Routed trong giao hàng là gì?
Routed trong giao hàng nghĩa là hàng hóa được gửi theo tuyến đường cố định, tối ưu lộ trình. Điều này giúp:
- Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu quãng đường, nhiên liệu.
- Đảm bảo thời gian: Dự kiến thời gian giao chính xác hơn.
- Quản lý dễ dàng: Theo dõi lô hàng theo lộ trình định sẵn.
Tóm lại, "routed" là giao hàng có kế hoạch, theo lộ trình.
Routed trong giao hàng là gì? Ý nghĩa và cách thức hoạt động?
Chào Cậu, để Tớ giải thích cho Cậu vụ “routed” trong giao hàng nhé.
Hiểu nôm na “routed” trong giao hàng có nghĩa là hàng hóa được gửi theo một tuyến đường cố định. Đơn giản vậy thôi đó Cậu!
Tớ nhớ hồi trước làm ở cái xưởng in thiệp cưới, mỗi lần giao hàng cho mấy cửa hàng lớn, tụi Tớ đều phải đi đúng cái “route” mà ông quản lý vạch ra. Ổng bảo đi đường đó vừa nhanh, vừa ít kẹt xe.
Mà nhiều khi Tớ cũng tò mò, tự đi đường khác xem sao. Có hôm Tớ đi tắt qua cái chợ X, đường thì ngắn thật nhưng mà…ôi thôi, kẹt xe kinh hoàng, bán nguyên buổi chiều không xong nổi 2 đơn hàng. Thế là từ đó Tớ cứ răm rắp theo cái “route” của ổng thôi.
Thực ra cái “route” này nó còn liên quan đến cả việc tối ưu chi phí nữa đó Cậu. Ví dụ như mấy hãng giao hàng lớn, họ dùng phần mềm để tính toán “route” sao cho xe đi ít xăng nhất, giao được nhiều hàng nhất. Kinh tế ghê luôn!
Điện giao hàng tiếng Anh là gì?
Điện giao hàng: Telex release.
- Telex release: Cho phép giao hàng khi người gửi thông báo. Không có thông báo, hãng tàu chịu trách nhiệm nếu giao. Thường dùng với “surrender bill” – giấy tờ giao hàng.
- Surrender B/L: Phương thức nhận hàng không cần vận đơn gốc. Giảm thiểu rủi ro mất mát, tiết kiệm thời gian, chi phí chuyển phát. Thường dùng trong vận tải biển. Người gửi hàng gửi yêu cầu “Telex release” cho ngân hàng phát hành vận đơn. Ngân hàng thông báo cho hãng tàu giao hàng cho người nhận.
Tớ có thêm chút thông tin cho cậu đây: Giờ ít ai dùng Telex release vì công nhgệ lỗi thời rồi. Chủ yếu dùng email, nhanh gọn hơn nhiều. Thường gọi là “electronic release” hoặc “express release”.
Telex release bill of lading là gì?
Cậu à, đêm hôm rồi mà tớ vẫn cứ nghĩ mãi về cái Telex Release Bill of Lading này. Nghe có vẻ phức tạp nhưng thực ra nó cũng đơn giản thôi.
Telex Release Bill of Lading (Telex Release B/L) là một hình thức vận đơn điện tử. Nó cho phép chuyển quyền sở hữu hàng hóa mà không cần bản vận đơn giấy. Nghĩ mà xem, hồi xưa thủ tục rườm rà biết bao nhiêu, giấy tờ bay tứ tung. Giờ thì khác rồi, mọi thứ nhanh gọn hơn nhiều.
- Bình thường: Phải có vận đơn gốc thì mới nhận được hàng.
- Telex Release B/L: Chỉ cần thông báo điện tử là xong.
Tớ nhớ hồi năm 2018, công ty tớ có một lô hàng xuất khẩu sang Mỹ. Lúc đó cũng dùng Telex Release B/L này. Mọi thứ diễn ra rất suôn sẻ, hàng đến tay khách đúng hẹn, không gặp bất cứ trở ngại nào. Mà hình như lúc đó còn tiết kiệm được kha khá chi phí nữa.
Cậu biết đấy, cái gì cũng có hai mặt của nó. Telex Release B/L cũng vậy. Tuy tiện lợi nhưng cũng có rủi ro. Ví dụ như lỡ thông tin bị rò rỉ hay bị giả mạo thì sao? Tớ từng đọc được một bài báo trên trang web của Cục Hải quan, hình như là năm 2020, nói về việc một doanh nghiệp bị lừa đảo vì dùng Telex Release B/L. Cũng may là vụ việc được phát hiện kịp thời nên thiệt hại không đáng kể. Nên là, cẩn tắc vô áy náy vẫn hơn cậu nhỉ?
Phí Telex release ai trả?
Tớ không quan tâm ai phải trả. Cậu cần biết điều này:
- Telex release: Giải pháp thay thế bill gốc.
- Surrender bill: Bill gốc bị thu hồi, giải phóng hàng.
- Phí: Đơn vị phát hành (hãng tàu/forwarder) quy định. Ai trả? Thỏa thuận.
Thông tin thêm:
- Phí này không cố định, thay đổi tùy hãng, tuyến.
- Người trả: Thường là người nhận hàng (consignee), nhưng có thể do người gửi (shipper) nếu thỏa thuận trước.
- Đàm phán: Luôn có thể.
Description of goods là gì?
Tớ trả lời cậu này! Description of Goods là gì cơ à? Ôi trời, nhiều khi tớ cũng quên hết cả đấy.
Mô tả hàng hóa thôi, đơn giản vậy! Như kiểu… cái này tớ nhớ hồi tháng trước làm hợp đồng xuất khẩu vải với ông khách Nhật Bản ấy, phải ghi rõ từng thứ, mệt muốn chết.
- Loại vải: Cotton 100%
- Màu sắc: Xanh dương đậm
- Số lượng: 1000 mét
- Chất lượng: Đạt tiêu chuẩn xuất khẩu A+++ (tớ tự hào lắm đấy nhé, vải nhà tớ chất lượng lắm!)
- Khổ vải: 1.5 mét
- Giá cả: Thỏa thuận (cái này nhạy cảm, tớ không ghi ra đây đâu!)
- Thời gian giao hàng: 15 ngày kể từ ngày ký hợp đồng.
Đấy, đủ chi tiết chưa? Hợp đồng mà thiếu thông tin này thì coi như xong đời luôn. Khổ lắm, hồi đấy tớ cứ loay hoay mãi mới xong. Mà công ty tớ toàn dùng tiếng Anh nên cũng phải tra từ điển suốt. Mệt mỏi! Tớ nhớ lúc đó, deadline cận kề, mà ông khách kia lại còn khó tính nữa chứ! Thật sự là muốn bỏ cuộc luôn rồi đấy! Giờ nghĩ lại vẫn còn thấy sợ.
Description of Goods chính là tất cả những thông tin trên, đầy đủ chi tiết để cả người mua lẫn người bán đều hiểu rõ hàng hóa là cái gì. Đừng để thiếu sót gì nhé, hậu quả khôn lường lắm! Mà tớ thấy hợp đồng quốc tế thì lại càng phải cẩn thận hơn. Thôi, tớ phải đi làm tiếp đây, nhiều việc lắm rồi!
Surrendered có nghĩa là gì?
Ối giời ơi, surrendered á? Để tớ ngẫm xem nào…
- Đầu hàng, chắc chắn rồi. Như kiểu cờ trắng giơ lên ấy.
- Giao nộp, kiểu như thành trì bị vây rồi phải giao lại cho địch ấy nhỉ?
Mà tự dưng lại nghĩ đến hồi bé xem phim chưởng, thấy mấy lão đại bị đánh cho tơi tả xong cũng phải… surrendered. Hahaha.
- Dâng hiến nữa chứ! Nghe hơi văn vẻ nhỉ? Mà cũng đúng, kiểu như dâng hiến cuộc đời cho lý tưởng… hoặc là dâng hiến… cái gì đó quý giá. Tớ hay nhầm từ này với surrender trong game.
- Mà surrendered còn có nghĩa là buông bỏ nữa cơ. Kiểu như “tớ surrendered với việc học Toán rồi” ấy. Ôi, nghĩ lại vẫn thấy ám ảnh.
Tớ nghĩ đến việc bỏ cuộc, thất bại. Nhưng mà buông bỏ đôi khi lại là lựa chọn tốt nhất, cậu nhỉ? Ví dụ như buông bỏ một mối quan hệ độc hại…
- Ah ha, giao lại. Ví dụ giao lại quyền lực, kiểu vậy.
- Đầu hàng số phận nữa chứ. Nghe hơi tiêu cực nhưng mà đôi khi cũng phải chấp nhận thôi. Như việc tớ chấp nhận việc không bao giờ giỏi Toán ấy.
- Nộp mình, kiểu như nộp mình cho đam mê.
Đấy, surrendered nó thế đấy cậu ạ. Nghĩ đến mấy cái này tự dưng tớ lại thấy… hơi hoang mang. Cuộc đời mình đã surrendered cái gì rồi nhỉ? Mà tớ quên mất hôm nay phải đi mua trà sữa cho nhỏ em rồi. Chánnnn! Mà thôi, lượn đây!
Chi phí giao nhận hàng hóa là gì?
Cậu hỏi tớ về chi phí giao nhận hàng hóa hả?
-
À, tớ hiểu rồi. Phí giao nhận… Nó không chỉ là tiền mình trả cho việc vận chuyển đơn thuần đâu.
-
Nó là tổng hợp tất cả các khoản phát sinh từ lúc hàng rời khỏi kho của người gửi cho đến khi đến tay người nhận. Tớ hay nghĩ nó như kiểu “chi phí trọn gói” ấy.
-
Cụ thể hơn thì…
- Đóng gói: Bọc hàng cẩn thận để không bị móp méo.
- Bốc xếp: Nâng lên, đặt xuống, chuyển từ chỗ này sang chỗ khác.
- Lưu kho: Giữ hàng ở kho tạm thời, chờ ngày giao.
- Thủ tục gửi hàng: Giấy tờ, khai báo… đủ thứ.
- Dỡ hàng: Ngược lại với bốc xếp, khi hàng đến nơi.
- Giao hàng: Cuối cùng là trao tận tay người nhận.
-
Nói chung, cứ nghĩ đến việc mình thuê một “dịch vụ” lo từ A đến Z cho cái món hàng của mình là được. Tớ thấy vậy dễ hình dung nhất.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.