Aw là gì trong xuất nhập khẩu?

9 lượt xem

Trong xuất nhập khẩu, khối lượng thực tế (AW) là trọng lượng hàng hóa đo được bằng cân, ví dụ 10kg/kiện. Khác với khối lượng tính toán (VW), dựa trên thể tích và hệ số quy đổi (6000 cho hàng Air, 5000 cho hàng chuyển phát nhanh). AW phản ánh trọng lượng vật lý của hàng hóa.

Góp ý 0 lượt thích

Trong ngành xuất nhập khẩu, việc xác định trọng lượng hàng hóa là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển và các thủ tục hải quan. Hai khái niệm thường gặp là Trọng lượng Thực Tế (AW – Actual Weight) và Trọng lượng Tính Toán (VW – Volumetric Weight). Trong khi VW là một giá trị ước tính dựa trên kích thước bao bì, AW lại là thước đo chính xác, phản ánh thực tế trọng lượng vật lý của hàng hóa. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại trọng lượng này là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong giao dịch và tránh những phát sinh không đáng có.

AW, viết tắt của Actual Weight, được hiểu đơn giản là trọng lượng thực tế của hàng hóa được đo bằng cân điện tử hoặc cân cơ học. Đây là trọng lượng “cứng”, không thể thay đổi, được ghi nhận chính xác trên phiếu giao nhận hàng hoá. Ví dụ, nếu một kiện hàng được cân nặng 10kg, thì AW của kiện hàng đó chính là 10kg. Con số này không phụ thuộc vào kích thước hoặc hình dạng của kiện hàng, chỉ phản ánh khối lượng vật chất có trong đó. Thông tin về AW là bắt buộc trong hầu hết các loại vận đơn và hồ sơ hải quan.

Khác với AW, VW (Volumetric Weight) lại là trọng lượng được tính toán dựa trên thể tích của kiện hàng. Công thức tính VW thường được các nhà vận chuyển quy định, thay đổi tùy thuộc vào phương thức vận chuyển. Đối với hàng hoá vận chuyển đường hàng không, hệ số quy đổi phổ biến là 6000 (cm³ / kg) – nghĩa là cứ 6000 cm³ tương đương với 1kg. Hàng chuyển phát nhanh nhanh có thể sử dụng hệ số khác, ví dụ 5000 cm³ / kg. Để tính VW, ta cần đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của kiện hàng (tính bằng cm), nhân ba kích thước đó lại với nhau, rồi chia cho hệ số quy đổi.

Ví dụ, một kiện hàng có kích thước 50cm x 40cm x 30cm sẽ có thể tích là 60.000 cm³. Nếu vận chuyển bằng đường hàng không, VW của kiện hàng này sẽ là 60.000 cm³ / 6000 cm³/kg = 10kg. Tuy nhiên, nếu trọng lượng thực tế (AW) của kiện hàng này là 8kg, thì nhà vận chuyển sẽ tính phí dựa trên VW (10kg) vì nó cao hơn AW. Đây là điểm cần lưu ý để tránh bị tính phí vận chuyển cao hơn so với dự kiến.

Tóm lại, AW là thông số quan trọng, phản ánh chính xác trọng lượng hàng hóa, trong khi VW là một giá trị ước tính dựa trên thể tích và dùng để xác định phí vận chuyển khi thể tích hàng hóa lớn so với trọng lượng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa AW và VW giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tính toán chi phí chính xác, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình vận chuyển hàng hoá.

#Aw #Chứng Từ #Xuất Nhập Khẩu