Phương trong tiếng Trung là gì?
Phương trong tiếng Hán, viết là 方 (fāng), mang ý nghĩa đa dạng. Ngoài nghĩa vuông vức, nó còn được dùng để chỉ lũy thừa, bình phương trong toán học. Thú vị hơn, nó còn đóng vai trò là lượng từ, chỉ cái, chiếc, tấm, miếng hoặc thậm chí là đơn vị diện tích mét vuông.
Phương trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, “phương” được viết là 方 (fāng), mang nhiều ý nghĩa đa dạng.
Hình vuông
Ý nghĩa cơ bản nhất của 方 là hình vuông, nghĩa là một hình bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Ví dụ:
- 长方形 (chángfǎngxíng): Hình chữ nhật
- 正方形 (zhèngfǎngxíng): Hình vuông chính xác
Lũy thừa, bình phương trong toán học
Trong toán học, 方 cũng được dùng để chỉ lũy thừa hoặc bình phương. Ví dụ:
- 平方 (píngfāng): Bình phương
- 立方 (lìfāng): Lập phương
Lượng từ
Ngoài ra, 方 còn đóng vai trò như một lượng từ, có thể chỉ số lượng của vật thể hoặc diện tích. Ví dụ:
- 一方纸 (yìfāng zhǐ): Một tờ giấy
- 三方桌子 (sānfāng zhuōzi): Một chiếc bàn hình vuông
- 两方米 (liǎngfāng mǐ): Hai mét vuông
Với nhiều ý nghĩa phong phú, 方 là một từ đa chức năng trong tiếng Trung, góp phần làm cho ngôn ngữ này trở nên hấp dẫn và đa dạng.
#Phiên Âm #Phương Pháp #Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.