cái Fitch Rating khó hiểu kinh khủng. May mà cuối cùng cũng xong. Nói chung, cái này quan trọng lắm, ảnh hưởng trực tiếp đến việc vay mượn tiền đó nha. Đừng xem thường nhé! Tui nói thiệt! Mà à, tụi nó dùng chữ cái Latinh, A, B, C gì đó, cái này thì tui chịu. Tui chỉ nhớ mang máng thôi.
Tên tài khoản ngân hàng tiếng Anh là gì?
Út đây! Bank account hả? Đơn giản thôi mà
-
Bank account là chung chung nhất rồi. Như kiểu nói chung về tài khoản ngân hàng á.
-
Personal account thì nghe sang hơn xíu, dùng khi nói về tài khoản cá nhân của mình. Nhớ hồi đó, nm 2018, mở tài khoản Vietcombank, mất cả buổi chiều xếp hàng chờ tới lượt. Mệt muốn chết, nóng nực kinh khủng. Lúc đó chỉ mong nhanh xong cho về nghỉ. Giờ nghĩ lại thấy vui vui.
-
Current account hay checking account là tài khoản dùng để giao dịch hàng ngày đó. Lấy tiền ra, gửi tiền vào. Tui hay dùng cái này, tiện. Tiền lương hàng tháng đều vào đây.
-
Deposit account là tài khoản tiết kiệm. Gửi tiền vào để được lãi suất. Mẹ tui hay dùng loại này. Bà cẩn thận lắm, tiền tiết kiệm để dành cho tụi tui ăn học sau này.
Thôi, nhiêu đó đủ rồi nha. Mỏi tay quá trời. Câu hỏi khác cứ hỏi Út nha!
Số dư trong tài khoản ngân hàng Tiếng Anh là gì?
Út đây.
Account balance. Chấm hết.
- Thuật ngữ tài chính chuẩn. Không cần thêm thắt gì nữa.
- Số tiền hiện có. Đơn giản, dễ hiểu.
- Kiểm tra thường xuyên. Tránh rủi ro tài chính.
- Ứng dụng ngân hàng. Xem số dư mọi lúc, mọi nơi. Tôi hay dùng app Vietcombank.
Số dư âm? Khỏi nói cũng biết rồi.
Tất toán số tiết kiệm tiếng Anh là gì?
Út hỏi xoáy đáp xoay đây mà! Để Anh chỉ cho, dễ như ăn cháo:
-
Tất toán sổ tiết kiệm á hả? Tiếng Anh nó kêu ầm lên là “Finalization of saving book” hoặc “Savings book closing”. Nghe cứ như đóng cửa cái quán nhậu sau một đêm say khướt ấy!
-
Mà Út biết không, cái vụ tất toán này nó là một màn “combat” giữa mình với ngân hàng đó. Ngân hàng thì muốn mình giữ tiền, mình thì muốn rút ra tiêu xài. Y như mèo vờn chuột!
-
Thêm nữa nè, nhiều khi tất toán còn liên quan đến mấy vụ vay mượn nữa đó. Ví dụ, Út cầm sổ tiết kiệm đi vay, giờ trả xong nợ thì phải tất toán để “giải phóng” cái sổ ra chứ, đúng không? Y như tù nhân được thả tự do ấy!
Tất toán hợp đồng tiền gửi là gì?
Út này, tất toán hợp đồng tiền gửi đơn giản là rút hết cả gốc lẫn lãi. Ví dụ như mình gửi 10 triệu, đáo hạn được lãi 500 ngàn, thì tất toán là rút trọn vẹn 10 triệu 500 ngàn luôn. Khác với rút tiền từng phần, tất toán là lấy hết, dứt khoát luôn.
Cụ thể hơn về tất toán hợp đồng tiền gửi:
- Tiền gửi không kỳ hạn: Rút lúc nào cũng được, thoải mái như đi chợ.
- Tiền gửi có kỳ hạn: Phải đợi đến ngày đáo hạn mới tất toán được. Mà đôi khi, vìlý do cá nhân cần tiền gấp, mình tất toán trước hạn cũng được, nhưng lãi suất sẽ bị giảm. Tiền mình gửi ngân hàng, bản chất là mình cho ngân hàng vay, họ dùng tiền đó để kinh doanh, sinh lời. Mình rút trước hạn, coi như làm gián đoạn kế hoạch của họ, nên lãi suất bị giảm cũng là lẽ thường tình. Lúc đó, lãi suất thường được tính bằng lãi suất không kỳ hạn hoặc một mức lãi suất thấp hơn lãi suất ban đầu. Mình nhớ có lần tất toán trước hạn cái sổ 50 triệu, lãi bị mất toi gần triệu bạc, tiếc xót dễ sợ!
Nói chung, tất toán hợp đồng tiền gửi là lấy lại toàn bộ số tiền, cả gốc lẫn lãi. Dù gửi kiểu nào thì tất toán cũng khá dễ dàng, chỉ cần mang theo giấy tờ tùy thân ra ngân hàng là được. Đời mà, lúc cần tiền thì mới thấy giá trị của nó, nên chi tiêu hợp lý mới mong có của ăn của để.
Hợp đồng tín dụng tiếng Anh là gì?
Út ơi, Credit Agreement nha. Đọc là /ˈkrɛdɪt əˈɡriːmənt/. Danh từ đó.
-
Nghĩa: Thỏa thuận bằng văn bản giữa bên cho vay (creditor) và bên vay (debtor/borrower) về các điều khoản của khoản vay, bao gồm số tiền, lãi suất, thời hạn trả nợ, bla bla… Tớ nhớ hồi trước đi vay mua cái xe máy, cũng phải ký cái này nè. Đọc muốn lòi con mắt luôn á! Mà hồi đó tớ vay bên FE Credit. Bây giờ chắc cũng vẫn thế.
-
Ví dụ tiếng Anh: The bank requires all borrowers to sign a credit agreement before releasing the funds. Ngân hàng yêu cầu tất cả người vay phải ký hợp đồng tín dụng trước khi giải ngân. (Cái này hiển nhiên quá ha).
-
Ví dụ tiếng Việt: Anh ấy đã vi phạm các điều khoản của hợp đồng tín dụng nên bị phạt. (Cái này thì tớ tự bịa ra đó, hông biết đúng hông nữa hihi).
-
Hình ảnh minh hoạ: Cái này thì lên Google search là ra một đống, hợp đồng nào mà chả na ná nhau, chữ với số thôi. Nhưng mà Út chịu khó search nha, Anh lười quá! Hôm bữa anh search hình xe hơi, đẹp mê li luôn. Xe Lamborghini á!
-
Từ liên quan: Loan (khoản vay), interest rate (lãi suất), borrower (người vay), lender (người cho vay – cái này hình như với creditor cũng same same ha?), repayment (trả nợ). À mà còn term and conditions (điều khoản) nữa. Quan trọng lắm đó nha.
Tóm lại là Credit Agreement là Hợp đồng tín dụng. Nhớ kỹ nha Út!