Tống trong tiếng Hán nghĩa là gì?
Từ Tống trong Hán ngữ hàm nghĩa đa dạng, bao gồm việc vận chuyển, di chuyển đồ vật hay người, và hành động tiễn đưa, chia tay ai đó. Ý nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa của Từ “Tống” trong Tiếng Hán
Trong ngôn ngữ Hán, từ “tống” (送) mang một ý nghĩa đa dạng, bao gồm các hành động như vận chuyển, di chuyển đồ vật hoặc người, cũng như hành động tiễn đưa, chia tay ai đó. Ý nghĩa chính xác của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Vận chuyển:
“Tống” được sử dụng để mô tả hành động vận chuyển hoặc di chuyển đồ vật hoặc người từ nơi này đến nơi khác. Ví dụ:
- 运送 (vận tống): Vận chuyển hàng hóa
- 护送 (hộ tống): Tiễn đưa và bảo vệ người hoặc vật
- Tiễn đưa:
“Tống” cũng được sử dụng để chỉ hành động tiễn đưa hoặc chia tay ai đó. Ví dụ:
- 送别 (tống biệt): Tiễn đưa người khác đi xa
- 送葬 (tống táng): Tiễn đưa người đã khuất đến nơi an nghỉ cuối cùng
- Phát hành:
Trong một số trường hợp, “tống” còn được sử dụng để chỉ hành động phát hành hoặc phân phát thứ gì đó. Ví dụ:
- 送礼 (tống lễ): Tặng quà
- 送报 (tống báo): Phát báo
Ý nghĩa cụ thể của từ “tống” thường được thể hiện thông qua ngữ cảnh sử dụng. Ngoài những ý nghĩa chính đã nêu ở trên, từ này còn có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác tùy thuộc vào cách dùng của người nói hoặc người viết.
#Hán#Tiếng#TốngGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.