Nhấc lên trong Tiếng Anh là gì?

6 lượt xem

Trong tiếng Anh, nhấc lên có thể được diễn tả bằng động từ lift. Ví dụ, câu She lifted her voice in a great shout (Cô ấy cất cao giọng trong một tiếng hét lớn) thể hiện hành động nâng cao giọng nói, tương tự như nhấc lên một vật thể. Lift còn mang ý nghĩa nâng đỡ, giúp đỡ.

Góp ý 0 lượt thích

Nhấc lên trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “nhấc lên” có thể được diễn đạt bằng động từ “lift”. Động từ này có nhiều nghĩa, trong đó có nghĩa là nâng một vật lên từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn. Ví dụ:

  • She lifted the box onto the shelf. (Cô ấy nhấc cái hộp lên kệ.)
  • He lifted the child into his arms. (Anh ấy bế đứa trẻ vào lòng.)

Ngoài ra, “lift” còn có thể dùng để chỉ hành động nâng cao giọng nói hoặc âm lượng. Ví dụ:

  • She lifted her voice in a great shout. (Cô ấy cất cao giọng trong một tiếng hét lớn.)
  • He lifted his voice in song. (Anh ấy cất tiếng hát.)

Trong một số trường hợp, “lift” cũng có thể mang nghĩa hỗ trợ, giúp đỡ hoặc nâng đỡ. Ví dụ:

  • Your words lifted my spirits. (Lời nói của bạn đã nâng cao tinh thần của tôi.)
  • The scholarship lifted the financial burden off my shoulders. (Học bổng đã xóa bỏ gánh nặng tài chính khỏi vai tôi.)