Phương trong tiếng Trung là gì?

29 lượt xem

Phương trong tiếng Hán, viết là 方 (fāng), mang ý nghĩa đa dạng. Ngoài nghĩa vuông vức, nó còn được dùng để chỉ lũy thừa, bình phương trong toán học. Thú vị hơn, nó còn đóng vai trò là lượng từ, chỉ cái, chiếc, tấm, miếng hoặc thậm chí là đơn vị diện tích mét vuông.

Góp ý 0 lượt thích

Phương trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, “phương” được viết là 方 (fāng), mang nhiều ý nghĩa đa dạng.

Hình vuông

Ý nghĩa cơ bản nhất của 方 là hình vuông, nghĩa là một hình bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Ví dụ:

  • 长方形 (chángfǎngxíng): Hình chữ nhật
  • 正方形 (zhèngfǎngxíng): Hình vuông chính xác

Lũy thừa, bình phương trong toán học

Trong toán học, 方 cũng được dùng để chỉ lũy thừa hoặc bình phương. Ví dụ:

  • 平方 (píngfāng): Bình phương
  • 立方 (lìfāng): Lập phương

Lượng từ

Ngoài ra, 方 còn đóng vai trò như một lượng từ, có thể chỉ số lượng của vật thể hoặc diện tích. Ví dụ:

  • 一方纸 (yìfāng zhǐ): Một tờ giấy
  • 三方桌子 (sānfāng zhuōzi): Một chiếc bàn hình vuông
  • 两方米 (liǎngfāng mǐ): Hai mét vuông

Với nhiều ý nghĩa phong phú, 方 là một từ đa chức năng trong tiếng Trung, góp phần làm cho ngôn ngữ này trở nên hấp dẫn và đa dạng.

#Phiên Âm #Phương Pháp #Tiếng Trung