Bình phàm nghĩa là gì?

0 lượt xem

Bình phàm chỉ sự tầm thường, không nổi bật, thiếu những đặc điểm xuất sắc. Đây là trạng thái trung bình, không có gì đặc biệt so với số đông. Không tốt cũng không xấu, chỉ đơn giản là… bình thường. Thuộc về mức độ phổ biến, không gây ấn tượng mạnh hay tạo sự chú ý. Sự bình phàm không hẳn là tiêu cực, nhưng cũng khó để tạo nên dấu ấn riêng. Nó là một phần tất yếu của cuộc sống, phản ánh sự đa dạng và cân bằng của thế giới.

Góp ý 0 lượt thích

Bình phàm là gì? Ý nghĩa của cuộc sống bình phàm?

Ừ, “bình phàm” á hả? Với tao, nó kiểu như cơm ba bữa, quần áo mặc hằng ngày ấy. Chả phải cao lương mỹ vị, cũng chẳng phải hàng hiệu đắt tiền. Nó là cái gì đó nó… ở đó, giản dị thôi.

Mà nói thật, có gì sai khi sống một cuộc đời “bình thường”? Tao từng nghĩ phải “khác biệt”, phải “vĩ đại”. Nhưng lớn rồi mới thấy, áp lực phết.

Nhớ hồi còn sinh viên, tao cắm mặt vào học, cố gắng đạt điểm cao, chỉ để chứng tỏ bản thân. Rồi sao? Ra trường, đi làm, cũng chỉ là một mắt xích nhỏ trong cả guồng máy thôi.

Tao nghĩ ý nghĩa cuộc sống “bình phàm” nằm ở những điều nhỏ bé. Cái ôm của mẹ mỗi khi tao về nhà. Bữa cơm tối cả nhà cùng ăn. Chuyến đi phượt bụi bặm cuối tuần với đám bạn thân. Đấy, nó là những khoảnh khắc như thế, không hào nhoáng, nhưng lại khiến tao thấy hạnh phúc.

Tao từng đọc được ở đâu đó rằng, hạnh phúc không phải là đích đến, mà là cả một hành trình. Có lẽ, “bình phàm” chính là cái hành trình đó. Không cần phải leo lên đỉnh núi cao, chỉ cần đi trên con đường mình chọn, ngắm nhìn cảnh vật xung quanh, và trân trọng những gì mình đang có. Thế là đủ.

Bình phàm: Trạng thái bình thường, không nổi bật, không xuất sắc.

Ý nghĩa: Tìm thấy hạnh phúc trong những điều giản dị, trân trọng khoảnh khắc hiện tại và sống trọn vẹn cuộc đời mình.

Chữ phàm có nghĩa là gì?

Chữ “phàm” á? Nó có mấy nghĩa cơ.

  • Gồm, bao quát hết thảy: Kiểu như “phàm là con gái đều thích hoa” nghe hơi sến súa nhưng đại khái là vậy. Giống kiểu “hễ cứ là” í. Ví dụ “phàm đã trót dại yêu Bây thì đố mà dứt ra được.” Khục khục… đùa thôi.
  • Hèn, tầm thường: Ví dụ như “phàm phu tục tử” ý, nói chung là Bây với Tao đều thuộc nhóm này hết. Đừng buồn, trên đời toàn “phàm nhân”, có mỗi Tôn Ngộ Không là khỉ thôi.
  • Cõi phàm: Khác với cõi tiên, cõi Phật. Kiểu đang ở trần gian, chưa đắc đạo thành tiên ấy. Ví dụ như “hồng trần phàm tục” – chỉ cõi đời đầy cám dỗ, nghe hấp dẫn phết nhỉ? Bây tính khi nào xuất gia?

Tự ghép Hán Việt Bình Đẳng là gì?

Tao trả lời Bây nè:

Bình đẳng à? Ghép Hán Việt thì nghe cứ… kì kì sao ấy. Nghe như kiểu kiểu… hơi gượng ép, kiểu như mình cố tình ghép cho nó “sang chảnh” ấy. Hài vãi.

  • Bình (平): bằng phẳng, không chênh lệch.
  • Đẳng (等): cấp bậc, địa vị.

Nên ghép lại thì đúng là “ngang hàng nhau”, nhưng mà… ý nghĩa sâu xa hơn thì phải nghĩ thêm. Năm nay tranh luận về quyền bình đẳng nhiều quá trời. Mệt não. Chẳng hạn như:

  • Bình đẳng giới: Phụ nữ giờ cũng mạnh mẽ lắm rồi. Em gái tao còn đang tranh đấu cho quyền lợi của phụ nữ trong công ty nó cơ. Khó khăn lắm.
  • Bình đẳng trong giáo dục: Con bạn tao học trường quốc tế, học phí cả tỷ một năm, cái đó mới gọi là bình đẳng được chứ? Con nhà nghèo thì sao? Khó quá.
  • Bình đẳng thu nhập: Cái này thì… thôi, đừng nói nữa, nghe mà tức! Tao đi làm cật lực cả năm mới được bằng 1/3 ông sếp.

Đúng là “ngang hàng nhau về trách nhiệm và quyền lợi” nhưng thực tế xã hội bây giờ… chưa được như vậy. Thôi, nghĩ nhiều làm gì cho mệt đầu. Đi ăn phở thôi! Phở bò tái chín nhé, ớt nhiều nhiều.

Tự bỉnh nghĩa là gì?

Tự bỉnh: Sáng tỏ, rõ ràng, minh bạch.

  • Ý 1: Tự thân sáng suốt, am hiểu sự việc. Như kiểu “chân tướng tự bỉnh” – sự thật rõ như ban ngày. Hiểu nôm na là tự nó đã rõ ràng, chẳng cần ai phải nói. Ngày xưa hay dùng, bây giờ ít thấy.

  • Ý 2: Minh bạch, không che giấu. Ví dụ: “Giải trình tự bỉnh” – giải thích rõ ràng, tường tận, không úp mở. Thường dùng trong văn bản hành chính, pháp luật.

Bất phàm có nghĩa là gì?

Bây nè… Bất phàm… Tao nghĩ… không phải chỉ là giỏi hơn người khác thôi đâu.

  • Nó là cái gì đó… phi thường hơn, vượt xa khỏi mọi khuôn khổ thông thường. Như kiểu… anh Ba nhà bên cạnh, người ta bảo ông ấy chữa được bệnh nan y bằng bài thuốc gia truyền, được cả làng nể phục ấy. Ông ấy bất phàm theo kiểu đó. Cái tài ấy, không phải ai cũng có được. Tao thấy… nó giống như một loại sức mạnh tiềm ẩn vậy.

Thế nhưng, bất phàm đôi khi lại… cô đơn.

  • Tao nhớ hồi tháng 7 vừa rồi, tao có gặp một họa sĩ nổi tiếng. Ông ấy vẽ tranh siêu đẹp, tranh của ông ấy bán với giá triệu đô. Nhưng mà gặp ông ấy, tao lại thấy… có cái gì đó buồn buồn. Ông ấy nói… việc sáng tạo đôi khi làm ông ấy mệt mỏi vô cùng. Cái sự bất phàm ấy, có vẻ như đã tạo ra khoảng cách giữa ông ấy và… cả thế giới.

Tao… nghĩ nhiều lắm. Đêm nay… trời mưa ào ào.

  • Tao thèm được bình thường. Bình thường như… người hàng xóm nhà tao, cuộc sống giản dị, có gia đình hạnh phúc. Họ… không bất phàm, nhưng họ hạnh phúc.

Bất phàm… chẳng phải là đích đến của tất cả mọi người đâu. Mà, tao lại thấy… nó có vẻ nặng nề.

Từ là gì trong Hán Việt?

Từ là Tự/zì. Nghĩ đến tự do, tự tại, tự thân vận động. Giống như cánh chim trời, muốn bay đến đâu thì bay. Nhớ hồi nhỏ hay thả diều giấy, nhìn nó lơ lửng trên cao, cảm giác tự do thật gần. Ba mình làm diều giỏi lắm, hồi đó cứ chiều chiều là hai ba con ra cánh đồng. Gió ở quê mình mạnh, diều bay cao vút. Mình nhớ có lần diều mắc trên cây xoài, ba phải trèo lên lấy xuống.

  • Từ: Tự/zì
  • Liên tưởng cá nhân: Tự do, tự tại.
  • Kỉ niệm: Ba làm diều, thả diều trên cánh đồng.

Chữ Tử trong tiếng Hán có nhiều nghĩa lắm bây ạ. Nhưng mà thông dụng nhất chắc là 子/zī, zǐ, zi/, nghĩa là con cái, con trai. Còn nhớ hồi học lớp 6, cô giáo dạy chữ Hán này. Cô còn kể cả tích về chữ nữa. Lúc đó thấy chữ Hán thú vị ghê. Bây giờ vẫn nhớ rõ mặt chữ này. Chữ này là một trong 31 bộ thủ, có 3 nét thôi, dễ viết lắm.

  • Tử: 子/zī, zǐ, zi/
  • Nghĩa: Con cái, con trai.
  • Bộ thủ: 3 nét.

Ngoài ra chữ Tử/Sǐ/ cũng hay gặp, nghĩa là chết chóc, tuyệt vọng, hi sinh. Chữ này nghe nặng nề hơn nhiều. Nhớ hồi xưa đọc truyện kiếm hiệp, hay thấy chữ này. Cảnh chém giết máu me cứ hiện ra trong đầu. Đọc xong mà mất ngủ cả đêm. Mà hồi đó mê truyện lắm, cứ trốn ba mẹ đọc.

  • Tử: 死/Sǐ/
  • Nghĩa: Chết, tuyệt vọng, hi sinh.
  • Liên tưởng cá nhân: Truyện kiếm hiệp.
#Bình Thường #Cuộc Sống #Ý Nghĩa