Local charge hàng nhập gồm những phí gì?

6 lượt xem

Local charge nhập khẩu bao gồm các khoản phí như THC, phí dịch vụ chứng từ, phí lưu bãi, phí vận chuyển nội địa, và các loại phí khác tùy thuộc vào hãng tàu và cảng biển. Việc nắm rõ các khoản phí này giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa hoạt động logistics.

Góp ý 0 lượt thích

Hàng hóa nhập khẩu về đến cảng, ngoài giá trị hàng hóa, doanh nghiệp còn phải đối mặt với một loạt các khoản phí được gọi chung là “Local Charge”. Hiểu rõ các khoản phí này là chìa khóa để lập kế hoạch tài chính chính xác và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động logistic. Không phải lúc nào danh mục phí cũng giống nhau, sự biến động phụ thuộc nhiều yếu tố như hãng tàu, cảng biển, loại hàng hóa và thậm chí cả thời điểm trong năm. Tuy nhiên, một số khoản phí phổ biến thường gặp bao gồm:

1. Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là khoản phí cơ bản nhất, được thu bởi nhà điều hành cảng (terminal operator) cho việc xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm việc xếp dỡ, di chuyển container từ tàu lên bãi và ngược lại. Mức phí này thường được tính trên mỗi container (20′ hoặc 40′).

2. Phí dịch vụ chứng từ (Documentation Fee): Khoản phí này liên quan đến các thủ tục hành chính, bao gồm việc chuẩn bị và xử lý các chứng từ nhập khẩu như vận đơn (Bill of Lading), chứng thư xuất xứ (Certificate of Origin),… Mức phí này thường tương đối nhỏ so với các khoản phí khác nhưng vẫn cần được tính toán cẩn thận.

3. Phí lưu bãi (Demurrage & Detention): Đây là hai khoản phí khác nhau nhưng thường được tính cùng lúc và gây tốn kém nếu không được quản lý chặt chẽ. Demurrage là phí phát sinh khi container nằm tại bãi cảng quá thời gian cho phép sau khi hàng hóa đã được dỡ xuống tàu. Detention là phí phát sinh khi container nằm tại kho của doanh nghiệp quá thời gian cho phép sau khi đã được giao nhận. Thời gian cho phép thường được quy định rõ trong hợp đồng vận chuyển.

4. Phí vận chuyển nội địa (Inland Freight): Khoản phí này bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng đến kho hàng của doanh nghiệp. Phương tiện vận chuyển có thể là xe tải, tàu hỏa hoặc kết hợp cả hai. Khoảng cách vận chuyển, loại phương tiện và khối lượng hàng hóa đều ảnh hưởng đến mức phí này.

5. Các loại phí khác: Bên cạnh các khoản phí chính trên, còn có một số khoản phí khác có thể xuất hiện tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, ví dụ như:

  • Phí an ninh (Security Fee): Phí liên quan đến các biện pháp an ninh tại cảng.
  • Phí kiểm dịch (Quarantine Fee): Phí kiểm tra và xử lý hàng hóa để đảm bảo không có mầm bệnh hoặc côn trùng gây hại.
  • Phí thông quan (Customs Clearance Fee): Phí cho dịch vụ hỗ trợ thông quan hải quan (nếu sử dụng dịch vụ của bên thứ ba).
  • Phí xử lý hàng quá khổ, quá tải (Oversized/Overweight Cargo Handling Fee): Áp dụng cho hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn.

Việc hiểu rõ từng khoản phí local charge không chỉ giúp doanh nghiệp dự toán chi phí nhập khẩu chính xác hơn, mà còn giúp chủ động trong việc đàm phán với các bên liên quan như hãng tàu, đại lý giao nhận để tìm kiếm giải pháp tối ưu, giảm thiểu chi phí không cần thiết và đảm bảo hoạt động logistics được tiến hành hiệu quả. Để làm được điều này, doanh nghiệp nên yêu cầu báo giá chi tiết từ các nhà cung cấp dịch vụ logistics và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực này.