Nghỉ phép việc riêng tiếng Trung là gì?
Việc riêng: 事假 (shìjià). Cưới xin: 婚假 (hūnjià). Thai sản: 产假 (chǎnjià). Ba loại phép này đều thuộc phạm trù nghỉ phép cá nhân, phù hợp với nhiều tình huống riêng tư.
Nghỉ Phép Việc Riêng trong Tiếng Trung
Trong cuộc sống, ngoài công việc ra chúng ta còn có nhiều nhu cầu cá nhân cần được giải quyết. Khi đó, chúng ta cần xin nghỉ phép để giải quyết những vấn đề đó. Vậy nghỉ phép việc riêng trong tiếng Trung là gì?
Sự khác biệt giữa 事假 và 休假
Trước khi tìm hiểu về các loại nghỉ phép việc riêng, cần phân biệt giữa “事假” (shìjià) và “休假” (xiūjià).
- 事假 (shìjià): Nghỉ phép việc riêng, dùng để chỉ những trường hợp phải nghỉ phép vì lý do cá nhân bất khả kháng, không nằm trong kế hoạch trước.
- 休假 (xiūjià): Nghỉ phép thường niên, dùng để chỉ những trường hợp được nghỉ theo quy định của công ty/tổ chức.
Các loại nghỉ phép việc riêng
Tiếng Trung có 3 loại nghỉ phép việc riêng phổ biến, bao gồm:
事假 (shìjià): Việc riêng
Loại phép này được sử dụng cho những tình huống cá nhân bất ngờ như đau ốm, tang chế, chuyển nhà, v.v.
婚假 (hūnjià): Cưới xin
Như tên gọi, loại phép này được dành cho những người sắp kết hôn hoặc tham gia đám cưới của người thân thiết.
产假 (chǎnjià): Thai sản
Loại phép này được dành cho những nữ nhân viên đang mang thai, giúp họ có thời gian nghỉ ngơi chuẩn bị cho việc sinh nở.
Lưu ý
Khi xin nghỉ phép việc riêng, cần lưu ý những điểm sau:
- Cần nộp đơn xin nghỉ phép trước thời gian nghỉ theo quy định của công ty/tổ chức.
- Đối với 事假, cần ghi rõ lý do nghỉ phép để được xem xét và phê duyệt.
- Cần xuất trình giấy tờ chứng minh lý do nghỉ phép nếu được yêu cầu.
Việc xin nghỉ phép việc riêng là một nhu cầu chính đáng của người lao động. Tuy nhiên, cần xin phép theo đúng quy định và sử dụng thời gian nghỉ phép hợp lý để đảm bảo công việc không bị ảnh hưởng.
#Nghỉ Phép#Tiếng Trung#Việc RiêngGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.