Số 1 trong tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, số 1 được viết là 하나. Tuy nhiên, khi kết hợp với danh từ chỉ số lượng như người, con vật, tuổi, số 1 sẽ được viết là 한. Các số khác cũng thay đổi dạng khi đứng trước danh từ.
Số 1 trong tiếng Hàn
Trong hệ thống số đếm tiếng Hàn, số 1 được biểu thị bằng hai dạng: 하나 (hana) và 한 (han).
Khi nào sử dụng 하나 (hana)?
Dạng 하나 được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi đứng một mình như một con số đếm.
- Khi đứng trước các đơn vị đo lường như cm, kg, won.
- Khi dùng như một tiền tố chỉ sự thống nhất hoặc duy nhất.
Khi nào sử dụng 한 (han)?
Dạng 한 được sử dụng khi số 1 đứng trước danh từ chỉ số lượng, chẳng hạn như:
- Người (명): 한 사람 (han saram) – một người
- Con vật (마리): 한 마리 (han mari) – một con vật
- Tuổi (살): 한 살 (han sal) – một tuổi
Ví dụ:
- 하나의 사과 (hana eui sagwa) – Một quả táo
- 한 명의 학생 (han myeong ui hagsaeng) – Một học sinh
- 한 마리의 개 (han mari ui gae) – Một con chó
Thay đổi dạng số khi đứng trước danh từ
Lưu ý rằng khi số đếm đứng trước danh từ, không chỉ số 1 mà các số khác cũng thay đổi dạng:
- 2 (두): 두 사람 (du saram) – hai người
- 3 (세): 세 마리 (se mari) – ba con vật
- 4 (네): 네 살 (ne sal) – bốn tuổi
Kết luận:
Việc sử dụng hai dạng số 1 (hana và han) trong tiếng Hàn phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dạng 하나 được sử dụng khi số 1 đứng một mình hoặc trước các đơn vị đo lường, trong khi dạng 한 được sử dụng khi số 1 đứng trước danh từ chỉ số lượng. Khi số đếm đứng trước danh từ, không chỉ số 1 mà các số khác cũng thay đổi dạng để phù hợp với ngữ pháp tiếng Hàn.
#Một Tiếng Hàn #Số 1 Hàn #Số 1 Tiếng HànGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.