Số 9 tiếng Hàn là gì?

28 lượt xem
Số chín trong tiếng Hàn là 구 (gu). Bảng số tiếng Hàn bao gồm các con số từ 1 đến 8.
Góp ý 0 lượt thích

Số 9 trong Tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, số 9 được viết là (gu). Số này không được bao gồm trong bảng số cơ bản của tiếng Hàn, bao gồm các số từ 1 đến 8:

  • 일 (il) – 1
  • 이 (i) – 2
  • 삼 (sam) – 3
  • 사 (sa) – 4
  • 오 (o) – 5
  • 육 (yuk) – 6
  • 칠 (chil) – 7
  • 팔 (pal) – 8

Cách sử dụng số 9

Số 9 được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi muốn đề cập đến con số chín (ví dụ: 9 bông hoa, 9 ngày)
  • Trong các số có nhiều chữ số (ví dụ: 29, 1989)
  • Trong các phép tính toán học (ví dụ: 8 + 1 = 9)

Ví dụ:

  • 구 명의 꽃: Chín bông hoa
  • 1998년 9월 1일: Ngày 1 tháng 9 năm 1998
  • 10 – 1 = 구: 10 trừ 1 bằng 9

Lưu ý:

  • Khi số 9 được sử dụng trong các số có nhiều chữ số, nó được đọc theo giá trị vị trí của nó. Ví dụ: trong số 29, số 9 được đọc là “십구” (shipgu).

Số 9 là một con số quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc và thường được liên kết với sự trường thọ và hạnh phúc.